Biến tần KDE200, KDE200A công suất từ 0.75kw đến 500kw

5 đánh giá

Mã sản phẩm: 1001

Còn hàng

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE200, KDE200M
  • Công suất: 0.75kw - 500kw
  • Điện áp vào: từ 1 pha 220V đến 3 pha 380V
  • Điện áp ra: từ 3 pha 220V đến 3 pha 380V

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc chọn đúng biến tần không chỉ giúp tối ưu hiệu suất, mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì. Với anh em kỹ thuật, chủ xưởng hay thợ sửa chữa – cái quan trọng không chỉ là “chạy được”, mà phải ổn định, dễ dùng, dễ thay thế và sửa chữa khi cần.

Trong bài viết này, HLAuto sẽ giới thiệu chi tiết hai dòng biến tần đang được dùng phổ biến tại các xưởng sản xuất vừa và nhỏ hiện nay: KDE200 và KDE200A – hai sản phẩm tiêu biểu đến từ thương hiệu KDE Group (Việt Nam). Cùng tìm hiểu chi tiết để xem dòng nào phù hợp với nhu cầu của anh em nhé!

I. Biến tần KDE200 và KDE200A là gì?

1. KDE200 – Nhỏ mà có võ

KDE200 là dòng biến tần mini được thiết kế để điều khiển động cơ xoay chiều 1 pha hoặc 3 pha với công suất nhỏ, từ 0.4kW đến 3.7kW. Dòng này nổi bật với:

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp lên tủ điện hẹp

  • Đơn giản trong cài đặt, dễ sử dụng

  • Chi phí thấp – phù hợp cho hộ sản xuất nhỏ hoặc thiết bị độc lập

Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu anh em cần chạy các tải như:

  • Băng tải nhỏ, bơm nước mini, máy khuấy, quạt công nghiệp loại nhỏ…

  • Không cần kết nối truyền thông hay lập trình phức tạp

2. KDE200A – Nâng cấp thông minh, đa năng hơn

KDE200A là bản nâng cấp toàn diện của KDE200, được cải tiến với nhiều tính năng kỹ thuật hơn, hỗ trợ:

  • Điều khiển nâng cao (SVPWM)

  • Tích hợp cổng RS485 (Modbus RTU)

  • Dải công suất mở rộng lên tới 500kW

  • Mạch điều khiển ổn định, chống nhiễu tốt hơn

Đây là dòng biến tần phù hợp nếu bạn cần:

  • Kết nối PLC hoặc màn hình HMI

  • Lập trình logic cơ bản trong biến tần

  • Tải có đặc tính thay đổi, yêu cầu điều khiển tốc độ chính xác hơn

II. So sánh thông số kỹ thuật KDE200 và KDE200A

Để anh em dễ hình dung, bảng sau tổng hợp điểm giống và khác nhau của hai dòng:

Thông số kỹ thuậtKDE200KDE200A
Nguồn cấp1 pha 220V hoặc 3 pha 380V1 pha 220V hoặc 3 pha 380V
Công suất hỗ trợ0.75kW → 3.7kW0.75kW → 500kW
Chịu quá tải150% tải thường, 120% tải nặng150% dòng định mức trong 60s. 180% dòng định mức trong 3s
Các chế độ điều khiển tốc độ6 cấp tốc độ đặt trướcAnalog đầu vào 0-10V / 4-20mmA, 16 cấp tốc độ, nhấp JOG, PID, Torque
Phương pháp điều khiểnV/F đơn giảnV/F + SVPWM
Màn hình hiển thịLED 4 số (gắn liền)LED 4 số (gắn liền hoặc rời)
Cổng truyền thôngKhông cóCó RS485 – Modbus RTU
Ngõ vào tín hiệuDI, AIDI, AI, RS485
Khả năng làm mátTản nhiệt tự nhiênTản nhiệt có quạt phụ trợ
Ứng dụng phù hợpTải nhẹ, đơn giảnTải nặng hơn, cần kết nối nâng cao
Các chế độ bảo vệBảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…Phát hiện ngắn mạch động cơ ở giai đoạn bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo vệ dưới điện áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, vv

📌 Lưu ý quan trọng:

  • KDE200 phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu truyền thông, cài đặt thủ công bằng chiết áp hoặc nút nhấn.

  • KDE200A dành cho anh em kỹ thuật có hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, HMI) hoặc yêu cầu chạy ổn định trong môi trường có nhiễu điện.

III. Cách đọc mã sản phẩm biến tần KDE

Anh em nhiều khi nhìn mã sản phẩm thì… “hoa cả mắt”. Nhưng thật ra cách đọc mã của biến tần KDE khá dễ hiểu, chỉ cần nhớ vài nguyên tắc cơ bản:

1. Cấu trúc mã ví dụ:

Doc ma bien tan KDE
Bảng hướng dẫn đọc mã biến tần KDE200

Mỗi mã sản phẩm sẽ gồm 5 phần chính, mỗi phần sẽ có ý nghĩa riêng như sau:

Ký hiệuÝ nghĩa
KDE200phần này thể hiện Serie của biến tần, model là mẫu nào
1R5phần này thể hiện công suất, 1R5 tươn ứng công suất 1.5kw; nếu công suất 500kw sẽ ghi là: 500
G/Pmục này sẽ có 2 giá trị, G và P
S/TNguồn điện vào:
- S: 1 pha
- T: 3 pha
2/4Điện áp vào:
- 2: 220V
- 4: 380V

2. Bảng liệt kê mã của dòng KDE200:

Mã biến tầnCông suấtĐiện áp
KDE200-R75GS20.75 KW

Điện áp vào 1 pha 220V

Điện áp ra 3 pha 220V

KDE200-1R5GS21.5 KW
KDE200-2R2GS22.2 KW
KDE200-R75GT40.75 KW

Điện áp vào 3 pha 380V

Điện áp ra 3 pha 380V

KDE200-1R5GT41.5 KW
KDE200-2R2GT42.2 KW
KDE200-3R7GT43.7 KW

2. Bảng liệt kê mã của dòng KDE200A:

Model

Công Suất

Dòng đầu ra (A)

Kích thước (mm)

Tải nặng/Tải thường

Tải nặng

Tải thường

(Cao x rộng x sâu)

KDE200A-0.75G/1.5P-T40,75/1.5 KW2,53,7185x118x167
KDE200A-1.5G/2.2P-T41,5/2.2 KW3,75,1185x118x167
KDE200A-2.2G/3.7PT42,2/3.7 KW5,19185x118x167
KDE200A-3.7G/5.5P-T43,7 / 5,5 KW913185x118x167
KDE200A-5.5G/7.5P-T45,5 / 7,5 KW1317247x160x190
KDE200A-7.5G/011P-T47,5 / 11 KW1725247x160x190
KDE200A-011G/015P-T411 / 15 KW2532320x220x205
KDE200A-015G/018P-T415 / 18,5 KW3237320x220x205
KDE200A-018G/022P-T418,5 / 22 KW3745432x255x234,5
KDE200A-022G/030P-T422 / 30 KW4560432x255x234,5
KDE200A-030G/037P-T430 / 37 KW6075432x255x234,5
KDE200A-037G/045P-T437 / 45 KW7590518x300x260
KDE200A-045G/055P-T445 / 55 KW91110518x300x260
KDE200A-055G/075P-T455 / 75 KW112152518x300x260
KDE200A-075G/090P-T475 / 90 KW150176620x390x300
KDE200A-090G/110P-T490 / 110 KW176210620x390x300
KDE200A-110G/132P-T4110 / 132 KW210250620x390x300
KDE200A-132G/160P-T4132 / 160 KW250300780x480x360
KDE200A-160G/185P-T4160 / 185 KW300340780x480x360
KDE200A-185G/200P-T4185 / 200 KW340380855x500x360
KDE200A-200G/220P-T4200 / 220 KW380415855x500x360
KDE200A-220G/250P-T4220 / 250 KW415470970x650x418
KDE200A-250G/280P-T4250 / 280 KW470520970x650x418
KDE200A-280G/315P-T4280 / 315 KW520600970x650x418
KDE200A-315G/350P-T4315 / 350 KW600700970x650x418
KDE200A-350G/400P-T4355 / 400 KW  1720,4x800x490
KDE200A-400G/450P-T4400 / 450 KW  1720,4x800x490
KDE200A-450G/500P-T4450 / 500 KW  1720,4x800x490
KDE200A-500G-T4500 / 560 KW  1720,4x800x490
Bàn phím115×85

📌 Tips nhỏ:

  • Mã nào có “A” là dòng nâng cấp → ưu tiên khi cần kết nối, hoạt động ổn định lâu dài.

  • Nếu xưởng bạn chỉ có điện 1 pha → chú ý chọn mã S để tránh nhầm.

IV. Mạch điều khiển và sơ đồ đấu nối cơ bản

Sau khi chọn đúng model biến tần KDE phù hợp, việc tiếp theo cực kỳ quan trọng: hiểu rõ cách đấu nối – cài đặt – xử lý lỗi để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, bền bỉ và dễ bảo trì về sau.

Phần này HLAuto sẽ chia sẻ những gì anh em kỹ thuật cần biết – không rườm rà lý thuyết, đi thẳng vào thực tế.

mach dieu khien bien tan kde200A
Mạch điều khiển biến tần KDE200 Series

1. Sơ đồ đấu nối biến tần KDE200

Đầu nốiChức năng
L, NNguồn vào 1 pha 220V
U, V, WĐầu ra 3 pha cấp cho motor
DI1, DI2, DI3Ngõ vào số (chạy, dừng, đảo chiều…)
AINgõ vào analog (chiết áp 0–10V hoặc 4–20mA)
GNDMass tín hiệu
+10VNguồn cấp cho chiết áp (nội)

📌 Chú ý: KDE200 không có cổng RS485 – không điều khiển qua PLC, chỉ điều khiển bằng tay hoặc tín hiệu số.

bien-tan-kde-200a-gia-tot
Biến tần KDE200A

2. Sơ đồ đấu nối biến tần KDE200A

Ngoài các đầu giống KDE200, KDE200A có thêm:

Đầu nốiChức năng
RS485+ / RS485-Kết nối truyền thông với PLC, HMI (Modbus RTU)
AONgõ ra analog (giám sát tần số, dòng…)
DONgõ ra số (cảnh báo lỗi, trạng thái chạy…)

📌 Tips kỹ thuật: Nếu bạn đang dùng PLC (Siemens, Delta, Omron…), chỉ KDE200A mới đáp ứng được việc truyền thông điều khiển. Đừng chọn nhầm dòng mini!

V. Hướng dẫn cài đặt 3 trường hợp thực tế

Cả hai dòng KDE đều có cách cấu hình khá dễ dàng qua bàn phím LED 4 số. Dưới đây là các thông số thiết lập với một số ứng dụng thường gặp tại nhà máy:

1. Cài đặt biến tần KDE200 điều khiển động cơ bằng phím:

Mã thông sốChức năngGiá trị
P0.01Chế độ điều chỉnh tốc độ(tần số)

P0.01 = 1
Giải thích:

  • mặc định  P0.01 = 0 (tăng giảm bằng mũi tên)
  •  P0.01 = 1 điều chỉnh bằng chiết áp trên biến tần
  •  P0.01 = 2 nhận tín hiệu chân AI1
  •  P0.01 = 3 nhận tín hiệu chân AI2 
P0.02Chế độ điều khiển động cơP0.02 = 0
P0.04Thời gian tăng tốc (s)10.0
Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s
P0.05Thời gian giảm tốc (s)10.0
Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s
P0.08Tần số tối đa

50 hoặc 60

Có thể điều chỉnh 0 ~ 400Hz

P0.09Tần số tối thiểu0.0
P3.03Công suất động cơ Kw= Công suất động cơ
P3.04Tốc độ động cơ Vòng/phút= Tốc độ vòng động cơ

2. Cài đặt biến tần KDE200 điều khiển động cơ chiết áp và công tắc 3 điểm:

Đầu tiên bạn hãy đấu nối chiết áp và công tắc vào các vị trí như hình dưới:

dieu-khien-dong-co-bang-chiet-ap-KDE200A
Mô hình đấu nối công tắc, chiết áp

Sau đó hãy thiết lập các thông số theo bảng sau:

Mã thông sốChức năngGiá trị
P0.01Chế độ điều chỉnh tốc độ(tần số)P0.01 = 2
P0.02Chế độ điều khiển động cơP0.02 = 1
P0.04Thời gian tăng tốc (s)10.0
Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s
P0.05Thời gian giảm tốc (s)10.0
Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s
P0.08Tần số tối đa

50 hoặc 60

Có thể điều chỉnh 0 ~ 400Hz

P0.09Tần số tối thiểu0.0
P3.03Công suất động cơ Kw= Công suất động cơ
P3.04Tốc độ động cơ Vòng/phút= Tốc độ vòng động cơ
P5.10Thiết lập chân chạy thuậnP5.10 = 1
Chân nhận tín hiệu thuận là X1
P5.11Thiết lập chân chạy nghịchP5.11 = 2
Chân nhận tín hiệu nghịch là X3

3. Cách reset về mặc định nhà máy

Tính năng thiết lập về giá trị mặc định của tất cả các dòng biến tần đều vô cùng quan trọng. Nhiều trường hợp, hệ thống chạy lâu ngày tự nhiên chạy không đúng, báo lỗi chỉ cần reset đi, cài đặt lại là hệ thống lại hoạt động trơn tru.

Tuy nhiên anh em đặc biệt lưu ý, trước khi bấm reset phải đảm bảo chắc chắn rằng:

  • Đã sao lưu, hoặc ghi lại toàn bộ thông số cài đặt.
  • Nắm rõ hoạt động của hệ thống, có thể tự cài đặt lại mọi thông số như trước khi reset

Vì reset là xóa trắng, mất toàn bộ thông số, không thể lấy lại dược nếu ko có sự chuẩn bị. Nên hãy cân nhắc trước khi thực hiện.

Vào mục P0.00 đặt giá trị: P0.00 = 99

Lúc này biến tần sẽ về cấu hình gốc – rất hữu ích nếu bị chỉnh sai thông số.

VI. Danh sách mã lỗi thường gặp ở KDE200/KDE200A

Anh em kỹ thuật ai cũng từng gặp lỗi “bất thình lình” khi biến tần đang chạy. Dưới đây là bảng tổng hợp các lỗi phổ biến và cách xử lý nhanh:

Mã lỗiMô tả lỗiNguyên nhân thường gặpCách khắc phục
OCQuá dòngMotor quá tải, ngắn mạch, thời gian tăng tốc quá nhanhKiểm tra motor và dây tải, tăng thời gian tăng tốc
OVQuá ápĐiện áp vào cao bất thường hoặc nhả tải đột ngộtGắn điện trở xả, kiểm tra nguồn vào
UVSụt ápĐiện áp lưới yếu hoặc mất phaKiểm tra lại nguồn điện, chống mất pha
OLQuá tảiMotor bị kẹt cơ hoặc tải nặng kéo dàiKiểm tra tải, giảm dòng định mức cài đặt
OHQuá nhiệtQuạt tản nhiệt hỏng, môi trường quá nóngVệ sinh quạt, tăng thông thoáng tủ
EEPLỗi bộ nhớ EEPROMMất dữ liệu cài đặtThử reset, nếu không hết cần nạp lại firmware
ER1Lỗi truyền thông (KDE200A)Kết nối RS485 sai hoặc đứt dâyKiểm tra địa chỉ, baudrate, cáp nối lại

 

 

Tham khảo: Tài liệu biến tần KDE 

📞 Bạn cần tư vấn thêm?

Tại HLAuto.vn, chúng tôi luôn sẵn hàng chục model biến tần KDE chính hãng – có sẵn linh kiện thay thế, kỹ thuật hỗ trợ tận tâm, hướng dẫn cài đặt tận nơi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

2 Đánh giá

K
hoàng Kha

đã mua em KDE200A, chạy phà phà, bên mình dùng mỗi bật tắt bằng công tắc, điều chỉnh bằng núm vặn. anh em giao và lắp đặt xử lý nhanh gọn.

Trả lời
17:24 29/05/2025
L
Long Lê
Quản trị viên
dạ em cảm ơn anh đã tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ bên em ạ!
Trả lời
16:48 31/05/2025

Thông báo

Chat Zalo
Gọi ngay
Chat Facebook