Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc chọn đúng biến tần không chỉ giúp tối ưu hiệu suất, mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì. Với anh em kỹ thuật, chủ xưởng hay thợ sửa chữa – cái quan trọng không chỉ là “chạy được”, mà phải ổn định, dễ dùng, dễ thay thế và sửa chữa khi cần.
Trong bài viết này, HLAuto sẽ giới thiệu chi tiết hai dòng biến tần đang được dùng phổ biến tại các xưởng sản xuất vừa và nhỏ hiện nay: KDE200 và KDE200A – hai sản phẩm tiêu biểu đến từ thương hiệu KDE Group (Việt Nam). Cùng tìm hiểu chi tiết để xem dòng nào phù hợp với nhu cầu của anh em nhé!
I. Biến tần KDE200 và KDE200A là gì?
1. KDE200 – Nhỏ mà có võ
KDE200 là dòng biến tần mini được thiết kế để điều khiển động cơ xoay chiều 1 pha hoặc 3 pha với công suất nhỏ, từ 0.4kW đến 3.7kW. Dòng này nổi bật với:
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp lên tủ điện hẹp
Đơn giản trong cài đặt, dễ sử dụng
Chi phí thấp – phù hợp cho hộ sản xuất nhỏ hoặc thiết bị độc lập
Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu anh em cần chạy các tải như:
Băng tải nhỏ, bơm nước mini, máy khuấy, quạt công nghiệp loại nhỏ…
Không cần kết nối truyền thông hay lập trình phức tạp
2. KDE200A – Nâng cấp thông minh, đa năng hơn
KDE200A là bản nâng cấp toàn diện của KDE200, được cải tiến với nhiều tính năng kỹ thuật hơn, hỗ trợ:
Điều khiển nâng cao (SVPWM)
Tích hợp cổng RS485 (Modbus RTU)
Dải công suất mở rộng lên tới 500kW
Mạch điều khiển ổn định, chống nhiễu tốt hơn
Đây là dòng biến tần phù hợp nếu bạn cần:
Kết nối PLC hoặc màn hình HMI
Lập trình logic cơ bản trong biến tần
Tải có đặc tính thay đổi, yêu cầu điều khiển tốc độ chính xác hơn
II. So sánh thông số kỹ thuật KDE200 và KDE200A
Để anh em dễ hình dung, bảng sau tổng hợp điểm giống và khác nhau của hai dòng:
Thông số kỹ thuật | KDE200 | KDE200A |
---|---|---|
Nguồn cấp | 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V | 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V |
Công suất hỗ trợ | 0.75kW → 3.7kW | 0.75kW → 500kW |
Chịu quá tải | 150% tải thường, 120% tải nặng | 150% dòng định mức trong 60s. 180% dòng định mức trong 3s |
Các chế độ điều khiển tốc độ | có 6 cấp tốc độ đặt trước | Analog đầu vào 0-10V / 4-20mmA, 16 cấp tốc độ, nhấp JOG, PID, Torque |
Phương pháp điều khiển | V/F đơn giản | V/F + SVPWM |
Màn hình hiển thị | LED 4 số (gắn liền) | LED 4 số (gắn liền hoặc rời) |
Cổng truyền thông | Không có | Có RS485 – Modbus RTU |
Ngõ vào tín hiệu | DI, AI | DI, AI, RS485 |
Khả năng làm mát | Tản nhiệt tự nhiên | Tản nhiệt có quạt phụ trợ |
Ứng dụng phù hợp | Tải nhẹ, đơn giản | Tải nặng hơn, cần kết nối nâng cao |
Các chế độ bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | Phát hiện ngắn mạch động cơ ở giai đoạn bật nguồn, bảo vệ mất pha đầu vào / đầu ra, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá áp, bảo vệ dưới điện áp, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá tải, vv |
📌 Lưu ý quan trọng:
KDE200 phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu truyền thông, cài đặt thủ công bằng chiết áp hoặc nút nhấn.
KDE200A dành cho anh em kỹ thuật có hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, HMI) hoặc yêu cầu chạy ổn định trong môi trường có nhiễu điện.
III. Cách đọc mã sản phẩm biến tần KDE
Anh em nhiều khi nhìn mã sản phẩm thì… “hoa cả mắt”. Nhưng thật ra cách đọc mã của biến tần KDE khá dễ hiểu, chỉ cần nhớ vài nguyên tắc cơ bản:
1. Cấu trúc mã ví dụ:

Mỗi mã sản phẩm sẽ gồm 5 phần chính, mỗi phần sẽ có ý nghĩa riêng như sau:
Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|
KDE200 | phần này thể hiện Serie của biến tần, model là mẫu nào |
1R5 | phần này thể hiện công suất, 1R5 tươn ứng công suất 1.5kw; nếu công suất 500kw sẽ ghi là: 500 |
G/P | mục này sẽ có 2 giá trị, G và P |
S/T | Nguồn điện vào: - S: 1 pha - T: 3 pha |
2/4 | Điện áp vào: - 2: 220V - 4: 380V |
2. Bảng liệt kê mã của dòng KDE200:
Mã biến tần | Công suất | Điện áp |
---|---|---|
KDE200-R75GS2 | 0.75 KW | Điện áp vào 1 pha 220V Điện áp ra 3 pha 220V |
KDE200-1R5GS2 | 1.5 KW | |
KDE200-2R2GS2 | 2.2 KW | |
KDE200-R75GT4 | 0.75 KW | Điện áp vào 3 pha 380V Điện áp ra 3 pha 380V |
KDE200-1R5GT4 | 1.5 KW | |
KDE200-2R2GT4 | 2.2 KW | |
KDE200-3R7GT4 | 3.7 KW |
2. Bảng liệt kê mã của dòng KDE200A:
Model | Công Suất | Dòng đầu ra (A) | Kích thước (mm) | |
---|---|---|---|---|
Tải nặng/Tải thường | Tải nặng | Tải thường | (Cao x rộng x sâu) | |
KDE200A-0.75G/1.5P-T4 | 0,75/1.5 KW | 2,5 | 3,7 | 185x118x167 |
KDE200A-1.5G/2.2P-T4 | 1,5/2.2 KW | 3,7 | 5,1 | 185x118x167 |
KDE200A-2.2G/3.7PT4 | 2,2/3.7 KW | 5,1 | 9 | 185x118x167 |
KDE200A-3.7G/5.5P-T4 | 3,7 / 5,5 KW | 9 | 13 | 185x118x167 |
KDE200A-5.5G/7.5P-T4 | 5,5 / 7,5 KW | 13 | 17 | 247x160x190 |
KDE200A-7.5G/011P-T4 | 7,5 / 11 KW | 17 | 25 | 247x160x190 |
KDE200A-011G/015P-T4 | 11 / 15 KW | 25 | 32 | 320x220x205 |
KDE200A-015G/018P-T4 | 15 / 18,5 KW | 32 | 37 | 320x220x205 |
KDE200A-018G/022P-T4 | 18,5 / 22 KW | 37 | 45 | 432x255x234,5 |
KDE200A-022G/030P-T4 | 22 / 30 KW | 45 | 60 | 432x255x234,5 |
KDE200A-030G/037P-T4 | 30 / 37 KW | 60 | 75 | 432x255x234,5 |
KDE200A-037G/045P-T4 | 37 / 45 KW | 75 | 90 | 518x300x260 |
KDE200A-045G/055P-T4 | 45 / 55 KW | 91 | 110 | 518x300x260 |
KDE200A-055G/075P-T4 | 55 / 75 KW | 112 | 152 | 518x300x260 |
KDE200A-075G/090P-T4 | 75 / 90 KW | 150 | 176 | 620x390x300 |
KDE200A-090G/110P-T4 | 90 / 110 KW | 176 | 210 | 620x390x300 |
KDE200A-110G/132P-T4 | 110 / 132 KW | 210 | 250 | 620x390x300 |
KDE200A-132G/160P-T4 | 132 / 160 KW | 250 | 300 | 780x480x360 |
KDE200A-160G/185P-T4 | 160 / 185 KW | 300 | 340 | 780x480x360 |
KDE200A-185G/200P-T4 | 185 / 200 KW | 340 | 380 | 855x500x360 |
KDE200A-200G/220P-T4 | 200 / 220 KW | 380 | 415 | 855x500x360 |
KDE200A-220G/250P-T4 | 220 / 250 KW | 415 | 470 | 970x650x418 |
KDE200A-250G/280P-T4 | 250 / 280 KW | 470 | 520 | 970x650x418 |
KDE200A-280G/315P-T4 | 280 / 315 KW | 520 | 600 | 970x650x418 |
KDE200A-315G/350P-T4 | 315 / 350 KW | 600 | 700 | 970x650x418 |
KDE200A-350G/400P-T4 | 355 / 400 KW | 1720,4x800x490 | ||
KDE200A-400G/450P-T4 | 400 / 450 KW | 1720,4x800x490 | ||
KDE200A-450G/500P-T4 | 450 / 500 KW | 1720,4x800x490 | ||
KDE200A-500G-T4 | 500 / 560 KW | 1720,4x800x490 | ||
Bàn phím | 115×85 |
📌 Tips nhỏ:
Mã nào có “A” là dòng nâng cấp → ưu tiên khi cần kết nối, hoạt động ổn định lâu dài.
Nếu xưởng bạn chỉ có điện 1 pha → chú ý chọn mã S để tránh nhầm.
IV. Mạch điều khiển và sơ đồ đấu nối cơ bản
Sau khi chọn đúng model biến tần KDE phù hợp, việc tiếp theo cực kỳ quan trọng: hiểu rõ cách đấu nối – cài đặt – xử lý lỗi để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, bền bỉ và dễ bảo trì về sau.
Phần này HLAuto sẽ chia sẻ những gì anh em kỹ thuật cần biết – không rườm rà lý thuyết, đi thẳng vào thực tế.

1. Sơ đồ đấu nối biến tần KDE200
Đầu nối | Chức năng |
---|---|
L, N | Nguồn vào 1 pha 220V |
U, V, W | Đầu ra 3 pha cấp cho motor |
DI1, DI2, DI3 | Ngõ vào số (chạy, dừng, đảo chiều…) |
AI | Ngõ vào analog (chiết áp 0–10V hoặc 4–20mA) |
GND | Mass tín hiệu |
+10V | Nguồn cấp cho chiết áp (nội) |
📌 Chú ý: KDE200 không có cổng RS485 – không điều khiển qua PLC, chỉ điều khiển bằng tay hoặc tín hiệu số.

2. Sơ đồ đấu nối biến tần KDE200A
Ngoài các đầu giống KDE200, KDE200A có thêm:
Đầu nối | Chức năng |
---|---|
RS485+ / RS485- | Kết nối truyền thông với PLC, HMI (Modbus RTU) |
AO | Ngõ ra analog (giám sát tần số, dòng…) |
DO | Ngõ ra số (cảnh báo lỗi, trạng thái chạy…) |
📌 Tips kỹ thuật: Nếu bạn đang dùng PLC (Siemens, Delta, Omron…), chỉ KDE200A mới đáp ứng được việc truyền thông điều khiển. Đừng chọn nhầm dòng mini!
V. Hướng dẫn cài đặt 3 trường hợp thực tế
Cả hai dòng KDE đều có cách cấu hình khá dễ dàng qua bàn phím LED 4 số. Dưới đây là các thông số thiết lập với một số ứng dụng thường gặp tại nhà máy:
1. Cài đặt biến tần KDE200 điều khiển động cơ bằng phím:
Mã thông số | Chức năng | Giá trị |
---|---|---|
P0.01 | Chế độ điều chỉnh tốc độ(tần số) | P0.01 = 1
|
P0.02 | Chế độ điều khiển động cơ | P0.02 = 0 |
P0.04 | Thời gian tăng tốc (s) | 10.0 Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s |
P0.05 | Thời gian giảm tốc (s) | 10.0 Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s |
P0.08 | Tần số tối đa | 50 hoặc 60 Có thể điều chỉnh 0 ~ 400Hz |
P0.09 | Tần số tối thiểu | 0.0 |
P3.03 | Công suất động cơ Kw | = Công suất động cơ |
P3.04 | Tốc độ động cơ Vòng/phút | = Tốc độ vòng động cơ |
2. Cài đặt biến tần KDE200 điều khiển động cơ chiết áp và công tắc 3 điểm:
Đầu tiên bạn hãy đấu nối chiết áp và công tắc vào các vị trí như hình dưới:

Sau đó hãy thiết lập các thông số theo bảng sau:
Mã thông số | Chức năng | Giá trị |
---|---|---|
P0.01 | Chế độ điều chỉnh tốc độ(tần số) | P0.01 = 2 |
P0.02 | Chế độ điều khiển động cơ | P0.02 = 1 |
P0.04 | Thời gian tăng tốc (s) | 10.0 Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s |
P0.05 | Thời gian giảm tốc (s) | 10.0 Mặc định là 20.0s, có thể điều chỉnh từ 0.1s - 3600.0s |
P0.08 | Tần số tối đa | 50 hoặc 60 Có thể điều chỉnh 0 ~ 400Hz |
P0.09 | Tần số tối thiểu | 0.0 |
P3.03 | Công suất động cơ Kw | = Công suất động cơ |
P3.04 | Tốc độ động cơ Vòng/phút | = Tốc độ vòng động cơ |
P5.10 | Thiết lập chân chạy thuận | P5.10 = 1 Chân nhận tín hiệu thuận là X1 |
P5.11 | Thiết lập chân chạy nghịch | P5.11 = 2 Chân nhận tín hiệu nghịch là X3 |
3. Cách reset về mặc định nhà máy
Tính năng thiết lập về giá trị mặc định của tất cả các dòng biến tần đều vô cùng quan trọng. Nhiều trường hợp, hệ thống chạy lâu ngày tự nhiên chạy không đúng, báo lỗi chỉ cần reset đi, cài đặt lại là hệ thống lại hoạt động trơn tru.
Tuy nhiên anh em đặc biệt lưu ý, trước khi bấm reset phải đảm bảo chắc chắn rằng:
- Đã sao lưu, hoặc ghi lại toàn bộ thông số cài đặt.
- Nắm rõ hoạt động của hệ thống, có thể tự cài đặt lại mọi thông số như trước khi reset
Vì reset là xóa trắng, mất toàn bộ thông số, không thể lấy lại dược nếu ko có sự chuẩn bị. Nên hãy cân nhắc trước khi thực hiện.
Vào mục P0.00 đặt giá trị: P0.00 = 99
Lúc này biến tần sẽ về cấu hình gốc – rất hữu ích nếu bị chỉnh sai thông số.
VI. Danh sách mã lỗi thường gặp ở KDE200/KDE200A
Anh em kỹ thuật ai cũng từng gặp lỗi “bất thình lình” khi biến tần đang chạy. Dưới đây là bảng tổng hợp các lỗi phổ biến và cách xử lý nhanh:
Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân thường gặp | Cách khắc phục |
---|---|---|---|
OC | Quá dòng | Motor quá tải, ngắn mạch, thời gian tăng tốc quá nhanh | Kiểm tra motor và dây tải, tăng thời gian tăng tốc |
OV | Quá áp | Điện áp vào cao bất thường hoặc nhả tải đột ngột | Gắn điện trở xả, kiểm tra nguồn vào |
UV | Sụt áp | Điện áp lưới yếu hoặc mất pha | Kiểm tra lại nguồn điện, chống mất pha |
OL | Quá tải | Motor bị kẹt cơ hoặc tải nặng kéo dài | Kiểm tra tải, giảm dòng định mức cài đặt |
OH | Quá nhiệt | Quạt tản nhiệt hỏng, môi trường quá nóng | Vệ sinh quạt, tăng thông thoáng tủ |
EEP | Lỗi bộ nhớ EEPROM | Mất dữ liệu cài đặt | Thử reset, nếu không hết cần nạp lại firmware |
ER1 | Lỗi truyền thông (KDE200A) | Kết nối RS485 sai hoặc đứt dây | Kiểm tra địa chỉ, baudrate, cáp nối lại |
Tham khảo: Tài liệu biến tần KDE
📞 Bạn cần tư vấn thêm?
Tại HLAuto.vn, chúng tôi luôn sẵn hàng chục model biến tần KDE chính hãng – có sẵn linh kiện thay thế, kỹ thuật hỗ trợ tận tâm, hướng dẫn cài đặt tận nơi.
đã mua em KDE200A, chạy phà phà, bên mình dùng mỗi bật tắt bằng công tắc, điều chỉnh bằng núm vặn. anh em giao và lắp đặt xử lý nhanh gọn.