I. Giới thiệu chung về Biến tần KDE300A
Trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại, việc tối ưu hóa điều khiển động cơ không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ máy móc, giảm thời gian chết và nâng cao hiệu quả sản xuất. KDE – thương hiệu biến tần quen thuộc với anh em kỹ thuật – đã cho ra đời dòng KDE300A, tiếp nối thành công của KDE200 và KDE200A, nhưng mang theo nhiều cải tiến vượt trội cả về phần cứng lẫn phần mềm.

Biến tần KDE300A là dòng biến tần trung cấp và cao cấp, ứng dụng công nghệ điều khiển vector tiên tiến. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu vận hành khắt khe trong các hệ thống cơ khí, bơm, quạt, dệt, máy công cụ và nhiều ngành tự động hóa khác.
II. Thông số kỹ thuật nổi bật
Dưới đây là bảng thông số tiêu chuẩn giúp anh em dễ dàng đánh giá và lựa chọn:
Bảng thông số kỹ thuật chung của dòng biến tần KDE300A
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguồn điện vào | 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V ±15% |
Tần số vào | 50/60Hz ±5% |
Công suất hỗ trợ | 0.75kW – 560kW |
Điện áp ngõ ra | 0 ~ điện áp nguồn vào |
Tần số ngõ ra | 0 ~ 600Hz |
Chế độ điều khiển | V/F, Vector vòng hở, Vector vòng kín (card PG) |
Độ chính xác tốc độ | ±0.5% (V/F), ±0.2% (vòng hở), ±0.02% (vòng kín) |
Momen khởi động | 150% tại 0.5Hz (V/F), 0.25Hz (vòng hở), 0Hz (vòng kín) |
Giao tiếp | RS485 (Modbus RTU), hỗ trợ mở rộng card truyền thông |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +50°C |
➡️ Điểm cộng: Khả năng chịu quá tải tốt, điều khiển tốc độ và mô-men chính xác, hỗ trợ mở rộng kết nối truyền thông công nghiệp dễ dàng.
Tham khảo: Tài liệu biến tần KDE
Bảng thông số quy đổi theo mã biến tần KDE300A
Model | Công Suất | Dòng đầu Ra (A) | Kích Thước (mm) | |
---|---|---|---|---|
Tải nặng / Tải thường | Tải nặng | Tải thường | (Cao x rộng x sâu) | |
Loại vào 1 pha 220V, Ra 3 pha 220V | ||||
KDE300A-R75GS2 | 0,75 KW | 4 | 7 | 186x125x164 |
KDE300A-1R5GS2 | 1,5 KW | 7 | 9,6 | 186x125x164 |
KDE300A-2R2GS2 | 2,2 KW | 9,6 | 17 | 186x125x164 |
Loại vào 3 pha 380V, Ra 3 pha 380V | ||||
KDE300A-R75GT4 | 0,75 KW | 2,1 | 4 | 186x125x164 |
KDE300A-1R5GT4 | 1,5 KW | 3,8 | 5,6 | 186x125x164 |
KDE300A-2R2GT4 | 2,2 KW | 5,1 | 9 | 186x125x164 |
KDE300A-3R7G/5R5PT4 | 3,7 / 5,5 KW | 9 | 13 | 248x160x183 |
KDE300A-5R5G/7R5PT4 | 5,5 / 7,5 KW | 13 | 17 | 248x160x183 |
KDE300A-7R5G/011PT4 | 7,5 / 11 KW | 17 | 25 | 248x160x183 |
KDE300A-011G/015PT4 | 11 / 15 KW | 25 | 32 | 322x208x192 |
KDE300A-015G/018PT4 | 15 / 18,5 KW | 32 | 37 | 322x208x192 |
KDE300A-018G/022PT4 | 18,5 / 22 KW | 37 | 45 | 322x208x192 |
KDE300A-022G/030PT4 | 22 / 30 KW | 45 | 60 | 455x290x218 |
KDE300A-030G/037PT4 | 30 / 37 KW | 60 | 75 | 455x290x218 |
KDE300A-037G/045PT4 | 37 / 45 KW | 75 | 90 | 555x320x240 |
KDE300A-045G/055PT4 | 45 / 55 KW | 91 | 110 | 555x320x240 |
KDE300A-055G/075PT4 | 55 / 75 KW | 112 | 152 | 635x410x239 |
KDE300A-075G/090PT4 | 75 / 90 KW | 150 | 176 | 635x410x239 |
KDE300A-090G/110PT4 | 90 / 110 KW | 176 | 210 | 654x460x340 |
KDE300A-110G/132PT4 | 110 / 132 KW | 210 | 253 | 654x460x340 |
KDE300A-132G/160PT4 | 132 / 160 KW | 253 | 304 | 795x460x320 |
KDE300A-160G/200PT4 | 160 / 200 KW | 304 | 357 | 886x520x385 |
KDE300A-200G/220PT4 | 200 / 220 KW | 377 | 426 | 886x520x385 |
KDE300A-220G/250PT4 | 220 / 250 KW | 426 | 465 | 1350x750x432 |
KDE300A-250G/280PT4 | 250 / 280 KW | 465 | 520 | 1350x750x432 |
KDE300A-280G/315PT4 | 280 / 315 KW | 520 | 585 | 1350x750x432 |
KDE300A-315G/355PT4 | 315 / 355 KW | 585 | 650 | 1450x850x432 |
KDE300A-355G/400PT4 | 355 / 400 KW | 650 | 725 | 1450x850x432 |
KDE300A-400G/450PT4 | 400 / 450 KW | 725 | 820 | 1450x850x432 |
KDE300A-450G/500PT4 | 450 / 500 KW | 820 | 860 | 1450x850x432 |
KDE300A-500G/560PT4 | 500 / 560 KW | 860 | 950 | 1800x1050x460 |
KDE300A-560G/630PT4 | 560 / 630 KW | 950 | 1100 | 1800x1050x460 |
III. Tính năng và chức năng đặc biệt
🌟 Tính năng điều khiển nâng cao
Điều khiển tốc độ & mô-men xoắn chính xác cho nhiều loại động cơ.
Hỗ trợ chế độ Jog, chạy đa cấp tốc độ, điều khiển PID, và tự động ổn áp (AVR).
🧩 Giao diện và I/O
5 ngõ vào số – lập trình linh hoạt.
1 ngõ vào xung tốc độ cao (50kHz) – phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ phân giải cao.
2 ngõ vào analog – hỗ trợ cả 0–10V và 4–20mA.
2 ngõ ra analog, 1 ngõ ra xung tốc độ cao, 1 rơ le – đáp ứng đầy đủ nhu cầu giám sát và điều khiển.
🛡️ Hệ thống bảo vệ toàn diện
Bảo vệ quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, mất pha, lệch pha.
Có khả năng cảnh báo lỗi và tự động reset theo thời gian cài đặt.
IV. Hướng dẫn cài đặt cơ bản
Đây là phần kỹ thuật anh em quan tâm nhất – cấu hình biến tần KDE300A không khó, chỉ cần nắm vững vài thông số quan trọng.

🔧 Cài đặt động cơ
Tham số | Ý nghĩa |
---|---|
P11.02 | Công suất động cơ (kW) |
P11.03 | Điện áp nguồn cấp |
P11.04 | Điện áp định mức động cơ |
P11.05 | Tần số định mức |
P11.06 | Tốc độ vòng quay động cơ (rpm) |
Tham khảo: Tài liệu biến tần KDE
🎮 Lựa chọn điều khiển
Tham số | Chức năng | Giá trị |
---|---|---|
P00.04 | Chọn chế độ điều khiển | = 0 điều khiển V/F (mặc định) = 1 Điều khiển Vector vòng hở, không dùng card Encoder phản hồi tốc độ. = 2 Điều khiển Vector vòng kín, Có dùng card Encoder phản hồi tốc độ. |
P00.05 | Chế độ khởi động: tự động/kết hợp | = 0 Biến tần điều khiển tốc độ động cơ. = 1 Biến tần điều khiển Momen, ứng dụng để điều khiển lực căng. |
P00.06 | Chọn nguồn lệnh chạy | = 0 Lệnh chạy bằng phím RUN, Lệnh dừng bằng phím STOP trên mặt biến tần = 1 Lệnh chạy bằng công tắc ngoài ( đấu chân COM với DI1 chạy thuận, DI2 chạy ngược). = 2 Lệnh chạy bằng truyền thông Modbus |
P01.00 | Phương pháp đặt tần số | = 0 Điều khiển tần số tăng / giảm bằng phím mũi tên lên / xuống trên mặt biến tần = 1 Điều khiển tần số tăng / giảm bằng analog chân AI1 (dùng chiết áp ngoài) = 2 Điều khiển tần số tăng / giảm bằng analog chân AI2 (dùng chiết áp ngoài) = 6 Điều khiển nhiều cấp tốc độ |
P03.01/02 | Thời gian tăng/giảm tốc | P03.01 = 10.00s (giá trị mặc định) P03.02 = 20.00s (giá trị mặc định) |
➡️ Sau khi cài đặt, nhớ lưu tham số (P09.00 = 1) để biến tần không reset khi mất điện.
Trường hợp muốn reset về giá trị mặc định (Factory Data) thì thiết lập: P00.03 = 12
Cần lưu lại chương trình nếu máy đang hoạt động.
V. Ứng dụng thực tế
KDE300A chứng minh hiệu quả trong nhiều môi trường công nghiệp thực tế:
🧵 Ngành dệt: Điều khiển động cơ chính máy dệt, máy cuộn vải, ổn định lực căng.
📄 Ngành giấy: Quản lý cuộn/nhả giấy mượt mà, ổn định lực kéo.
🌊 Bơm/quạt: Dùng PID điều chỉnh lưu lượng, tiết kiệm điện năng.
🛠️ Máy công cụ: Điều khiển chính xác tốc độ trục chính, nâng cao chất lượng gia công.
VI. Lợi ích khi sử dụng Biến tần KDE300A
✅ Hiệu suất vượt trội
Điều khiển mượt, phản hồi nhanh, tiết kiệm điện rõ rệt.
✅ Độ bền công nghiệp
Vỏ kim loại chắc chắn, chịu nhiệt cao, tản nhiệt nhanh.
✅ Cài đặt thân thiện
Menu rõ ràng, dễ hiểu với kỹ thuật viên mới làm quen.
✅ Tính mở rộng tốt
Kết nối truyền thông RS485, hỗ trợ thêm card IO hoặc card truyền thông Profibus/Modbus TCP/IP.
VII. Kết luận
Biến tần KDE300A là một bước tiến đáng kể trong phân khúc biến tần tầm trung – mang đến sự ổn định, tin cậy và hiệu quả cho các hệ thống công nghiệp hiện đại. Với khả năng điều khiển linh hoạt, độ chính xác cao, cùng thiết kế thân thiện với kỹ thuật viên, đây chắc chắn là lựa chọn đáng đầu tư lâu dài cho các doanh nghiệp muốn nâng tầm dây chuyền sản xuất.
👉 Bạn cần tư vấn biến tần KDE300A hoặc lắp đặt – sửa chữa theo yêu cầu?
Liên hệ HLAuto.vn ngay hôm nay – chúng tôi đồng hành cùng kỹ thuật Việt, từ xưởng nhỏ tới nhà máy lớn.
tìm hiểu nhiều hãng cuối cùng lấy kde, anh em hưng long tư vấn nhiệt tình lại hỗ trợ cài đặt theo yêu cầu miễn phí. rất hài lòng với dịch vụ của bên bạn.