Biến tần KDE300A – Giải pháp điều khiển động cơ hiệu quả cho ngành công nghiệp hiện đại

5 đánh giá

Mã sản phẩm: 1002

Còn hàng

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE300A
  • Dải công suất: 0.75kw - 560kw
  • Sản xuât: Trung Quốc
  • Bảo hành: 18 tháng

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

I. Giới thiệu chung về Biến tần KDE300A

Trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại, việc tối ưu hóa điều khiển động cơ không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ máy móc, giảm thời gian chết và nâng cao hiệu quả sản xuất. KDE – thương hiệu biến tần quen thuộc với anh em kỹ thuật – đã cho ra đời dòng KDE300A, tiếp nối thành công của KDE200 và KDE200A, nhưng mang theo nhiều cải tiến vượt trội cả về phần cứng lẫn phần mềm.

bien-tan-KD300A-hlauto
Biến tần KDE300A

Biến tần KDE300A là dòng biến tần trung cấp và cao cấp, ứng dụng công nghệ điều khiển vector tiên tiến. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu vận hành khắt khe trong các hệ thống cơ khí, bơm, quạt, dệt, máy công cụ và nhiều ngành tự động hóa khác.

II. Thông số kỹ thuật nổi bật

Dưới đây là bảng thông số tiêu chuẩn giúp anh em dễ dàng đánh giá và lựa chọn:

Bảng thông số kỹ thuật chung của dòng biến tần KDE300A

Thông sốGiá trị
Nguồn điện vào1 pha 220V hoặc 3 pha 380V ±15%
Tần số vào50/60Hz ±5%
Công suất hỗ trợ0.75kW – 560kW
Điện áp ngõ ra0 ~ điện áp nguồn vào
Tần số ngõ ra0 ~ 600Hz
Chế độ điều khiểnV/F, Vector vòng hở, Vector vòng kín (card PG)
Độ chính xác tốc độ±0.5% (V/F), ±0.2% (vòng hở), ±0.02% (vòng kín)
Momen khởi động150% tại 0.5Hz (V/F), 0.25Hz (vòng hở), 0Hz (vòng kín)
Giao tiếpRS485 (Modbus RTU), hỗ trợ mở rộng card truyền thông
Nhiệt độ hoạt động-10°C ~ +50°C

➡️ Điểm cộng: Khả năng chịu quá tải tốt, điều khiển tốc độ và mô-men chính xác, hỗ trợ mở rộng kết nối truyền thông công nghiệp dễ dàng.

Tham khảo: Tài liệu biến tần KDE 

Bảng thông số quy đổi theo mã biến tần KDE300A

ModelCông SuấtDòng đầu Ra (A)Kích Thước (mm)
Tải nặng / Tải thườngTải nặngTải thường(Cao x rộng x sâu)
Loại vào 1 pha 220V, Ra 3 pha 220V
KDE300A-R75GS20,75 KW47186x125x164
KDE300A-1R5GS21,5  KW79,6186x125x164
KDE300A-2R2GS22,2 KW9,617186x125x164
Loại vào 3 pha 380V, Ra 3 pha 380V
KDE300A-R75GT40,75 KW2,14186x125x164
KDE300A-1R5GT41,5 KW3,85,6186x125x164
KDE300A-2R2GT42,2 KW5,19186x125x164
KDE300A-3R7G/5R5PT43,7 / 5,5 KW913248x160x183
KDE300A-5R5G/7R5PT45,5 / 7,5 KW1317248x160x183
KDE300A-7R5G/011PT47,5 / 11 KW1725248x160x183
KDE300A-011G/015PT411 / 15 KW2532322x208x192
KDE300A-015G/018PT415 / 18,5 KW3237322x208x192
KDE300A-018G/022PT418,5 / 22 KW3745322x208x192
KDE300A-022G/030PT422 / 30 KW4560455x290x218
KDE300A-030G/037PT430 / 37 KW6075455x290x218
KDE300A-037G/045PT437 / 45 KW7590555x320x240
KDE300A-045G/055PT445 / 55 KW91110555x320x240
KDE300A-055G/075PT455 / 75 KW112152635x410x239
KDE300A-075G/090PT475 / 90 KW150176635x410x239
KDE300A-090G/110PT490 / 110 KW176210654x460x340
KDE300A-110G/132PT4110 / 132 KW    210253654x460x340
KDE300A-132G/160PT4132 / 160 KW253304795x460x320
KDE300A-160G/200PT4160 / 200 KW304357886x520x385
KDE300A-200G/220PT4200 / 220 KW377426886x520x385
KDE300A-220G/250PT4220 / 250 KW4264651350x750x432
KDE300A-250G/280PT4250 / 280 KW4655201350x750x432
KDE300A-280G/315PT4280 / 315 KW    5205851350x750x432
KDE300A-315G/355PT4315 / 355 KW5856501450x850x432
KDE300A-355G/400PT4355 / 400 KW6507251450x850x432
KDE300A-400G/450PT4400 / 450 KW    7258201450x850x432
KDE300A-450G/500PT4450 / 500 KW    8208601450x850x432
KDE300A-500G/560PT4500 / 560 KW    8609501800x1050x460
KDE300A-560G/630PT4 560 / 630 KW    95011001800x1050x460

III. Tính năng và chức năng đặc biệt

🌟 Tính năng điều khiển nâng cao

  • Điều khiển tốc độ & mô-men xoắn chính xác cho nhiều loại động cơ.

  • Hỗ trợ chế độ Jog, chạy đa cấp tốc độ, điều khiển PID, và tự động ổn áp (AVR).

🧩 Giao diện và I/O

  • 5 ngõ vào số – lập trình linh hoạt.

  • 1 ngõ vào xung tốc độ cao (50kHz) – phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ phân giải cao.

  • 2 ngõ vào analog – hỗ trợ cả 0–10V và 4–20mA.

  • 2 ngõ ra analog, 1 ngõ ra xung tốc độ cao, 1 rơ le – đáp ứng đầy đủ nhu cầu giám sát và điều khiển.

🛡️ Hệ thống bảo vệ toàn diện

  • Bảo vệ quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, mất pha, lệch pha.

  • Có khả năng cảnh báo lỗi và tự động reset theo thời gian cài đặt.

IV. Hướng dẫn cài đặt cơ bản

Đây là phần kỹ thuật anh em quan tâm nhất – cấu hình biến tần KDE300A không khó, chỉ cần nắm vững vài thông số quan trọng.

mach dieu khien bien tan kde300A
Mạch điều khiển KDE300A

🔧 Cài đặt động cơ

Tham sốÝ nghĩa
P11.02Công suất động cơ (kW)
P11.03Điện áp nguồn cấp
P11.04Điện áp định mức động cơ
P11.05Tần số định mức
P11.06Tốc độ vòng quay động cơ (rpm)

 

Tham khảo: Tài liệu biến tần KDE 

🎮 Lựa chọn điều khiển

Tham sốChức năngGiá trị
P00.04Chọn chế độ điều khiển= 0 điều khiển V/F (mặc định)
= 1 Điều khiển Vector vòng hở, không dùng card Encoder phản hồi tốc độ.
= 2 Điều khiển Vector vòng kín, Có dùng card Encoder phản hồi tốc độ.
P00.05Chế độ khởi động: tự động/kết hợp= 0 Biến tần điều khiển tốc độ động cơ.
= 1 Biến tần điều khiển Momen, ứng dụng để điều khiển lực căng.
P00.06Chọn nguồn lệnh chạy= 0 Lệnh chạy bằng phím RUN, Lệnh dừng bằng phím STOP trên mặt biến tần
= 1 Lệnh chạy bằng công tắc ngoài ( đấu chân COM với DI1 chạy thuận, DI2 chạy ngược).
= 2 Lệnh chạy bằng truyền thông Modbus
P01.00Phương pháp đặt tần số= 0 Điều khiển tần số tăng / giảm bằng phím mũi tên lên / xuống trên mặt biến tần
= 1 Điều khiển tần số tăng / giảm bằng analog chân AI1 (dùng chiết áp ngoài)
= 2 Điều khiển tần số tăng / giảm bằng analog chân AI2 (dùng chiết áp ngoài)
= 6 Điều khiển nhiều cấp tốc độ
P03.01/02Thời gian tăng/giảm tốcP03.01 = 10.00s (giá trị mặc định)
P03.02 = 20.00s (giá trị mặc định)

➡️ Sau khi cài đặt, nhớ lưu tham số (P09.00 = 1) để biến tần không reset khi mất điện.

Trường hợp muốn reset về giá trị mặc định (Factory Data) thì thiết lập: P00.03 = 12

Cần lưu lại chương trình nếu máy đang hoạt động.

V. Ứng dụng thực tế

KDE300A chứng minh hiệu quả trong nhiều môi trường công nghiệp thực tế:

  • 🧵 Ngành dệt: Điều khiển động cơ chính máy dệt, máy cuộn vải, ổn định lực căng.

  • 📄 Ngành giấy: Quản lý cuộn/nhả giấy mượt mà, ổn định lực kéo.

  • 🌊 Bơm/quạt: Dùng PID điều chỉnh lưu lượng, tiết kiệm điện năng.

  • 🛠️ Máy công cụ: Điều khiển chính xác tốc độ trục chính, nâng cao chất lượng gia công.

VI. Lợi ích khi sử dụng Biến tần KDE300A

Hiệu suất vượt trội

  • Điều khiển mượt, phản hồi nhanh, tiết kiệm điện rõ rệt.

Độ bền công nghiệp

  • Vỏ kim loại chắc chắn, chịu nhiệt cao, tản nhiệt nhanh.

Cài đặt thân thiện

  • Menu rõ ràng, dễ hiểu với kỹ thuật viên mới làm quen.

Tính mở rộng tốt

  • Kết nối truyền thông RS485, hỗ trợ thêm card IO hoặc card truyền thông Profibus/Modbus TCP/IP.

VII. Kết luận

Biến tần KDE300A là một bước tiến đáng kể trong phân khúc biến tần tầm trung – mang đến sự ổn định, tin cậy và hiệu quả cho các hệ thống công nghiệp hiện đại. Với khả năng điều khiển linh hoạt, độ chính xác cao, cùng thiết kế thân thiện với kỹ thuật viên, đây chắc chắn là lựa chọn đáng đầu tư lâu dài cho các doanh nghiệp muốn nâng tầm dây chuyền sản xuất.

👉 Bạn cần tư vấn biến tần KDE300A hoặc lắp đặt – sửa chữa theo yêu cầu?
Liên hệ HLAuto.vn ngay hôm nay – chúng tôi đồng hành cùng kỹ thuật Việt, từ xưởng nhỏ tới nhà máy lớn.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

2 Đánh giá

T
hoàng thái

tìm hiểu nhiều hãng cuối cùng lấy kde, anh em hưng long tư vấn nhiệt tình lại hỗ trợ cài đặt theo yêu cầu miễn phí. rất hài lòng với dịch vụ của bên bạn.

Trả lời
14:22 31/05/2025
L
Long Lê
Quản trị viên
dạ em cảm ơn anh đã tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ bên em ạ!
Trả lời
16:48 31/05/2025

Thông báo

Chat Zalo
Gọi ngay
Chat Facebook