Bảng mã lỗi biến tần Fuji – Nguyên nhân & Cách xử lý hiệu quả

Long Lê Tác giả Long Lê 18/06/2025 110 phút đọc

Bảng mã lỗi biến tần Fuji không chỉ là tài liệu kỹ thuật khô khan, mà còn là “tấm bản đồ” quý giá giúp kỹ thuật viên nhanh chóng định vị sự cố, rút ngắn thời gian sửa chữa và hạn chế tối đa tổn thất cho dây chuyền sản xuất. Dù bạn là người mới tiếp cận hay đã có kinh nghiệm trong nghề điện – tự động hóa, việc hiểu rõ từng mã lỗi như OC, EF, OU, LU… cùng nguyên nhân và cách xử lý cụ thể sẽ là lợi thế lớn để chủ động khắc phục và duy trì hoạt động ổn định của hệ thống.

bang-ma-loi-bien-tan-fuji
Bảng mã lỗi biến tần Fuji

I. Bảng mã lỗi biến tần Fuji

Mã lỗi / Cảnh báoTên tiếng AnhDiễn giải tiếng ViệtLoại lỗiGhi chúTrang
OC1, OC2, OC3Instantaneous overcurrentQuá dòng tức thờiAlarm 6-12
EFGround faultChạm đấtAlarm≥ 50 HP6-12
OV1, OV2, OV3OvervoltageQuá ápAlarm 6-13
LVUndervoltageThấp ápAlarm 6-13
LinInput phase lossMất pha đầu vàoAlarm 6-14
OPLOutput phase lossMất pha đầu raAlarm 6-14
OH1Heat sink overheatQuá nhiệt tấm tản nhiệtAlarm 6-14
OH2External alarmCảnh báo bên ngoàiAlarm 6-14
OH3Internal overheatQuá nhiệt bên trong biến tầnAlarm 6-15
OH4Motor protection (PTC/NTC thermistor)Bảo vệ động cơ qua cảm biến nhiệt điện trởAlarm 6-15
dbHBraking resistor overheatQuá nhiệt điện trở hãmAlarm≥ 40 HP6-16
FUSFuse blownCầu chì đứtAlarm≥ 15 HP (230V), ≥ 40 HP (460V)6-17
PbFCharger circuit faultLỗi mạch sạcAlarmNhư trên6-17
OL1 ~ OL4Overload of motor 1 ~ 4Động cơ 1–4 quá tảiAlarm 6-17
OLUInverter overloadBiến tần quá tảiAlarm 6-18
OSOverspeedQuá tốcAlarm 6-18
PGFPG wire breakĐứt dây PGAlarm 6-18
Er1Memory errorLỗi bộ nhớAlarm 6-19
Er2Keypad communications errorLỗi giao tiếp bàn phímAlarm 6-19
Er3CPU errorLỗi CPUAlarm 6-20
Er4Option communications errorLỗi truyền thông thiết bị mở rộngAlarm 6-20
Er5Option errorLỗi thiết bị mở rộngAlarm 6-20
Er6Operation protectionBảo vệ khi vận hànhAlarm 6-21
Er7Tuning errorLỗi tuningAlarm 6-21
Er8RS-485 communication error (COM port 1)Lỗi truyền thông RS-485 (cổng 1)Alarm 6-21
ErPRS-485 communication error (COM port 2)Lỗi truyền thông RS-485 (cổng 2)Alarm 6-21
ErFData save error during undervoltageLỗi lưu dữ liệu trong điều kiện sụt ápAlarm 6-21
ErHHardware errorLỗi phần cứngAlarm≥ 60 HP (230V), ≥ 125 HP (460V)6-22
ErESpeed mismatch or excessive deviationLỗi lệch tốc độ vượt mức cho phépAlarm 6-22
nrbNTC thermistor errorĐứt dây cảm biến nhiệt NTCAlarm 6-23
ErrMock alarmBáo lỗi từ Mock (Trung tâm điều khiển động cơ)Alarm 6-23
CoFPID feedback wire breakDây phản hồi PID bị đứtAlarm 6-23
dbABraking resistor wire breakĐứt dây điện trở hãmAlarm 6-23
EroPositioning control (Synchronous control)Lỗi điều khiển định vị (đồng bộ)Alarm 6-23
ECFEnable circuit failureLỗi mạch cho phép hoạt độngAlarm 6-24
L-ALLight alarmCảnh báo nhẹLight AlarmKhông gây ngắt hoạt động biến tần--
FALDC fan lockedQuạt bị kẹtLight Alarm≥ 75 HP (230V), ≥ 125 HP (460V)--
OLMotor overload early warningCảnh báo quá tải động cơ sớmLight Alarm --
OHHeat sink overheat early warningCảnh báo quá nhiệt tấm tản nhiệt sớmLight Alarm --
LiFLifetime alarmCảnh báo tuổi thọ thiết bịLight Alarm --
rEFReference command lostMất tín hiệu lệnh điều khiểnLight Alarm --
PidPID alarmCảnh báo hệ thống điều khiển PIDLight Alarm --
UTLLow torque outputMô men đầu ra thấpLight Alarm --
PTCPTC thermistor activatedKích hoạt cảm biến nhiệt điện trở PTCLight Alarm --
rTEInverter life (Motor cumulative run time)Tuổi thọ biến tần (tổng thời gian chạy của mô tơ)Light Alarm --
CnTInverter life (Number of startups)Tuổi thọ biến tần (số lần khởi động)Light Alarm --

Đây là bảng mã lỗi biến tần Fuji dựa trên file tài liệu biến tần Fuji Mega Manual, nếu muốn khám phá bản đầy đủ nhất theo từng mã, các bạn có thể tham khảo tại: tài liệu biến tần Fuji nhé.

II. Nguyên nhân và cách xử lý theo từng mã lỗi biến tần Fuji

II.1 Lỗi OC ở biến tần fuji - Lỗi quá dòng tức thời

Ý nghĩa: Biến tần phát hiện dòng điện đầu ra vượt quá mức cho phép trong thời gian rất ngắn.

Thời điểm xảy ra lỗi:

  • OC1: Trong quá trình tăng tốc

  • OC2: Trong quá trình giảm tốc

  • OC3: Khi duy trì tốc độ ổn định

📌 Nguyên nhân thường gặp & Cách xử lý

STTNguyên nhân có thểCách kiểm tra & Hướng xử lý đề xuất
1Ngắn mạch tại đầu ra- Kiểm tra điện trở giữa các cặp pha đầu ra U-V, V-W, U-W. 
- Nếu gần bằng 0, chứng tỏ đã ngắn mạch ⇒ Kiểm tra lại dây động lực và motor.
2Rò điện hoặc chạm đất tại đầu ra- Sử dụng Megger để đo điện trở cách điện đầu ra biến tần. 
- Thay thế các thiết bị nếu giá trị cách điện thấp.
3Quá tải- Dùng ampe kìm đo dòng motor, so sánh với dòng định mức. 
- Nếu dòng cao → Có thể motor quá tải, hệ cơ bị kẹt hoặc thiết kế tải chưa phù hợp.
4Torque boost (F09) đặt quá cao- Giảm giá trị F09 nếu đặt ở chế độ 1, 2, 3 hoặc 4. 
- F09 càng cao, dòng tăng mạnh lúc khởi động.
5Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn- Kiểm tra thông số F07 (tăng tốc), F08 (giảm tốc). 
- Tăng thời gian để giảm áp lực dòng khởi động.
6Nhiễu hoặc xung điện gây lỗi- Kiểm tra dây tín hiệu nối đất, chống nhiễu EMC đúng chuẩn. 
- Bật chế độ lọc nhiễu (H04). 
- Bật giới hạn dòng (H12 = 1).

 Ghi chú kỹ thuật

  • Lỗi OCn rất phổ biến khi thay motor, chạy tải nặng, hoặc sai cấu hình khởi động.

  • Nếu lỗi xuất hiện khi chạy không tải, hãy kiểm tra kỹ IGBT hoặc bo công suất.

loi-oc-o-bien-tan-fuji
Lỗi OC ở biến tần Fuji

II.2 Lỗi EF trong bảng mã lỗi biến tần Fuji – Ground Fault (Lỗi chạm đất)

Ý nghĩa: Dòng điện bị rò ra đất từ đầu ra của biến tần (U, V, W).
Đây là lỗi nguy hiểm, có thể gây hỏng biến tần nếu không xử lý kịp thời.

📌 Nguyên nhân và Cách xử lý

STTNguyên nhân có thểCách kiểm tra & Hướng xử lý đề xuất
1Ngắn mạch ra đất ở đầu ra biến tần- Ngắt dây đầu ra khỏi các cổng U, V, W của biến tần. 
- Dùng Megger đo điện trở cách điện giữa dây pha và đất. 
- Nếu phát hiện giá trị cách điện thấp → Rò điện. 
➤ Tiến hành thay thế dây, relay, terminal hoặc motor bị rò.

🛠 Ghi chú kỹ thuật

  • Lỗi này thường xảy ra khi:

    • Dây motor ẩm ướt hoặc cũ, bị nứt vỏ cách điện

    • Motor bị thấm nước, hoặc vỏ motor không kín

    • Đường dây động lực đi trong máng cáp quá lâu, không có bảo vệ

  • Dấu hiệu dễ nhận biết trước khi lỗi:

    • Khi chạy có tiếng rít điện nhỏ, hoặc nóng vỏ biến tần bất thường

✅ Khuyến nghị:

Anh em kỹ thuật nên kiểm tra cách điện định kỳ bằng Megger (ít nhất mỗi 3–6 tháng), đặc biệt với những máy hoạt động trong môi trường ẩm hoặc bụi nhiều.

II.3 Mã lỗi OV ở biến tần Fuji – Overvoltage (Quá áp)

Ý nghĩa: Điện áp DC Link vượt quá ngưỡng cho phép, xảy ra trong 3 tình huống:

  • OV1: Quá áp khi tăng tốc

  • OV2: Quá áp khi giảm tốc

  • OV3: Quá áp khi chạy ở tốc độ không đổi

 

📌 Danh Sách nguyên nhân và Cách xử lý

Từ bảng mã lỗi biến tần Fuji Mega ta có các nguyên nhân và cách xử lý với từng trường hợp như sau:

STTNguyên nhân có thểCách kiểm tra & Hướng xử lý đề xuất
1Nguồn cấp đầu vào cao hơn mức cho phép của biến tần- Dùng đồng hồ đo điện áp đầu vào. 
➤ Giảm điện áp về đúng mức quy định của biến tần.
2Dòng tăng đột biến từ nguồn cấp do thiết bị khác (tụ điện khởi động, SCR)- Kiểm tra có thiết bị bật/tắt gây tăng điện áp đầu vào đột ngột không. 
➤ Cân nhắc lắp DC reactor để triệt xung.
3Thời gian giảm tốc quá ngắn so với quán tính tải- Kiểm tra và thiết lập lại thông số giảm tốc (F10, E11, E13, E15, H56). 
➤ Tăng thời gian giảm tốc, hoặc: 
+ Bật chế độ tái sinh năng lượng (H69) 
+ Điều chỉnh đặc tính giảm tốc (H71) 
+ Tăng moment phanh (F40, F41, E16, E17, H73) 
+ Giảm điện áp tần số cơ bản (F05) để hạn chế quá áp
4Thời gian tăng tốc quá ngắn- Nếu lỗi OV xảy ra ngay sau khi tăng tốc, điều chỉnh lại thông số tăng tốc (F07, E10, E12, E14). 
➤ Cân nhắc dùng đường cong tăng tốc S-curve (H07)
5Tải phanh quá nặng- So sánh moment quán tính của tải với khả năng của biến tần. 
+ Tăng moment phanh hoặc giảm F05. 
➤ Cân nhắc gắn điện trở xả phanh
6Nhiễu điện từ gây tác động sai lệch- Kiểm tra nếu điện áp DC giảm dưới mức an toàn rồi đột ngột vượt ngưỡng → do nhiễu. 
➤ Kiểm tra nối đất, hệ thống điều khiển 
➤ Gắn bộ lọc nhiễu (H04), kiểm tra contactor, solenoid nếu có gây nhiễu.

🛠 Ghi chú kỹ thuật

  • Lỗi OV là một trong các lỗi phổ biến nhất, đặc biệt khi:

    • Giảm tốc đột ngột

    • Tải có quán tính lớn (máy ly tâm, quạt công nghiệp...)

    • Sử dụng biến tần không có điện trở xả khi cần thiết

✅ Khuyến nghị:

  • Luôn cân nhắc lắp điện trở xả phanh với các ứng dụng có quán tính cao

  • Kiểm tra thông số tăng/giảm tốc phù hợp với từng loại tải

  • Định kỳ kiểm tra lại nguồn cấp đầu vào – đặc biệt với nhà xưởng dùng chung điện với máy hàn, máy CNC

II.4 Mã lỗi LV ở biến tần Fuji – Undervoltage (Thấp áp)

Thông báo lỗi: DC Link bus voltage has dropped below the undervoltage detection level
Ý nghĩa: Điện áp trên đường DC bus của biến tần thấp hơn mức cho phép → Biến tần báo lỗi LU.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý theo bảng mã lỗi biến tần Fuji Mega

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Mất điện tạm thời🔹 Trường hợp nguồn bị ngắt đột ngột trong thời gian ngắn. 
🔧 Giải pháp: Xóa lỗi trên biến tần. Nếu muốn tự động chạy lại sau khi có điện trở lại, cài lại thông số F14 = “3”, “4” hoặc “5” tùy theo yêu cầu khởi động lại.
(2) Bật nguồn biến tần quá sớm (trước khi điện ổn định – khi F14=1)🔹 Nếu bật nguồn khi điện chưa vào ổn định, hệ thống sẽ nhận sai và báo lỗi. 
🔧 Giải pháp: Đảm bảo điện đã ổn định trước khi bật nguồn. Kiểm tra đèn LED trên keypad. 
✔️ Bật nguồn sau khi đèn trên keypad đã tắt hoàn toàn.
(3) Điện áp nguồn đầu vào thấp hơn ngưỡng cho phép của biến tần🔧 Giải pháp: Đo điện áp nguồn vào, nếu thấp → cần tăng điện áp lên đúng dải hoạt động của biến tần.
(4) Thiết bị ngoại vi cấp nguồn bị hỏng hoặc sai kết nối🔧 Giải pháp: Kiểm tra thiết bị phụ cấp nguồn (aptomat, contactor, MCCB, RCD…) có hỏng hoặc kết nối sai không. 
✔️ Thay thiết bị hỏng hoặc đấu nối lại đúng chuẩn.
(5) Các tải khác cùng nguồn gây sụt áp đột ngột🔧 Giải pháp: Đo điện áp lúc khởi động tải khác. Nếu sụt áp → tách nguồn hoặc thiết kế lại sơ đồ cấp nguồn.
(6) Dòng khởi động của biến tần làm tụt áp nguồn hoặc biến áp không đủ công suất🔧 Giải pháp: Kiểm tra MCCB, RCD hoặc MCB bị nhảy khi có dòng khởi động lớn. 
✔️ Tính toán lại công suất biến áp cấp nguồn → thay thế biến áp có công suất đủ tải.

Gợi ý bổ sung cho thợ/ kỹ sư:

  • LU thường xảy ra ở biến tần công suất trung bình trở lên, đặc biệt khi dùng nguồn yếu hoặc máy biến áp nhỏ.

  • Nếu lỗi LU lặp lại nhiều lần dù nguồn điện ổn định → kiểm tra tụ DC bus bị khô, cần thay thế.

  • Có thể tạm khắc phục bằng tăng thời gian tăng tốc (ACC) để giảm dòng khởi động.

II.5 Mã lỗi Lin ở biến tần Fuji – Input Phase Loss (Mất pha đầu vào)

Thông báo lỗi: Input phase loss occurred, or interphase voltage unbalance rate was large.
Ý nghĩa: Biến tần Fuji phát hiện có mất pha hoặc điện áp giữa các pha bị lệch quá giới hạn cho phép → báo lỗi bảo vệ.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý dựa trên bảng mã lỗi biến tần Fuji

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Đứt dây pha hoặc tiếp điểm đầu vào bị lỗi🔧 Giải pháp: Dùng đồng hồ đo điện áp từng pha tại đầu vào biến tần. 
✔️ Nếu phát hiện pha mất điện → kiểm tra dây nguồn, MCCB, contactor. Thay mới hoặc siết lại tiếp điểm.
(2) Các ốc siết đầu cáp vào biến tần bị lỏng🔧 Giải pháp: Kiểm tra các cọc đấu dây đầu vào biến tần. Nếu ốc lỏng → siết lại đúng lực tiêu chuẩn.
(3) Điện áp giữa 3 pha bị lệch (unbalance voltage)🔧 Giải pháp: Dùng đồng hồ đo 3 pha → nếu lệch nhiều (>3%) cần lắp thêm ACR (Auto Voltage Regulator) để cân bằng pha. 
✔️ Kiểm tra lại nguồn tổng (biến áp hoặc tụ bù) gây lệch áp.
(4) Gợn sóng điện áp (ripple) trên đường DC quá lớn🔧 Giải pháp: Đo điện áp DC bus bằng vôn kế DC, nếu dao động lớn → có thể do tụ lọc yếu hoặc tải dao động mạnh. 
✔️ Tăng công suất biến tần hoặc thay tụ lọc DC.
(5) Cấp nguồn 1 pha cho biến tần 3 pha🔧 Giải pháp: Biến tần 3 pha không được cấp điện 1 pha. 
✔️ Nếu sử dụng nguồn 1 pha → dùng loại biến tần chuyên dụng cho 1 pha (1P in – 3P out) và đấu dây theo hướng dẫn chuẩn.
(6) Biến tần đang cài chạy ở chế độ 1 pha nhưng chưa thiết lập đúng thông số🔧 Giải pháp: Xem lại chế độ hoạt động của biến tần. Nếu dùng nguồn 1 pha, phải cài đặt đúng chế độ. 
✔️ Tham khảo mục “If the inverter is running on single-phase power” trong tài liệu hãng để điều chỉnh.

Gợi ý kỹ thuật bổ sung:

  • Lỗi mất pha thường xuất hiện ở xưởng dùng điện 3 pha không ổn định (đầu cáp xa trạm biến áp).

  • Đặc biệt quan trọng với biến tần công suất lớn (>5.5kW) – cần thường xuyên kiểm tra tiếp điểm đầu vào.

  • Có thể tạm thời tắt chức năng bảo vệ mất pha bằng code H98, nhưng KHÔNG khuyến cáo sử dụng lâu dài.

II.6 Mã lỗi OPL ở biến tần Fuji – Output Phase Loss (Mất pha đầu ra)

Thông báo lỗi: Output phase loss occurred
Ý nghĩa: Biến tần phát hiện không có dòng điện trên một hoặc nhiều pha đầu ra → cảnh báo mất pha motor.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Đứt dây đầu ra từ biến tần đến motor🔧 Giải pháp: Dùng đồng hồ đo dòng điện từng pha đầu ra. Nếu 1 pha mất dòng → kiểm tra dây nối từ biến tần đến motor. 
✔️ Thay dây mới nếu bị đứt, cháy hoặc oxy hóa tại đầu cốt.
(2) Motor bị đứt cuộn dây (cháy 1 pha)🔧 Giải pháp: Đo dòng đầu ra biến tần. Nếu mất dòng dù dây bình thường → tháo motor ra đo cách điện và liên tục cuộn dây. 
✔️ Nếu cuộn bị đứt, cháy → quấn lại hoặc thay motor.
(3) Ốc siết dây đầu ra tại biến tần bị lỏng🔧 Giải pháp: Kiểm tra lại các cọc đầu ra U–V–W. Siết lại đúng lực chuẩn nếu thấy lỏng hoặc tiếp xúc không tốt.
(4) Lắp nhầm motor 1 pha🔧 Giải pháp: Biến tần Fuji (ví dụ dòng FRENIC-MEGA) chỉ điều khiển motor 3 pha
✔️ Nếu dùng motor 1 pha → bắt buộc thay bằng motor 3 pha cảm ứng đúng chuẩn.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Lỗi OP thường phát sinh sau thời gian vận hành do lỏng cốt, cháy dây motor hoặc sử dụng motor không phù hợp.

  • Khi dòng 3 pha không cân bằng quá mức → cũng có thể báo lỗi OP dù không mất pha hoàn toàn.

  • Nên kết hợp kiểm tra thêm dòng điện tải thực tế và tình trạng tụ bù (nếu có) để loại trừ hiện tượng gián đoạn dòng.

II.7 Mã lỗi OH1 ở biến tần Fuji – Heat sink overheat

Thông báo lỗi: Nhiệt độ quanh bộ tản nhiệt tăng cao bất thường
Ý nghĩa: Biến tần Fuji phát hiện nhiệt độ ở phần heat sink (bộ tản nhiệt) vượt ngưỡng cho phép → dừng bảo vệ.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý

Từ bảng mã lỗi biến tần Fuji Mega ta có các nguyên nhân và cách xử lý với từng trường hợp như sau:

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao🔧 Giải pháp: Đo lại nhiệt độ khu vực đặt biến tần. Nếu nhiệt độ vượt mức cho phép (thường >45°C): 
✔️ Giảm nhiệt độ môi trường (lắp quạt thông gió, di chuyển biến tần ra chỗ thoáng, tránh khu vực gần máy phát nhiệt).
(2) Lỗ thông gió bị chắn hoặc bụi bẩn🔧 Giải pháp: Kiểm tra khe thông gió có bị bụi bám dày hoặc vật cản chắn không. 
✔️ Vệ sinh sạch khe tản nhiệt. Đảm bảo có khoảng trống thông thoáng ≥10 cm xung quanh biến tần.
(3) Quạt tản nhiệt bị yếu, mòn hoặc ngừng quay🔧 Giải pháp: Kiểm tra tình trạng hoạt động của quạt làm mát bên trong biến tần: 
✔️ Nếu quạt không quay hoặc yếu → thay quạt mới theo đúng model hãng.
(4) Dây điều khiển quạt hoặc kết nối bị lỗi🔧 Giải pháp: Với các dòng biến tần công suất lớn (≥15kW 3P 380V), quạt làm mát thường hoạt động qua cổng điều khiển CN2 hoặc CN4. 
✔️ Kiểm tra lại đầu nối và dây điều khiển quạt. 
✔️ Đảm bảo jumper ở chế độ điều khiển quạt đã được gắn đúng.
(5) Quá tải biến tần trong thời gian dài🔧 Giải pháp: Kiểm tra dòng tải vận hành thực tế. Nếu dòng thường xuyên vượt quá định mức → 
✔️ Điều chỉnh thời gian tăng tốc/tải (F01, F03), 
✔️ Tăng công suất biến tần nếu motor tải nặng hơn thiết kế.
(6) Đang chạy bằng nguồn 1 pha nhưng chưa thiết lập đúng🔧 Giải pháp: Nếu biến tần dùng nguồn 1 pha mà chưa cài đặt chuẩn → sinh nhiệt cao hơn bình thường. 
✔️ Cấu hình lại biến tần theo hướng dẫn chạy nguồn 1 pha.

Lưu ý kỹ thuật thực tế:

  • Lỗi OH thường xuất hiện ở xưởng kín, thiếu gió, lắp nhiều biến tần gần nhau.

  • Với thợ sửa chữa biến tần, nên vệ sinh heat sink định kỳ (3–6 tháng/lần) bằng khí nén và kiểm tra nhiệt độ quạt chạy thực tế.

  • Nếu quạt quay nhưng nhiệt vẫn cao → khả năng cao do tụ lọc yếu, IGBT hỏng sinh nhiệt bất thường → cần kiểm tra chuyên sâu.

II.8 Mã lỗi OH2 ở biến tần Fuji – External Alarm

Thông báo lỗi: Cảnh báo từ thiết bị ngoài truyền vào cổng digital input (cổng được gán chức năng THR).
Ý nghĩa: Biến tần nhận được tín hiệu cảnh báo từ thiết bị ngoại vi qua cổng đầu vào số (digital input) đã gán chức năng THR.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Thiết bị ngoại vi (cảm biến, rơ le...) gửi cảnh báo thực sự🔧 Giải pháp: Kiểm tra thiết bị ngoại vi đang kết nối vào cổng THR: 
✔️ Nếu đúng có lỗi thật (mất áp, nhiệt, cảnh báo sensor...) → xử lý lỗi thiết bị đó.
(2) Đấu nhầm dây hoặc sai logic tín hiệu đầu vào🔧 Giải pháp: Kiểm tra lại sơ đồ đấu nối tại các cổng đầu vào số. Đảm bảo cổng gán THR đấu đúng tín hiệu cảnh báo. 
✔️ Nếu đầu vào cảnh báo yêu cầu logic mức thấp (OFF) thì không được cấp điện liên tục.
(3) Gán nhầm chức năng THR vào cổng không dùng, nhưng logic cảnh báo vẫn kích hoạt🔧 Giải pháp: Kiểm tra trong thông số cài đặt (các code E01 đến E09) xem có cổng nào gán THR không cần thiết. 
✔️ Nếu không sử dụng cảnh báo ngoài → đổi code THR về “0” để vô hiệu hóa.

Gợi ý kỹ thuật:

  • Nếu không có nhu cầu sử dụng alarm ngoài, tốt nhất nên không gán chức năng THR cho bất kỳ cổng input nào.

  • Các biến tần Fuji dòng MEGA thường mặc định gán THR vào E99 → cần kiểm tra kỹ nếu bị lỗi ảo.

II.9 Mã lỗi OH3 ở biến tần Fuji – Inverter Internal Overheat

Thông báo lỗi: Nhiệt độ bên trong biến tần vượt quá mức giới hạn cho phép.
Ý nghĩa: Không phải bộ tản nhiệt quá nhiệt (lỗi OH), mà là cảm biến nhiệt độ trong main điều khiển hoặc mạch công suất báo quá nhiệt.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao🔧 Giải pháp: Đo lại nhiệt độ khu vực đặt biến tần. 
✔️ Hạ nhiệt độ môi trường bằng quạt thông gió, mở vách tủ điện, hoặc dời biến tần ra nơi thoáng mát hơn.
(2) Nguồn 1 pha cấp cho biến tần 3 pha nhưng không cài đặt đúng🔧 Giải pháp: Nếu dùng nguồn 1 pha → cần chỉnh đúng thông số cấu hình. 
✔️ Tham khảo hướng dẫn "Inverter running on single-phase power" trong tài liệu hãng (đặc biệt với dòng FRENIC-MEGA).

Lưu ý thực tế:

  • Lỗi OH2 thường xuất hiện ở môi trường hầm lò, khuôn ép nhựa, máy nén khí có nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.

  • Có thể xuất hiện do tụ lọc DC yếu hoặc IGBT quá tải sinh nhiệt, cần kiểm tra nội bộ kỹ hơn nếu lỗi lặp lại.

II.10 Mã lỗi OH4 ở biến tần Fuji – Motor Protection (Bảo vệ nhiệt độ động cơ)

Thông báo lỗi: Nhiệt độ động cơ tăng vượt mức cho phép, hoặc tín hiệu từ cảm biến nhiệt (PTC/NTC) cảnh báo quá nhiệt.
Ý nghĩa: Biến tần Fuji phát hiện động cơ quá nhiệt, hoặc có lỗi trong quá trình nhận và xử lý tín hiệu từ cảm biến nhiệt gắn trên motor.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý

Từ bảng mã lỗi biến tần Fuji Mega ta có các nguyên nhân và cách xử lý với từng trường hợp như sau:

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Nhiệt độ môi trường xung quanh motor quá cao🔧 Giải pháp: Kiểm tra nhiệt độ khu vực đặt motor, nhất là trong lò hơi, lò sấy, băng chuyền trong lò... 
✔️ Làm mát bằng quạt, hút nhiệt, hoặc bố trí lại motor ra khu vực thoáng hơn.
(2) Hệ thống làm mát motor bị hỏng hoặc yếu🔧 Giải pháp: Kiểm tra cánh quạt làm mát motor (loại tự làm mát hoặc quạt cưỡng bức). 
✔️ Sửa hoặc thay mới quạt làm mát motor nếu bị hỏng.
(3) Motor bị quá tải liên tục🔧 Giải pháp: Đo dòng tải thực tế. 
✔️ Giảm tải → tăng thời gian tăng tốc (F03), 
✔️ Sử dụng các hàm bảo vệ quá nhiệt như E01–E07, hoặc giảm dòng định mức (F41). 
✔️ Cài đúng tần số cơ bản (F09) và tần số mang (carrier frequency – F26) để giảm sinh nhiệt.
(4) Cảm biến nhiệt độ motor (PTC hoặc NTC) hoạt động bình thường nhưng ngưỡng cảnh báo cài sai🔧 Giải pháp: Kiểm tra lại datasheet motor → tính lại điện áp phát sinh từ PTC/NTC. 
✔️ Cài đúng lại ngưỡng cảnh báo qua code H27.
(5) Chế độ sử dụng PTC/NTC chưa được cấu hình đúng🔧 Giải pháp: Biến tần cần được chuyển sang chế độ đọc PTC/NTC qua thông số H26C11
✔️ Nếu chưa chuyển → lỗi sẽ phát sinh do không đọc đúng dữ liệu cảm biến.
(6) Tần số mang (F26) và tần số cơ bản (F09) cài đặt chưa đúng, gây sinh nhiệt motor🔧 Giải pháp: Nếu F26 cài quá cao → IGBT sinh nhiều nhiễu và motor nóng nhanh. 
✔️ Cân nhắc giảm F26 (VD: từ 10kHz → 4–6kHz tùy motor). 
✔️ Đặt F09 phù hợp với tốc độ định mức của motor.
(7) Chức năng bảo vệ được kích hoạt nhưng chưa được cài đúng🔧 Giải pháp: Nếu không dùng cảm biến nhiệt độ (PTC/NTC) thì tắt chế độ này bằng H26 = 0.

Ghi chú kỹ thuật chuyên sâu:

  • Lỗi này khác với lỗi quá tải motor (OC, OL) vì nó phụ thuộc vào cảm biến nhiệt, không phải dòng tải.

  • Nếu motor không tích hợp PTC/NTC mà vẫn để chế độ bật → dễ gây lỗi giả.

  • Với motor cũ hoặc chế độ tải nặng liên tục, nên trang bị thêm cảm biến PTC cho motor để nâng cao bảo vệ.

II.11 Mã lỗi dbH ở biến tần Fuji – Braking Resistor Overheated – Điện trở hãm quá nhiệt

Thông báo lỗi: Bộ bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần Fuji phát hiện điện trở hãm bị quá nhiệt và kích hoạt chức năng bảo vệ.
Ý nghĩa: Hệ thống hãm động năng (sử dụng điện trở xả) bị quá tải hoặc cài đặt không đúng, dẫn đến sinh nhiệt quá mức.

Nguyên nhân phổ biến và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Cách xử lý
(1) Tải hãm quá lớn (Braking load too heavy)🔧 Giải pháp: 
– Đánh giá lại mối quan hệ giữa tải hãm thực tế và khả năng tản nhiệt của điện trở hãm. 
✔️ Tăng công suất điện trở hãm hoặc lắp thêm điện trở. 
✔️ Kiểm tra và điều chỉnh các thông số: F50, F51, F52 để tăng ngưỡng bảo vệ phù hợp hơn.
(2) Thời gian giảm tốc quá ngắn (Deceleration time quá thấp)🔧 Giải pháp: 
– Thời gian giảm tốc quá ngắn khiến biến tần phải xả một lượng lớn năng lượng về điện trở trong thời gian ngắn → gây quá nhiệt. 
✔️ Tăng thời gian giảm tốc ở các thông số như E01, E15, E31, E35
✔️ Điều chỉnh lại moment quán tính trong tính toán → chọn điện trở lớn hơn nếu cần.
(3) Cài đặt sai các thông số F50, F51, F52🔧 Giải pháp: 
– Các thông số này quy định cách biến tần nhận biết quá nhiệt điện trở hãm. Nếu đặt sai, bảo vệ sẽ hoạt động sai hoặc quá nhạy. 
✔️ Kiểm tra lại datasheet của điện trở hãm được sử dụng. 
✔️ Cài lại F50, F51, F52 để phù hợp với thông số kỹ thuật của điện trở.

Ghi chú kỹ thuật chuyên sâu:

  • F50, F51, F52 là các tham số để mô phỏng công suất tiêu tán của điện trở hãm dựa trên thời gian sử dụng và dòng. Nếu đặt quá thấp → hệ thống hiểu nhầm là điện trở đang nóng quá.

  • Trong trường hợp cần thiết, có thể tắt chức năng cảnh báo quá nhiệt điện trở hãm (nếu dùng điện trở chịu nhiệt tốt và đã có cảm biến ngoài) bằng cách cấu hình lại F50 = 0 (tùy biến tần).

  • Nếu sử dụng điện trở hãm ngoài, cần kiểm tra kỹ kết nối tại các chân RB (+), B (-) và giá trị điện trở phù hợp với công suất yêu cầu.

II.12 Mã lỗi FUS ở biến tần Fuji – Nổ cầu chì trong biến tần (Fuse blown)

Thông báo lỗi: Cầu chì bên trong biến tần bị cháy.
Ý nghĩa: Lỗi nghiêm trọng, cho thấy có hiện tượng ngắn mạch (short circuit) hoặc dòng khởi động quá lớn trong mạch nguồn AC/DC bên trong.

Nguyên nhân và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Giải pháp
(1) Chập điện bên trong biến tần🔧 Kiểm tra các linh kiện công suất như IGBT, diode, tụ DC... có thể đã bị chập. 
✔️ Ngắt nguồn ngay lập tức. 
✔️ Đo kiểm bên trong biến tần, đặc biệt mạch DC BUS và mạch công suất đầu ra.
(2) Có nguồn xung nhiễu hoặc dòng đột biến từ ngoài vào🔧 Kiểm tra hệ thống cấp nguồn xem có sụt áp, quá áp, hoặc khởi động động cơ tải lớn quá đột ngột. 
✔️ Gắn lọc nhiễu đầu vào (EMI filter), kiểm tra tiếp điểm nguồn và relay điều khiển. 
✔️ Sau khi loại trừ nguyên nhân, thay thế cầu chì đúng dòng định mức.

II.13 Mã lỗi PbF ở biến tần Fuji – Charger Circuit Fault – Lỗi mạch nạp điện trở sạc tụ

Thông báo lỗi: Biến tần phát hiện mạch tiếp xúc (nam châm từ) đóng điện trở sạc không hoạt động đúng.
Ý nghĩa: Mạch nạp điện trở ban đầu để sạc tụ DC không hoạt động đúng trong quá trình khởi động → có thể gây hỏng tụ lọc hoặc IGBT nếu không xử lý.

Nguyên nhân và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Giải pháp
(1) Đầu nối CN không được gắn hoặc gắn sai vị trí🔧 Kiểm tra kết nối CN trên bo nguồn (power PCB) đã được cắm đúng chưa. 
✔️ Phải đảm bảo cắm đúng CN nối với FAN để mạch sạc tụ hoạt động.
(2) Khởi động sai cách, cúp nguồn không đúng quy trình🔧 Nếu vừa cúp nguồn và bật lại ngay khi tụ chưa xả hết → mạch sạc chưa kịp reset. 
✔️ Đảm bảo khi cúp nguồn phải chờ LED tắt hoàn toàn rồi mới bật lại. 
✔️ Nếu lỗi vẫn còn: Tắt CB → nhấn ON → lỗi hiển thị, sau đó nhấn OFF ngay lập tức, chờ tụ xả → khởi động lại từ đầu.
(3) Chạy trên nguồn 1 pha không đúng cách🔧 Lỗi xảy ra nếu biến tần cấu hình không đúng cho nguồn 1 pha. 
✔️ Kiểm tra mục cấu hình nguồn theo hướng dẫn trong tài liệu Fuji (mục 6.7).

II.14 Mã lỗi OL1 - OL4 ở biến tần Fuji – Motor Overload – Quá tải động cơ

Ký hiệu lỗi:

  • OL1 – Motor 1 overload

  • OL2 – Motor 2 overload

  • OL3 – Motor 3 overload

  • OL4 – Motor 4 overload

Thông báo lỗi: Bảo vệ nhiệt điện tử của biến tần kích hoạt do dòng tải vượt quá giới hạn cho phép trong thời gian dài.

Nguyên nhân và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Giải pháp
(1) Thông số bảo vệ nhiệt không khớp với đặc tính động cơ🔧 Kiểm tra đặc tính động cơ: công suất, dòng định mức, hệ số quá tải. 
✔️ Cài đặt lại các thông số trong biến tần: F99x, F10x, F11x cho đúng loại động cơ. 
💡 Gợi ý: Có thể sử dụng cảm biến nhiệt gắn trên motor (external thermal relay) nếu cần bảo vệ riêng biệt.
(2) Đặt sai điểm kích hoạt bảo vệ nhiệt🔧 Kiểm tra thông số F11x (hệ số nhân bảo vệ nhiệt), điều chỉnh phù hợp với thực tế.
(3) Thời gian tăng tốc / giảm tốc cài đặt quá ngắn🔧 Tăng thời gian tăng tốc / giảm tốc để tránh dòng khởi động lớn. 
✔️ Điều chỉnh các thông số F07, F08, E10 → E15, H50 để phù hợp tải.
(4) Động cơ bị quá tải thật sự🔧 Kiểm tra tải thực tế có vượt quá định mức không (ví dụ: mô tơ bị kẹt, cơ cấu truyền động hỏng, máy chạy lâu liên tục...). 
✔️ Dùng chức năng E34 – Giới hạn dòng để giảm dòng nếu cần.
(5) Tham số tăng mô-men (F09) quá cao🔧 Kiểm tra F09 nếu đang dùng chức năng boost moment khi khởi động tải nặng. 
✔️ Nếu lỗi xảy ra khi khởi động, nên giảm giá trị F09 xuống.

🔧 Gợi ý chuyên gia:

  • Lỗi này khá phổ biến với các tải có quán tính lớn như: quạt ly tâm, băng tải, máy ép, máy nghiền...

  • Có thể gắn thêm cảm biến nhiệt độ tại thân motor hoặc dùng chức năng bảo vệ nhiệt độ (nếu motor có sẵn cảm biến PTC).

II.15 Mã lỗi OLU ở biến tần Fuji – Inverter Overload (Quá tải biến tần)

Thông báo lỗi:
Biến tần ngắt hoạt động do nhiệt độ bên trong tăng vượt mức cho phép, có thể do quá tải, làm mát kém hoặc thời gian tăng tốc không phù hợp.

Nguyên nhân và cách xử lý

Nguyên nhânDiễn giải & Giải pháp
(1) Nhiệt độ môi trường vượt giới hạn cho phép🌡️ Đo nhiệt độ khu vực lắp đặt biến tần. 
✔️ Hạ nhiệt độ môi trường (lắp quạt, tản nhiệt, bố trí lại tủ điện cho thông thoáng).
(2) Giá trị tăng mô-men quá cao (F09)🔧 Kiểm tra và giảm giá trị thông số F09 nếu không cần thiết. 
❗ Quá nhiều mô-men khi khởi động sẽ làm tăng dòng tức thời và sinh nhiệt.
(3) Thời gian tăng tốc / giảm tốc cài đặt quá ngắn🔧 Điều chỉnh lại các thông số F07, F08, E10 → E15, H50
✔️ Tăng thời gian tăng/giảm tốc để tránh dòng khởi động cao kéo dài.
(4) Biến tần thực sự quá tải🔧 Kiểm tra dòng tải, nếu cao hơn định mức biến tần thì: 
– Sử dụng cảnh báo quá tải E34
– Giảm tải, chia tải, hoặc nâng cấp công suất biến tần.
(5) Đường gió làm mát bị nghẽn🔧 Kiểm tra khe tản nhiệt phía sau biến tần có bụi hoặc vật cản không. 
✔️ Dọn sạch bụi, tạo khoảng hở ≥10cm quanh biến tần.
(6) Quạt làm mát bị yếu hoặc hỏng🔧 Kiểm tra thời gian hoạt động của quạt (xem trong Maintenance Mode), thay thế nếu cần. 
✔️ Vệ sinh cánh quạt, đảm bảo quay trơn tru.
(7) Cảm biến nhiệt bị lỗi hoặc lệch🔧 Kiểm tra thông số dòng tải thực tế bằng đồng hồ kẹp dòng và so sánh với thông số đọc từ biến tần. Nếu chênh lệch, cảm biến nhiệt có thể bị lỗi.
(8) Biến tần dùng cho động cơ không phù hợp⚠️ Nếu motor nhỏ hơn công suất biến tần → dễ gây quá dòng vì tải nhẹ và tăng tốc nhanh quá mức. 
✔️ Kiểm tra tải, cài đặt dòng giới hạn OFL phù hợp.
(9) Nguồn 1 pha (single-phase power)❗ Xem lại cấu hình nguồn điện nếu biến tần đang chạy chế độ 1 pha 
📌 Tham khảo mục [6] và [11] trong tài liệu hướng dẫn.

🔧 Gợi ý chuyên gia HLAuto.vn:

  • Lỗi này thường xảy ra với biến tần gắn trong tủ điện kín, hoặc khu vực có nhiệt độ cao như xưởng nhựa, ép đùn, lò hơi...

  • Nên kiểm tra định kỳ quạt làm mát và vệ sinh khe tản nhiệt ít nhất mỗi 3 tháng.

II.16 Mã lỗi OS ở biến tần Fuji – Overspeed (Quá tốc độ)

Hiện tượng: Động cơ quay với tốc độ vượt mức cho phép.
Công thức kiểm tra:

Tốc độ motor ≥ (Giá trị thông số F03) × (Giá trị d32, d33) × 1.2

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Cài đặt sai thông số chức năng✅ Kiểm tra số cực của motor (thông số P01*):
→ Cài đúng theo loại động cơ thực tế.

✅ Kiểm tra tần số tối đa (thông số F03*):
→ Đảm bảo cài đặt phù hợp với tần số đầu ra mong muốn.

✅ Kiểm tra cài đặt giới hạn tốc độ (d32, d33):
→ Có thể tắt giới hạn tốc độ nếu không cần thiết.
(2) Tăng ích của bộ điều khiển tốc độ chưa đủ✅ Kiểm tra việc điều khiển tốc độ có bị trễ hay không:
→ Tăng hệ số lợi của bộ điều khiển tốc độ (d03*).
→ Nếu vẫn lỗi, cân nhắc điều chỉnh lại hằng số lọc hoặc thời gian tích phân.
(3) Nhiễu điện trên dây PG✅ Kiểm tra kỹ việc chống nhiễu:
→ Đảm bảo đi dây tín hiệu riêng biệt, nối đất đúng kỹ thuật.
→ Áp dụng các biện pháp chống nhiễu như trong phụ lục A – Tài liệu hướng dẫn FRENIC-MEGA.

II.17 Mã lỗi PG ở biến tần Fuji – PG Wire Break (Đứt dây PG)

Hiện tượng: Dây kết nối bộ tạo xung (PG) bị đứt hoặc mất tín hiệu trong mạch.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Dây nối từ bộ tạo xung (PG) đến card mở rộng bị đứt✅ Kiểm tra PG đã được kết nối đúng cách chưa.
✅ Siết lại các đầu cắm hoặc vít kết nối nếu bị lỏng.
✅ Kiểm tra chỗ nối, đầu cos, các điểm uốn có bị đứt gãy, hở mạch.
✅ Thay dây mới nếu dây bị hỏng.
(2) Dây PG bị nhiễu điện mạnh✅ Kiểm tra lại việc chống nhiễu hệ thống:
→ Đảm bảo dây tín hiệu và dây nguồn được tách biệt và nối đất đúng.
✅ Tách dây tín hiệu PG càng xa dây nguồn càng tốt để tránh nhiễu.
✅ Áp dụng biện pháp chống nhiễu theo khuyến cáo của hãng.

II.18 Mã lỗi Er1 ở biến tần Fuji – Memory Error (Lỗi bộ nhớ)

Hiện tượng: Lỗi ghi dữ liệu vào bộ nhớ của biến tần.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Tắt nguồn khi đang ghi dữ liệu (ví dụ lúc khởi tạo hoặc sao chép thông số)✅ Khởi tạo lại dữ liệu bằng cách gán thông số H03 = 1.
✅ Sau khi khởi tạo, thử nhấn phím reset và kiểm tra xem lỗi có xóa không.
✅ Nếu được, tiếp tục cài lại thông số như ban đầu rồi khởi động lại biến tần.
(2) Nhiễu điện ảnh hưởng trong quá trình ghi thông số✅ Áp dụng các biện pháp chống nhiễu tương tự như lỗi 17.
✅ Sau khi chống nhiễu, khởi tạo lại thông số như (1).
(3) Hỏng mạch điều khiển (Control PCB)✅ Khởi tạo lại thông số (gán H03 = 1), rồi reset cảnh báo bằng phím reset.
✅ Nếu lỗi vẫn không xóa, nhiều khả năng mạch điều khiển (nơi gắn CPU) bị hỏng.
→ Cần liên hệ trung tâm kỹ thuật của Fuji để thay thế.

II.19 Mã lỗi Er2 ở biến tần Fuji – Keypad Communications Error (Lỗi giao tiếp bàn phím điều khiển)

Hiện tượng: Lỗi xảy ra trong quá trình truyền tín hiệu giữa bàn phím điều khiển (hoặc bàn phím đa năng) và biến tần.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Dây cáp bàn phím bị đứt, chập hoặc tiếp xúc kém✅ Kiểm tra liên tục tín hiệu của dây cáp, các đầu nối và jack cắm.
✅ Tháo ra và cắm lại đầu kết nối chắc chắn.
✅ Nếu dây bị lỗi, thay thế dây cáp mới.
(2) Quá nhiều dây trong hộp điều khiển khiến nắp trước không gắn đúng, gây hở bàn phím✅ Kiểm tra xem nắp phía trước của biến tần có được gắn đúng và chặt không.
✅ Sử dụng dây điện đúng kích thước khuyến nghị (AWG 19 hoặc 18 tương đương 0.65–0.82 mm²).
✅ Bố trí lại đường dây sao cho không cản trở việc đóng kín nắp.
(3) Nhiễu điện mạnh ảnh hưởng đến tín hiệu giao tiếp✅ Kiểm tra và thực hiện các biện pháp chống nhiễu:
→ Đảm bảo dây tín hiệu và dây nguồn được định tuyến riêng biệt và nối đất đúng chuẩn.
✅ Áp dụng biện pháp chống nhiễu theo hướng dẫn của FRENIC-MEGA – Phụ lục A.
(4) Bàn phím bị hỏng✅ Thay bàn phím khác để kiểm tra lại lỗi.
✅ Nếu thay bàn phím mà lỗi vẫn còn → xác nhận lại cả phần giao tiếp. Nếu lỗi hết → thay bàn phím mới.

II.20 Mã lỗi Er3 ở biến tần Fuji – CPU Error (Lỗi CPU)

Hiện tượng: Lỗi liên quan đến CPU – thường do CPU xử lý sai hoặc bị nhiễu.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
Nhiễu điện mạnh gây ảnh hưởng đến hoạt động CPU✅ Kiểm tra hệ thống chống nhiễu:
→ Đảm bảo đi dây tín hiệu và dây nguồn đúng cách.
→ Nối đất đúng chuẩn.
✅ Thực hiện biện pháp chống nhiễu theo khuyến cáo của Fuji.

II.21 Mã lỗi Er4 ở biến tần Fuji – Option Communications Error

Hiện tượng: Lỗi giao tiếp giữa biến tần và card mở rộng (option card).

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Card mở rộng lắp sai hoặc không đúng chuẩn✅ Kiểm tra card mở rộng đã được lắp đúng loại & đúng vị trí hay chưa.
✅ Tháo ra và lắp lại card mở rộng.
(2) Nhiễu điện ảnh hưởng đến tín hiệu✅ Thực hiện chống nhiễu hệ thống:
→ Đi dây tín hiệu tách biệt nguồn, nối đất đúng chuẩn.
✅ Xem thêm trong hướng dẫn FRENIC-MEGA.

II.22 Mã lỗi Er5 ở biến tần Fuji – Option Error

Hiện tượng: Lỗi được phát hiện từ card mở rộng.
👉 Tham khảo hướng dẫn sử dụng riêng của card mở rộng để biết chi tiết cách xử lý.

II.23 Mã lỗi Er6 ở biến tần Fuji – Operation Protection

Hiện tượng: Có thao tác điều khiển sai trên biến tần.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Nhấn phím RUN khi chưa có lệnh chạy từ đầu vào✅ Kiểm tra xem có lệnh RUN từ đầu vào (H96 = 1, 2, 3) chưa.
→ Nếu chưa có lệnh, việc nhấn RUN sẽ báo lỗi.
✅ Kiểm tra lại thông số H96.
(2) Đã kích hoạt chức năng START CHECK trong H96 = 2 hoặc 3✅ Kiểm tra các điều kiện đã kích hoạt tính năng kiểm tra an toàn:
→ Đang bật nguồn.
→ Đang xóa cảnh báo.
→ Đang kiểm tra chức năng truyền thông LE.
→ Có thể vô tình phát lệnh RUN khi đang xử lý.
→ Tắt lệnh RUN để xóa lỗi (trước khi xóa cảnh báo).
(3) Lệnh dừng khẩn (STOP) đã bị tắt✅ Kiểm tra lại lệnh STOP khẩn và đảm bảo tín hiệu STOP đang ở trạng thái ON.
→ Nếu đang OFF, hãy kiểm tra các cài đặt E01 đến E07 (ngõ vào X1–X7).

II.24 Mã lỗi Er7 ở biến tần Fuji – Tuning Error (Lỗi tự động dò thông số động cơ)

Hiện tượng: Biến tần không thể thực hiện quá trình auto-tuning (tự động dò thông số motor).

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Mất pha (do dây nối motor bị đứt, tiếp xúc kém)✅ Kiểm tra lại toàn bộ dây nối giữa biến tần và động cơ.
→ Đảm bảo tất cả các pha đều kết nối chắc chắn.
(2) Dây hoặc dòng điện của motor không phù hợp✅ Kiểm tra lại các thông số F04 ~ F05, H50 ~ H53, H65, H66, P02, P03**:
→ Đảm bảo thông số này khớp với motor thực tế.
(3) Chiều dài dây giữa biến tần và motor quá dài (vượt 16m với motor nhỏ)✅ Cân nhắc thay đổi cách đi dây để giảm ảnh hưởng (ngay cả khi không thay chiều dài, nên thay cách bố trí).
✅ Hoặc:
→ Thực hiện auto-tuning và auto-torque boost sau đó tắt nó đi (F37 = 1 ➝ sau đó F37 = 0).
(4) Công suất motor khác biệt lớn với công suất biến tần✅ Trường hợp motor có công suất nhỏ hơn hoặc lớn hơn biến tần hơn 2–3 bậc:
→ Nên chọn biến tần phù hợp hơn.
✅ Hoặc:
→ Nhập thủ công thông số motor vào các tham số P06, P07, P08***.
→ Sau đó tắt auto-tuning (F37 = 0).
(5) Motor đặc biệt (như loại tốc độ cao – high-speed motor)✅ Với motor đặc biệt, nên nhập thông số tay thay vì auto-tuning.
→ Tắt chức năng auto-tuning (F37 = 0).
(6) Có phanh (brake) hoạt động khi dò motor✅ Đảm bảo motor không bị kẹt hoặc phanh không tác động khi tuning:
→ Đặt P04 = 1* để bỏ qua các thao tác auto-tuning gây quay motor.
→ Hoặc nhả phanh tạm thời để tuning xong rồi kích hoạt lại.

🛠 Lưu ý:

  • Các lỗi tuning phức tạp hơn có thể xem thêm tại:
    Manual – Chapter 4, Section 4.1.7: Function Code Basic Settings (Mục <2>, phần “Tuning Errors”).

II.25 Mã lỗi Er8, Er9, Erp ở biến tần Fuji – RS-485 Communications Error

Hiện tượng: Biến tần phát hiện lỗi giao tiếp trên cổng truyền thông RS-485 (COM port 1 hoặc COM port 2).

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Tham số truyền thông trên biến tần không trùng khớp với thiết bị chủ (host)✅ So sánh các thông số truyền thông như y-codes (y01 ~ y10, y11 ~ y20) giữa biến tần và thiết bị chủ.
→ Căn chỉnh lại các giá trị để đồng bộ.
(2) Cài đặt chức năng phát hiện không có phản hồi (no-response detection) khiến báo lỗi do thiết bị chủ trả lời chậm✅ Kiểm tra lại thời gian phản hồi của thiết bị chủ (PLC, máy tính, HMI...).
→ Nếu cần, tắt chức năng phát hiện không phản hồi (đặt y08, y18 = 0).
(3) Phần mềm hoặc phần cứng thiết bị chủ bị lỗi✅ Kiểm tra thiết bị chủ (ví dụ PLC, máy tính, HMI...).
→ Khởi động lại hoặc thay thế phần mềm/phần cứng bị lỗi.
(4) Bộ chuyển đổi RS-485 bị lỗi hoặc không tương thích✅ Kiểm tra lại bộ chuyển đổi RS-485:
→ Kiểm tra tiếp xúc.
→ Thay đổi cài đặt tốc độ baud.
→ Thay dây hoặc thay bộ chuyển đổi phù hợp theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
(5) Dây cáp tín hiệu RS-485 bị đứt, chập hoặc tiếp xúc kém✅ Kiểm tra liên tục toàn bộ dây cáp, đầu nối.
→ Thay dây nếu cần.
(6) Nhiễu điện gây lỗi truyền thông✅ Thực hiện các biện pháp chống nhiễu:
→ Đảm bảo đi dây đúng cách (dây tín hiệu tách biệt dây nguồn).
→ Nối đất chuẩn xác.
→ Áp dụng biện pháp chống nhiễu từ biến tần lẫn thiết bị chủ.
(7) Điện trở kết thúc đường truyền (terminating resistor) không được cấu hình đúng✅ Kiểm tra và cấu hình đúng điện trở kết thúc (terminating resistor):
→ Đặt công tắc (switch) SW2/SW3 trên biến tần về ON nếu nó là thiết bị cuối cùng trong chuỗi truyền thông.

II.26 Mã lỗi ErF ở biến tần Fuji – Data Saving Error During Undervoltage

Hiện tượng: Biến tần không thể lưu lại các lệnh như tần số, PID, UP/DOWN khi mất nguồn đột ngột.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Quá trình lưu dữ liệu diễn ra đúng lúc điện áp DC giảm quá nhanh do mất điện đột ngột✅ Kiểm tra thời gian tụ điện DC xả sau khi mất nguồn:
→ Có thể sử dụng điện trở xả làm tụ tụt áp quá nhanh gây lỗi.
✅ Tăng thời gian duy trì điện áp DC nếu có thể.
→ Nếu có chức năng “lưu dữ liệu khi mất nguồn”, dữ liệu sẽ được lưu.
→ Nếu không, cần khôi phục lại dữ liệu thủ công.
(2) Nhiễu điện mạnh khi tắt nguồn gây lỗi ghi dữ liệu✅ Áp dụng các biện pháp chống nhiễu:
→ Nối đất đúng chuẩn.
→ Tách dây tín hiệu khỏi dây nguồn.
→ Chống nhiễu cho dây UP/DOWN.
(3) Mạch điều khiển gặp sự cố✅ Kiểm tra lại khi nguồn bật lại.
→ Nếu lỗi Er⁻ᴮ vẫn tiếp diễn sau khi đã kiểm tra toàn bộ cài đặt và nguồn điện:
→ Có thể bo mạch CPU hoặc mạch điều khiển bị lỗi → Liên hệ kỹ thuật viên Fuji để thay thế.

II.27 Mã lỗi ErH ở biến tần Fuji – Hardware Error

Hiện tượng: Lỗi phần cứng xảy ra tại bo mạch điều khiển của biến tần (LSI – vi mạch logic tích hợp).

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Bộ nhớ dung lượng kiểm tra trên bo mạch lỗi✅ Cần kiểm tra toàn bộ hệ thống điều khiển.
Liên hệ đại diện kỹ thuật Fuji để kiểm tra hoặc thay thế board điều khiển.
(2) Dữ liệu chương trình bị lỗi trong bộ nhớ điều khiển✅ Rất có thể cần thay bo mạch điều khiển hoặc board nguồn.
→ Không tự sửa chữa, hãy liên hệ trung tâm bảo hành.
(3) Thành phần linh kiện điều khiển bị lỗi hoặc kết nối không đúng✅ Kiểm tra kỹ các kết nối nội bộ trên board điều khiển.
→ Nếu không xử lý được, gửi thiết bị về nhà sản xuất hoặc trung tâm ủy quyền Fuji để kiểm tra kỹ hơn.

II.28 Mã lỗi ErE ở biến tần Fuji – Speed Mismatch or Excessive Speed Deviation

Hiện tượng: Biến tần phát hiện sự lệch tốc độ quá lớn giữa tốc độ đặt và tốc độ thực tế (có thể do sai thông số, kết nối PG, hoặc cài đặt PID...).

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Cài đặt thông số sai✅ Kiểm tra các mã sau: P01* (Motor), d15 (PG feedback encoder), d16, d17.
→ Đảm bảo thông số phù hợp với loại motor và encoder.
(2) Quá tải motor✅ Đo lại dòng tải thực tế.
→ Giảm tải hoặc kiểm tra cơ cấu truyền động.
→ Kiểm tra và nhả thắng cơ học nếu có.
(3) Tốc độ motor không tăng do giới hạn dòng (F44)✅ Kiểm tra mã F44:
→ Nếu không dùng giới hạn dòng, đặt F44 = 0 (tắt).
→ Kiểm tra các mã F04*, F05*, P01*, P12*... để đảm bảo thông số dòng, điện áp khớp với motor.
(4) Cài đặt thông số không đúng theo motor thực tế✅ Kiểm tra và cài lại các thông số sau cho đúng thông số motor:
P02*, P03*, P06*, P07*, P08*, P09*, P10*, P11*.
→ Đặc biệt quan tâm tới điện áp, dòng định mức, tần số motor.
(5) Đấu dây sai giữa PG và biến tần✅ Kiểm tra hướng tín hiệu PG:
→ Nếu PG chiều thuận: A pha tăng, B pha ở mức cao.
→ Nếu PG chiều ngược: A pha tăng, B pha ở mức thấp.
→ Nếu sai, đảo lại dây A ↔ B.
(6) Dây tới motor bị đấu sai✅ Kiểm tra dây ra motor U-V-W:
→ Đảm bảo U-V-W đúng thứ tự theo sơ đồ.
→ Đảo lại nếu chiều motor sai hoặc có dao động lớn.
(7) Tốc độ không khớp do lỗi torque limiter✅ Kiểm tra mã F40 (Torque limiter 1-1):
→ Nếu không dùng, đặt F40 = 999 (Disable) hoặc tăng giá trị nếu đang giới hạn thấp.

 

Hãy tham khảo bảng mã lỗi biến tần Fuji trong file Manual

Lưu ý bổ sung:

  • Các lỗi tốc độ thường liên quan đến hệ truyền động hoặc hồi tiếp PG, nên kiểm tra toàn bộ sơ đồ đấu nối khi xử lý lỗi này.

  • Đảm bảo phần mềm điều khiển (PLC, HMI) không gửi tín hiệu sai đến biến tần khi chạy/tăng tốc.

II.29 Mã lỗi nrb ở biến tần Fuji – Lỗi đứt dây NTC (NTC Wire Break Error)

Hiện tượng: Biến tần phát hiện lỗi trong mạch cảm biến nhiệt độ (NTC) – thường nằm trong motor.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Dây cảm biến nhiệt (NTC) bị đứt✅ Kiểm tra dây cáp motor xem có bị đứt, chạm chập.
→ Nếu đứt: thay dây cáp motor.
(2) Nhiệt độ môi trường quanh motor quá thấp (dưới -30°C)✅ Đo lại nhiệt độ xung quanh khu vực motor.
→ Nếu môi trường quá lạnh: cân nhắc thay đổi vị trí lắp đặt hoặc dùng motor phù hợp với môi trường lạnh.
(3) Cảm biến nhiệt độ (NTC) bên trong motor bị lỗi✅ Đo điện trở của NTC để kiểm tra còn hoạt động không.
→ Nếu hỏng: thay motor hoặc thay NTC nếu có thể tháo rời.

II.30 Mã lỗi Err ở biến tần Fuji – Cảnh báo giả lập (Mock Alarm)

Hiện tượng: Màn hình hiển thị cảnh báo “Err” – đây không phải lỗi kỹ thuật mà là trạng thái cảnh báo mô phỏng (test chức năng).

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp kiểm tra & khắc phục
(1) Các phím trên bàn phím điều khiển bị nhấn giữ hơn 5 giây✅ Nếu xuất hiện cảnh báo “Err”, nhấn phím STOP/RESET (🛑) để thoát khỏi trạng thái cảnh báo mô phỏng.

🛠 Ghi chú:

  • Lỗi nrb cần xử lý phần cứng (motor, dây NTC), trong khi lỗi Err chỉ là cảnh báo thử nghiệm, có thể xóa thủ công.

  • Nếu lỗi Err thường xuyên xuất hiện mà không do thao tác người dùng, hãy kiểm tra lại bàn phím điều khiển (có thể bị kẹt nút).

II.31 Mã lỗi CoF ở biến tần Fuji – PID Feedback Wire Break

Hiện tượng: Biến tần phát hiện dây hồi tiếp PID bị đứt hoặc mất tín hiệu.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp
(1) Dây tín hiệu hồi tiếp PID bị đứt✅ Kiểm tra và siết chặt các đầu nối dây tín hiệu PID.
✅ Thay dây nếu cần.
(2) Mạch hồi tiếp PID bị nhiễu điện✅ Kiểm tra và cải thiện hệ thống tiếp địa, đi dây tách biệt tín hiệu với dây động lực.
✅ Áp dụng các biện pháp chống nhiễu (sử dụng cáp chống nhiễu, ferrite, v.v.).

II.32 Mã lỗi dbA ở biến tần Fuji – Braking Transistor Error

Hiện tượng: Biến tần phát hiện lỗi trong mạch transistor hãm.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp
(1) Điện trở hãm bị lỗi hoặc đứt mạch✅ Kiểm tra giá trị điện trở của điện trở hãm và xác nhận kết nối đúng.
✅ Nếu lỗi phần cứng, liên hệ đại diện kỹ thuật Fuji để thay thế.

II.33 Mã lỗi Ero ở biến tần Fuji – Positioning Control Error (Servo-lock)

Hiện tượng: Lỗi định vị xảy ra khi kích hoạt chức năng servo-lock.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp
(1) Tham số định vị không chính xác✅ Cài đặt lại thông số s97 (Servo-lock Gain) và d03 (PG Speed Control Gain) cho phù hợp.
(2) Điều kiện kết thúc vị trí không đúng✅ Kiểm tra thiết lập thông số s99 (Completion width) có chính xác hay không.

II.34 Mã lỗi Ero ở biến tần Fuji – Positioning Control Error (Synchronous Control)

Hiện tượng: Biến tần phát hiện lỗi sai lệch vị trí trong chế độ điều khiển đồng bộ.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp
(1) Tham số định vị không chính xác✅ Cài đặt lại thông số d87 (APR Gain) và d03 (Speed Control Gain) cho phù hợp.
(2) Điều kiện kết thúc vị trí không đúng✅ Kiểm tra và điều chỉnh d78 (Over-deviation correction) nếu cần.

II.35 Mã lỗi ECF ở biến tần Fuji – Enable Circuit Failure

Hiện tượng: Theo bảng mã lỗi biến tần Fuji thì lỗi ECF hiển thị khi mạch "Enable" không hoạt động – biến tần không thể được kích hoạt vận hành.

Nguyên nhân & Cách xử lý

Nguyên nhânGiải pháp
(1) Mạch điều khiển không hoạt động do nhiễu✅ Kiểm tra tiếp địa đúng chuẩn kỹ thuật.
✅ Áp dụng biện pháp chống nhiễu cho dây tín hiệu.
(2) Lỗi phần cứng chân tín hiệu Enable✅ Kiểm tra và nếu cần thì liên hệ kỹ thuật viên Fuji để thay bo mạch điều khiển.

Lưu ý: Lỗi ECF không thể reset bằng tín hiệu RST. Nếu mất nguồn tạm thời vẫn không thể xóa lỗi, inverter cần được sửa chữa phần cứng.

Tóm lại, bài viết này cung cấp một Bảng mã lỗi biến tần Fuji chuẩn xác cùng nguyên nhân và cách xử lý, hỗ trợ kỹ thuật viên nhanh chóng khắc phục sự cố, giảm downtime.

4.0
1 Đánh giá
Long Lê
Tác giả Long Lê Giám Đốc
Kỹ sư Điện tử Tự động hóa, hơn 15 năm kinh nghiệm sửa chữa biến tần, sáng lập HL Auto chuyên thiết bị tự động, sửa biến tần và cung cấp biến tần chất lượng, giá tốt tại Việt Nam.
Bài viết trước Tài liệu biến tần Fuji – Tổng hợp đầy đủ hướng dẫn, mã lỗi và cấu hình chi tiết

Tài liệu biến tần Fuji – Tổng hợp đầy đủ hướng dẫn, mã lỗi và cấu hình chi tiết

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Chat Zalo
Gọi ngay
Chat Facebook