Bảng mã lỗi biến tần Delta – Giải thích chi tiết và cách xử lý

Long Lê Tác giả Long Lê 19/06/2025 39 phút đọc

Bảng mã lỗi biến tần Delta là công cụ không thể thiếu giúp kỹ sư, thợ sửa chữa nhanh chóng xác định nguyên nhân khi thiết bị gặp sự cố. Biến tần Delta là một trong những dòng biến tần công nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam, được ứng dụng trong điều khiển động cơ, bơm, quạt, băng tải, HVAC... Khi phát sinh lỗi, biến tần sẽ hiển thị mã lỗi (fault code), giúp kỹ thuật viên dễ dàng chẩn đoán và xử lý.

bang-ma-loi-bien-tan-delta
Bảng mã lỗi biến tần Delat

Trong bài viết này, HLAuto.vn sẽ cung cấp cho bạn:

  • Bảng mã lỗi biến tần Delta đầy đủ & có giải nghĩa tiếng Việt

  • 30 mã lỗi thường gặp cùng cách xử lý

  • Tài liệu biến tần PDF và lời khuyên thực tế từ kỹ sư 15+ năm kinh nghiệm

I. Bảng mã lỗi biến tần Delta đầy đủ và chi tiết 

Dưới đây là bảng tổng hợp 172 mã lỗi từ các dòng biến tần Delta như: VFD-M, VFD-EL, VFD-E, VFD-B, C2000, MS300…
Bảng gồm 4 cột giúp bạn dễ dàng tra cứu theo STT, mã lỗi, tên tiếng Anh và tiếng Việt.

Xem toàn bộ bảng mã lỗi biến tần Delta tại đây:

STTMã lỗiTên tiếng AnhTên tiếng Việt
0-No fault recordKhông có lỗi ghi nhận
1ocAOver-current during accelerationQuá dòng khi tăng tốc
2ocdOver-current during decelerationQuá dòng khi giảm tốc
3ocnOver-current during steady operationQuá dòng khi chạy ổn định
4GFFGround faultLỗi chạm đất
5occIGBT short circuit upper/lower bridgeNgắn mạch IGBT cầu trên/dưới
6ocSOver-current at stopQuá dòng khi dừng
7ovAOver-voltage during accelerationQuá áp khi tăng tốc
8ovdOver-voltage during decelerationQuá áp khi giảm tốc
9ovnOver-voltage at constant speedQuá áp tốc độ không đổi
10ovSOver-voltage at stopQuá áp khi dừng
11LvALow-voltage during accelerationSụt áp khi tăng tốc
12LvdLow-voltage during decelerationSụt áp khi giảm tốc
13LvnLow-voltage at constant speedSụt áp tốc độ không đổi
14LvSLow-voltage at stopSụt áp khi dừng
15OrPPhase loss protectionBảo vệ mất pha
16oH1IGBT overheatingIGBT quá nhiệt
17oH2Internal key parts overheatingQuá nhiệt linh kiện bên trong
18tH1oIGBT temperature detection failureLỗi cảm biến nhiệt IGBT
19tH2oCapacitor hardware errorLỗi phần cứng tụ điện
21oLOver loadQuá tải
22EoL1Electronic thermal relay 1 protectionBảo vệ rơle nhiệt điện tử 1
23EoL2Electric thermal relay 2 protectionBảo vệ rơle nhiệt điện tử 2
24oH3Motor overheating (PTC/PT100)Động cơ quá nhiệt
26ot1Over torque 1Quá mô-men xoắn 1
27ot2Over torque 2Quá mô-men xoắn 2
28uCUnder currentDòng điện thấp bất thường
29LiTLimit errorLỗi giới hạn
31cF2EEPROM read errorLỗi đọc EEPROM
33cd1U-phase errorLỗi pha U
34cd2V-phase errorLỗi pha V
35cd3W-phase errorLỗi pha W
36Hd0cc hardware failureLỗi phần cứng cc
37Hd1oc hardware errorLỗi phần cứng oc
40AUEAuto-tuning errorLỗi tự động dò thông số
41AFEPID loss ACIMất điều khiển PID ACI
42PGF1PG feedback errorLỗi phản hồi PG
43PGF2PG feedback lossMất tín hiệu phản hồi PG
44PGF3PG feedback stallPG bị dừng phản hồi
45PGF4PG slip errorLỗi trượt phản hồi PG
48ACEACI lossMất tín hiệu ACI
49EFExternal faultLỗi từ thiết bị ngoài
50EF1Emergency stopDừng khẩn cấp
51bbExternal base blockNgắt khối nền bên ngoài
52PcodPassword is lockedMật khẩu bị khóa
54CE1Illegal commandLệnh không hợp lệ
55CE2Illegal data addressĐịa chỉ dữ liệu không hợp lệ
56CE3Illegal data valueGiá trị dữ liệu không hợp lệ
57CE4Data written to read-only addressGhi dữ liệu vào vùng chỉ đọc
58CE10Modbus transmission timeoutMất kết nối Modbus
61ydcY-Δ connection switch faultLỗi chuyển đổi nối Y/Δ
62dEbDeceleration energy backup faultLỗi dự phòng năng lượng giảm tốc
63oSLOver slip errorLỗi trượt vượt mức
65PGF5Hardware error of PG cardLỗi phần cứng thẻ PG
68SdRvReverse direction of speed feedbackĐảo chiều phản hồi tốc độ
69SdOrOver speed rotation feedbackPhản hồi tốc độ quay vượt ngưỡng
70SdDeLarge deviation of speed feedbackĐộ lệch lớn trong phản hồi tốc độ
72STL1S1 internal circuit detection errorLỗi phát hiện mạch bên trong S1
76STOSTODừng an toàn
77STL2S2 internal circuit detection errorLỗi phát hiện mạch bên trong S2
78STL3Internal circuit detection errorLỗi phát hiện mạch bên trong
79AocU-phase over-current before runQuá dòng pha U trước khi chạy
80bocV-phase over-current before runQuá dòng pha V trước khi chạy
81cocW-phase over-current before runQuá dòng pha W trước khi chạy
82OPHL: oPL1Output phase loss U phaseMất pha ngõ ra - Pha U
83OPHL: oPL2Output phase loss V phaseMất pha ngõ ra - Pha V
84OPHL: oPL3Output phase loss W phaseMất pha ngõ ra - Pha W
87oL3Overload protection at low frequencyBảo vệ quá tải ở tần số thấp
89RoPdRotor position detection errorLỗi phát hiện vị trí rotor
101CGdECANopen guarding faultLỗi giám sát CANopen
102CHbECANopen heartbeat faultLỗi xung nhịp CANopen
104CbFECANopen bus off faultLỗi mất kết nối bus CANopen
105CIdECANopen index errorLỗi chỉ mục CANopen
106CAdECANopen station address errorLỗi địa chỉ trạm CANopen
107CFrECANopen memory errorLỗi bộ nhớ CANopen
111ictEInrCOM time-out errorLỗi quá thời gian InrCOM
121CP20Internal communication errorLỗi truyền thông nội bộ
123CP22Internal communication errorLỗi truyền thông nội bộ
124CP30Internal communication errorLỗi truyền thông nội bộ
126CP32Internal communication errorLỗi truyền thông nội bộ
127CP33Internal communication errorLỗi truyền thông nội bộ
128ot3Over-torque 3Quá mô-men xoắn 3
129ot4Over-torque 4Quá mô-men xoắn 4
134EoL3Electronic thermal relay 3 protectionBảo vệ rơle nhiệt điện tử 3
135EoL4Electronic thermal relay 4 protectionBảo vệ rơle nhiệt điện tử 4
140Hd6oc hardware errorLỗi phần cứng oc
141b4GFFGFF occurs before runLỗi chạm đất xảy ra trước khi chạy
142AUE1Auto-tune error 1Lỗi tự động dò thông số 1
143AUE2Auto-tune error 2Lỗi tự động dò thông số 2
144AUE3Auto-tune error 3Lỗi tự động dò thông số 3
171oPEEOver position errorLỗi quá vị trí

📥 Tải file bảng mã lỗi biến tần Delta bản gốc Tiếng Anh tại đây

II. Giải thích 30 mã lỗi biến tần Delta thường gặp

Trong số hơn 170 mã lỗi trong bảng mã lỗi biến tần Delta, chỉ khoảng 30 mã lỗi là thường xuyên xuất hiện trong thực tế vận hành – đặc biệt với các dòng biến tần như VFD-M, VFD-EL, MS300, C2000, v.v. Những lỗi này thường liên quan đến quá dòng, quá áp, mất pha, lỗi phần cứng, hoặc sự cố truyền thông.

Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách kiểm tra các lỗi phổ biến không chỉ giúp kỹ sư tiết kiệm thời gian chẩn đoán, mà còn hạn chế thay linh kiện sai, tránh làm hư hỏng lan rộng khi sửa chữa biến tần. Dưới đây, HLAuto đã tổng hợp và giải thích chi tiết 30 mã lỗi mà đội kỹ sư của chúng tôi thường gặp khi sửa chữa tại xưởng và hiện trường.

loi-thuong-gap-o-bien-tan-delta
Lỗi thường gặp ở biến tần Delta

II.1 Nhóm lỗi quá dòng của biến tần Delta (OC)

Khi biến tần báo lỗi với mã bắt đầu bằng “OC”, anh em kỹ thuật cần hiểu ngay đây là lỗi quá dòng – tức là dòng điện vượt quá ngưỡng an toàn mà biến tần cho phép. Tuy nhiên, không phải OC nào cũng giống nhau. Tùy vào ký tự phía sau (đuôi lỗi), ta sẽ xác định được loại quá dòng nào đang xảy radiễn ra ở giai đoạn nào của quá trình vận hành.

Bảng lỗi quá dòng theo từng giai đoạn vận hành của biến tần Delta

STTMã lỗiTên lỗi tiếng AnhMô tả tiếng Việt
1ocAOver-current during accelerationDòng điện đầu ra vượt quá 3 lần dòng định mức trong quá trình tăng tốc. Khi lỗi xảy ra, biến tần sẽ ngắt đầu ra ngay lập tức, mô tơ chạy tự do và hiển thị lỗi ocA.
2ocdOver-current during decelerationDòng điện đầu ra vượt quá 3 lần dòng định mức trong quá trình giảm tốc. Khi lỗi ocd xảy ra, biến tần lập tức ngắt đầu ra, mô tơ chạy tự do và hiển thị mã lỗi.
3ocnOver-current during steady operationDòng điện đầu ra vượt quá 3 lần dòng định mức khi vận hành ở tốc độ không đổi. Biến tần ngắt đầu ra, mô tơ chạy tự do và hiển thị lỗi ocn.
4ocSOver-current at stopXuất hiện quá dòng hoặc lỗi phần cứng trong quá trình ngừng hoạt động. Sau khi xảy ra lỗi ocS, cần tắt và bật lại nguồn. Nếu là lỗi phần cứng, màn hình có thể hiển thị thêm cd1, cd2 hoặc cd3.

🔧 Nguyên nhân & Cách khắc phục lỗi OCA(Cause – Corrective Actions)

STTNguyên nhân (Cause)Biện pháp khắc phục (Corrective Action)
1Thời gian tăng tốc quá ngắn1. Tăng thời gian tăng tốc
2. Tăng thời gian tăng tốc theo đường cong S
3. Cài đặt tham số tự tăng/giảm tốc (Pr.01-44)
4. Kích hoạt chức năng chống quá dòng khi khởi động (Pr.06-03)
5. Dùng biến tần công suất lớn hơn
2Ngắn mạch đầu ra mô tơ do cách điện kémKiểm tra dây dẫn mô tơ, thay nếu cần trước khi cấp nguồn
3Cách điện mô tơ bị già hóa hoặc cháyKiểm tra cách điện bằng megger, thay mô tơ nếu cách điện kém
4Tải quá lớnKiểm tra dòng làm việc của mô tơ, nếu vượt dòng định mức của biến tần, thay bằng biến tần công suất lớn hơn
5Tải thay đổi đột ngộtGiảm tải hoặc tăng công suất biến tần
6Dùng mô tơ đặc biệt hoặc công suất lớn hơn biến tầnKiểm tra thông số định mức của mô tơ, đảm bảo nhỏ hơn hoặc bằng định mức của biến tần
7Dùng tiếp điểm ON/OFF ở ngõ ra (U/V/W)Kiểm tra thời điểm đóng tiếp điểm, đảm bảo không đóng khi biến tần đang cấp điện
8Sai cài đặt đường cong V/FĐiều chỉnh lại đường cong V/F và tần số/điện áp, nếu tần số cao quá thì giảm lại
9Bù mô-men xoắn quá caoĐiều chỉnh bù mô-men (Pr.07-26) để giảm dòng đầu ra và tránh hiện tượng dừng mô tơ
10Nhiễu tín hiệu điều khiểnKiểm tra lại dây tín hiệu điều khiển, chống nhiễu tốt hơn
11Mô tơ đang ở trạng thái chạy tự do (free run) khi khởi động lạiBật chức năng tracking tốc độ trong Pr.07-12 để bắt lại tốc độ mô tơ khi khởi động lại
12Cài sai thông số tracking tốc độKích hoạt chức năng tracking và điều chỉnh dòng tối đa (Pr.07-09)
13Kết hợp sai chế độ điều khiển và loại mô tơKiểm tra lại Pr.00-11:
- Mô tơ cảm ứng: 0, 1, 2, 3, 5
- Mô tơ đồng bộ: 4, 6, 7
14Cáp mô tơ quá dàiTăng công suất biến tần hoặc gắn cuộn kháng ở ngõ ra (U/V/W)
15Hỏng phần cứng (ngắn mạch, chạm đất...)Kiểm tra ngắn mạch giữa các cổng (U, V, W), nếu có, gửi thiết bị về hãng để sửa chữa
16Cài sai thông số chức năng chống dừng mô tơ (stall prevention)Điều chỉnh lại thông số chức năng stall prevention cho phù hợp

Việc phân biệt chính xác mã lỗi sẽ giúp anh em xác định nguyên nhân nhanh, tránh mò mẫm mất thời gian, đặc biệt khi xử lý những dòng biến tần công suất lớn hoặc đang chạy dây chuyền liên tục. Đoạn sau đây sẽ giúp anh em giải mã từng lỗi OC cụ thể, từ đó đưa ra phương án sửa chữa biến tần Delta phù hợp và hiệu quả nhất.

II.2 Nhóm lỗi quá áp của biến tần Delta (OV)

Khi biến tần hiển thị mã lỗi bắt đầu bằng “OV”, anh em cần nhận định ngay đây là lỗi quá áp – tức là điện áp vượt quá ngưỡng cho phép, thường là ở ngõ vào (input) hoặc ngõ ra (output). Lỗi này không chỉ gây ảnh hưởng đến mạch công suất mà còn tiềm ẩn nguy cơ hư IGBT, nổ tụ nếu không xử lý kịp thời.

📋 Bảng lỗi quá áp theo từng giai đoạn vận hành

STTMã lỗiTên lỗi tiếng AnhMô tả tiếng Việt
1ovAOver-voltage during accelerationĐiện áp DC Bus vượt quá giới hạn cho phép trong quá trình tăng tốc. Khi lỗi ovA xảy ra, biến tần sẽ ngắt đầu ra, mô tơ chạy tự do và hiển thị lỗi.
2ovdOver-voltage during decelerationĐiện áp DC Bus vượt quá giới hạn trong lúc giảm tốc. Biến tần sẽ ngắt đầu ra, mô tơ chạy tự do và hiển thị lỗi ovd.
3ovnOver-voltage at constant speedĐiện áp DC Bus vượt ngưỡng khi chạy ở tốc độ không đổi. Biến tần ngắt đầu ra và hiển thị lỗi ovn.
4ovSOver-voltage at stopQuá áp xảy ra khi biến tần dừng hoạt động. Lỗi này thường liên quan đến điện áp dư trên Bus DC sau khi dừng tải.

🔧 Nguyên nhân & Cách khắc phục lỗi OVA(Cause – Corrective Actions)

STTNguyên nhânCách xử lý
1Tăng tốc quá chậm (ví dụ: thang máy đang đi xuống)- Giảm thời gian tăng tốc- Dùng điện trở hãm hoặc DC bus- Thay biến tần bằng model có công suất lớn hơn
2Cài đặt mức bảo vệ chống quá tải nhỏ hơn dòng không tảiMức cài đặt bảo vệ chống quá tải nên lớn hơn dòng không tải
3Điện áp nguồn quá caoKiểm tra điện áp đầu vào có nằm trong dải cho phép của biến tần AC hay không, và kiểm tra các đột biến điện áp
4Hành động bật/tắt tụ điện trong cùng hệ thống điệnNếu tụ điện hoặc bộ cấp nguồn chủ động hoạt động trong cùng hệ thống điện, điện áp đầu vào có thể tăng đột biến. Cài đặt cuộn kháng AC để xử lý
5Điện áp hồi tiếp từ quán tính động cơ- Dùng chức năng bảo vệ quá áp (Pr.06-01)- Dùng chức năng tăng tốc/giảm tốc tự động (Pr.01-44)- Dùng điện trở hãm hoặc DC bus
6Thời gian tăng tốc quá ngắnKiểm tra cảnh báo quá áp có xảy ra sau khi dừng tăng tốc không. Nếu có:1. Tăng thời gian tăng tốc2. Cài đặt Pr.06-01 bảo vệ quá áp3. Tăng giá trị Pr.01-25 (thời gian đến điểm uốn đường cong S)
7Lỗi chạm đất động cơNgắn mạch nối đất làm tụ sạc từ mạch chính. Kiểm tra xem có chạm đất ở cáp động cơ, hộp đấu nối hoặc đầu nối không. Sửa lỗi chạm đất
8Đấu sai điện trở hãm hoặc bộ hãmKiểm tra lại dây đấu nối điện trở hãm hoặc bộ hãm
9Nhiễu làm hệ thống hoạt động saiKiểm tra dây điều khiển và nối đất của mạch chính để chống nhiễu

Đây là dạng lỗi phổ biến khi motor tải nhẹ, tốc độ cao hoặc phanh gấp (dynamic braking). Nắm rõ từng mã OV giúp anh em chủ động kiểm tra nguồn cấp, tụ DC bus, điện trở xả và cài đặt thời gian tăng/giảm tốc hợp lý.

II.3 Nhóm lỗi thấp áp của biến tần Delta (LV)

Mã lỗi bắt đầu bằng “LV” là dấu hiệu biến tần phát hiện điện áp thấp bất thường, thường do nguồn vào sụt áp, dây nguồn nhỏ, hoặc hệ thống điện không ổn định. Khi bị lỗi LV, biến tần sẽ tự động ngắt để bảo vệ mạch và tải, tránh gây hư hỏng nặng hơn.

Phân biệt qua hậu tố lỗi:

STTMã lỗiTên Tiếng AnhMô tả (Tiếng Việt)
1LvALow-voltage during accelerationĐiện áp DC bus thấp hơn giá trị cài đặt tại Pr.06-00 trong quá trình tăng tốc.
2LvdLow-voltage during decelerationĐiện áp DC bus thấp hơn giá trị cài đặt tại Pr.06-00 trong quá trình giảm tốc.
3LvnLow-voltage at constant speedĐiện áp DC bus thấp hơn giá trị cài đặt tại Pr.06-00 khi đang chạy ở tốc độ không đổi.
4LvSLow-voltage at stop1. Điện áp DC bus thấp hơn giá trị cài đặt tại Pr.06-00 khi dừng.2. Hỏng phần cứng trong mạch phát hiện điện áp.

Anh em kỹ thuật khi thấy mã này nên đo ngay điện áp đầu vào, kiểm tra lại tiếp điểm, dây nguồn, kiểm tra biến áp trung gian (nếu có) và chú ý cả tình trạng tụ nguồn. Nếu để lâu, lỗi LV có thể gây hỏng relay nguồn, tụ lọc DC bus hoặc khiến biến tần reset liên tục.

II.4 Nhóm lỗi mất pha / sai pha / lỗi điện áp

Mã lỗiTên tiếng ViệtGiải thích & Hướng xử lý
cd1Lỗi pha UKiểm tra kết nối đầu ra motor, đo điện áp pha
cd2Lỗi pha VTương tự cd1
cd3Lỗi pha WTương tự cd1
OPHL: oPL1, oPL2, oPL3Mất pha ngõ raLỗi do đứt dây, tụt áp hoặc tiếp xúc kém đầu ra

II.5 Nhóm lỗi bảo vệ phần cứng

Mã lỗiTên tiếng ViệtGiải thích & Hướng xử lý
Hd0Lỗi phần cứng ccLỗi main điều khiển, IC công suất
Hd1Lỗi phần cứng ocCó thể do IGBT, driver, hoặc mạch bảo vệ bị lỗi
tH1oLỗi cảm biến nhiệt IGBTCảm biến bị hỏng, dây tín hiệu đứt
oLQuá tảiTải vượt công suất biến tần, có thể do motor bị kẹt hoặc chạy quá tải thường xuyên

II.6 Nhóm lỗi khẩn cấp / dừng bảo vệ

Mã lỗiTên tiếng ViệtGiải thích & Hướng xử lý
EF1Dừng khẩn cấpTín hiệu E-STOP đang ở mức kích hoạt – kiểm tra mạch điều khiển ngoài
STOSafe torque offMạch an toàn bị kích hoạt – kiểm tra ngõ vào STO hoặc jumper bên trong
OrPBảo vệ mất phaTải không cân, mất 1 pha nguồn cấp hoặc đầu ra
oH2Quá nhiệt linh kiệnLỗi tản nhiệt bên trong (tụ, IC, driver...)

II.7 Nhóm lỗi truyền thông / cấu hình

Mã lỗiTên tiếng ViệtGiải thích & Hướng xử lý
CE1Lệnh không hợp lệSai cấu trúc lệnh hoặc lệnh không tương thích
CE2Địa chỉ dữ liệu không hợp lệGửi lệnh đọc/ghi sai địa chỉ
CE10Mất kết nối ModbusKiểm tra kết nối dây RS485, địa chỉ, baudrate
CP20 – CP33Lỗi truyền thông nội bộLỗi giữa các board bên trong biến tần

III. Lưu ý khi xử lý mã lỗi

  • Không xóa lỗi rồi khởi động lại khi chưa xác định rõ nguyên nhân

  • Kiểm tra nguồn cấp, motor, tải cơ khí trước khi nghi ngờ biến tần

  • Nên ghi lại thông số vận hành, mã lỗi hiển thị, đèn LED báo lỗi để hỗ trợ kỹ sư chẩn đoán

  • Nếu không có kinh nghiệm, không nên mở biến tần để tránh hỏng nặng hơn

IV. Dịch vụ sửa chữa biến tần Delta tại HLauto

Bạn đang gặp lỗi nhưng không chắc nguyên nhân?
Bạn đã thử reset nhưng máy vẫn không chạy?
Đừng lo – đội ngũ kỹ sư HLAuto sẽ giúp bạn xử lý triệt để!

🔧 Dịch vụ sửa chữa biến tần Delta chuyên nghiệp tại HLauto.vn:

  • ✔️ Chẩn đoán – kiểm tra miễn phí

  • ✔️ Sửa chữa tại xưởng hoặc tận nơi

  • ✔️ Linh kiện chính hãng, bảo hành 6-12 tháng

  • ✔️ Tư vấn kỹ thuật tận tình, có mặt sau 2–4h

hlauto-sua-bien-tan-chuyen-nghiep-nhanh-chong
HLAuto.vn sửa biến tần Hà Nội chuyên nghiệp, uy tín

📞 Liên hệ ngay:

V. Kết luận

Việc hiểu và tra mã lỗi đúng giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu hư hỏng thiết bị và dừng máy.
Nếu bạn cần kiểm tra, tư vấn hoặc sửa chữa biến tần Delta, đừng ngần ngại liên hệ HLauto – đơn vị sửa biến tần hàng đầu tại Việt Nam.

Và đừng quên lưu lại bài viết này để tiện tra cứu Bảng mã lỗi biến tần Delta khi cần thiết!

0.0
0 Đánh giá
Long Lê
Tác giả Long Lê Giám Đốc
Kỹ sư Điện tử Tự động hóa, hơn 15 năm kinh nghiệm sửa chữa biến tần, sáng lập HL Auto chuyên thiết bị tự động, sửa biến tần và cung cấp biến tần chất lượng, giá tốt tại Việt Nam.
Bài viết trước Bảng mã lỗi biến tần Fuji – Nguyên nhân & Cách xử lý hiệu quả

Bảng mã lỗi biến tần Fuji – Nguyên nhân & Cách xử lý hiệu quả

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Chat Zalo
Gọi ngay
Chat Facebook