Biến tần KDE500, KDE500M – Giải pháp điều khiển động cơ mạnh mẽ, ổn định cho công nghiệp hiện đại

5 đánh giá

Mã sản phẩm: 1003

Còn hàng

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE500, KDE500M
  • Công suât: 0.75 - 710kw
  • Bảo hành: 18 tháng
  • Sản xuât: Trung Quốc

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

1. Giới thiệu chung về dòng biến tần KDE500 và KDE500M

Trong thời đại mà tự động hóa đóng vai trò then chốt trong sản xuất và vận hành, việc lựa chọn một biến tần phù hợp không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả vận hành. Biến tần KDE500KDE500M ra đời chính là để đáp ứng nhu cầu đó.

Được phát triển bởi thương hiệu KDE – một nhà sản xuất biến tần tầm trung đang lên tại châu Á – dòng 500 series mang triết lý thiết kế "mạnh mẽ – ổn định – dễ dùng", rất phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam: nhiệt độ cao, lưới điện dao động, yêu cầu ứng dụng linh hoạt.

So sánh nhanh KDE500 và KDE500M

Tiêu chíKDE500KDE500M
Đối tượng sử dụngNhà máy nhỏ, hộ gia đìnhKỹ sư điều khiển, tự động hóa
Kiểu điều khiểnV/FV/F + Vector không cảm biến
Giao tiếpRS485 Modbus RTURS485 + Ethernet/Modbus TCP
Tính năng nâng caoCơ bảnPID, logic nội, Auto-tuning
Ứng dụng tiêu biểuQuạt, bơm, băng tải nhỏCần moment lớn, điều khiển motor IPM

2. Thông số kỹ thuật chi tiết

Bảng thông số tổng quát của biến tần KDE500

Thông sốKDE500M
Dải công suất0.75kW – 315kW (hỗ trợ cả motor đồng bộ IPM/SPM)
Điện áp đầu vào3 pha 380V ±15% (option: 1 pha 220V – chỉ dưới 4kW)
Tần số đầu raV/f: 0–600Hz, SVC: 0–200Hz, VC: 0–400Hz
Điều khiểnV/F, Sensorless vector (SVC), Vector closed loop (VC, có encoder)
Độ chính xác tốc độV/F: ±0.5%; SVC: ±0.2%; VC: ±0.02%
Moment khởi độngV/F: 150%@0.5Hz, SVC: 180%@0.25Hz, VC: 200%@0Hz
Khả năng quá tải150% trong 60s, 180% trong 10s
I/O chuẩn5 DI (1 xung cao), 2 AI, 1 DO, 1 relay, 2 AO
Giao tiếpRS485 (Modbus RTU), hỗ trợ Profibus, CANopen, encoder, LCD keypad
Tính năng khácPID, Sleep mode, Jog, logic nội, Auto-tuning, delay, PLC đơn giản
Bảo vệQuá áp, quá dòng, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chống ẩm điện EMC

Cách đọc ký hiệu, mã biến tần KDE500

cach-doc-ma-bien-tan-kde500
Cách đọc mã biến tần KDE500
  • KDE500: mã biến tần
  • 4R0G/5R5P: công suất tải nặng 4kw (G)/ công suất tải thường 5.5kw(P)
  • T: tương ứng 3 pha đầu vào, nếu là S thì 1 pha đầu vào
  • 4: tương ứng điện áp 380V; nếu là 2: điện áp vào 220V, 6: điện áp vào 690V
  • B: có mạch Breaking 

Kích thước biến tần KDE500

kich thuoc bien tan kde500
Bảng kích thước biến tần KDE500

Biến tần KDE500 dựa theo công suất để chia ra các kích thước khác nhau, từ size A đến size M theo thứ tự bảng chữ cái, theo cách chia này thì size M là to nhất, hơn cả kích thước size L các bạn nhé.

Bảng chi tiết công suất, kích thước biến tần KDE500

Model

Tải nặng

(KW)

Tải nhẹ

(KW)

Dòng tải nặng

(A)

Dòng tải nhẹ

(A)

Kích Thước (mm)
Nguồn 1 pha/3 pha: 200 - 240v; 50/60Hz
KDE500-R75GT2B0,750,755,68,0215x100x170
KDE500-1R5GT2B1,51,58,011215x100x170
KDE500-2R2GT2B2,22,210,617215x100x170
KDE500-4R0GT2B4,04,01725250x130x80
Nguồn 3 pha đầu vào 380 - 480v; 50/60Hz
KDE500-R75GT4B0,750,752,54,2215x100x170
KDE500-1R5GT4B1,51,54,25,6215x100x170
KDE500-2R2GT4B2,22,25,69,4215x100x170
KDE500-4R0G/5R5PT4B3,75,59,413215x100x170
KDE500-5R5G/7R5PT4B5,57,51317250x130x80
KDE500-7R5G/011PT4B7,5111723250x130x80
KDE500-011G/015PT4B11152531310x170x193
KDE500-015G/018PT4B1518,53237310x170x193
KDE500-018G/022PT4B18,5223745370x210x205
KDE500-022G/030PT4B22304557370x210x205
KDE500-030G/037PT430376075452,5x260x230
KDE500-037G/045PT437457587452,5x260x230
KDE500-045G/055PT4455590110555x320x275
KDE500-055G/075PT45575110135555x320x275
KDE500-075G/090PT47590152165640x350x290
KDE500-090G/110PT490110176210640x350x290
KDE500-110G/132PT4110132210253715x370x313
KDE500-132G/160PT4132160253304715x370x313
KDE500-160G/185PT4160185304360725x360x338
KDE500-185G/200PT4185200360380725x360x338
KDE500-200G/220PT4200220380426816x490x358
KDE500-220G/250PT4220250426465816x490x358
KDE500-250G/280PT4250280465520816x490x358
KDE500-280G/315PT4280315520585 
KDE500-315G/355PT4315355585650 
KDE500-355G/400PT4355400650725 
KDE500-400G/450PT4400450725820 
KDE500-450G/500PT4450500820  
KDE500-500G/560PT4500560900  
KDE500-560G/630PT4560630980  
KDE500-630GT4630 1120  
KDE500-710GT4710 1260  

3. Điểm nổi bật của KDE500M

3.1. Tích hợp điều khiển động cơ đồng bộ và động cơ cảm ứng

  • KDE500M hỗ trợ cả IPM lẫn SPM motor (khá hiếm trong dòng trung cấp)
  • Cho phép điều khiển moment, tốc độ với độ chính xác cao mà không cần encoder (sensorless)

3.2. Tự động Auto-Tuning linh hoạt

  • Có đủ các chế độ: tuning khi quay, tuning khi đứng, tuning theo kháng dây, tuning theo quán tính
  • Tự động nhận biết motor và điều chỉnh tham số theo thực tế ứng dụng

3.3. Logic nội và chương trình hóa tối đa

  • 4 khối logic: comparator, delay, logic unit, 16-speed table
  • Cho phép xây dựng điều khiển để thay thế PLC đơn giản
  • Phù hợp cho máy ép, băng chuyền, điều khiển nhiều cấp tốc độ

3.4. Bổ sung đáng giá: Độ bền cao, EMC tích hợp

  • Quạt, tụ, relay, IGBT chọn linh kiện bền >10 năm
  • Có lớp sục điện EMC (EN61800-3, C2)
  • Bo mạch sơn 3 lớp chống ẩm, độ bền cao
mach dieu khien bien tan kde500
Sơ đồ mạch điều khiển biến tần KDE500

4. Hướng dẫn cài đặt thông số chi tiết

4.1. Cài đặt chạy thử cơ bản

Tham sốMô tảGợi ý cấu hình
P00.06Chế độ điều khiển0: V/F, 1: SVC, 2: VC
P01.00Điện áp định mức motor220V / 380V
P01.01Dòng định mức motorTheo nameplate
P00.11/12Tăng tốc / Giảm tốc (s)5–20s
P00.09Nguồn đặt tần số0: Keypad, 1: AI1
P00.10Nguồn RUN/STOP0: Keypad, 1: Digital Input

✅ Sau khi cấu hình, nhấn RUN để thử chạy động cơ ở tần số mặc định (thường là 50Hz). Đảm bảo động cơ quay đúng chiều, không rung giật bất thường.

4.2. Auto-tuning (Tự động nhận motor)

Có 4 chế độ:

  • Stationary tuning (không quay motor): an toàn, áp dụng khi tải luôn gắn với motor.
  • Rotational tuning (quay motor): chính xác cao hơn, dùng khi có thể tách tải.
  • Line-to-line Resistance: dùng khi có thay đổi dây dẫn dài.
  • Inertia Tuning: dùng để tối ưu PID theo quán tính tải.

Ví dụ kích hoạt tuning:

P02.00 = 1   // Bật chế độ tuning  
P02.01 = 0   // Chọn chế độ: 0 = Stationary, 1 = Rotational, v.v.

🔧 Sau khi tuning xong, thông số motor sẽ được ghi lại tự động vào vùng điều khiển tương ứng.

5. Mã lỗi thường gặp và cách xử lý

Biến tần KDE500M tích hợp hệ thống bảo vệ hoàn chỉnh, giúp ngăn chặn các hư hỏng do điện áp, dòng điện hoặc quá nhiệt. Dưới đây là bảng tổng hợp các mã lỗi phổ biến nhất, nguyên nhân và cách xử lý.

Mã lỗiÝ nghĩaNguyên nhân phổ biếnCách khắc phục
E.OCQuá dòngMotor kẹt, tải nặng, thời gian tăng tốc ngắnKiểm tra tải, tăng thời gian tăng tốc
E.OVQuá áp DC busTải dừng đột ngột, điện trở thắng yếuGắn điện trở xả, tăng thời gian giảm tốc
E.UVThấp ápMất pha, sụt áp lưới điệnỔn định nguồn điện, kiểm tra pha
E.OHQuá nhiệtQuạt hỏng, môi trường quá nóngVệ sinh biến tần, thay quạt
E.SCNgắn mạchChạm dây ra motor, cháy IGBTĐo cách điện, kiểm tra bo công suất
E.PFMất phaDây nguồn hoặc dây ra motor lỏng, đứtSiết lại dây, kiểm tra contactor, cầu chì
E.ErLỗi EEPROMTham số sai, lỗi phần mềmReset về mặc định, liên hệ kỹ thuật
E.GFLỗi chạm đấtMotor hoặc dây chạm đấtKiểm tra trở cách điện giữa dây và vỏ
E.ItQuá tảiTải lớn, thời gian hoạt động lâuKiểm tra cơ khí, tăng thời gian làm việc nghỉ

💡 KDE500M cho phép cấu hình hành vi sau lỗi như: dừng tự do, dừng giảm tốc, giữ lỗi, tự reset (qua P07.xx). Điều này cực hữu ích khi vận hành 24/7 hoặc trong hệ thống khó tiếp cận.

6. Kết luận – KDE500 hay KDE500M? Nên chọn gì?

Khi nào nên chọn biến tần KDE500:

  • Hệ thống đơn giản, tải nhẹ: quạt, bơm, băng tải nhỏ

  • Nhu cầu cơ bản, không yêu cầu truyền thông

  • Ưu tiên giá tốt, dễ thay thế, dễ cài đặt

Khi nào nên chọn biến tần KDE500M:

  • Tải nặng, cần mô-men lớn: máy nghiền, ép, trộn

  • Ứng dụng điều khiển phức tạp: PID, bù moment, auto-tune

  • Cần giao tiếp với PLC, HMI hoặc SCADA

  • Sử dụng động cơ đồng bộ (IPM/SPM) hoặc cần chính xác cao

So sánh nhanhKDE500KDE500M
GiáRẻ hơn ~20–30%Cao hơn, xứng đáng với tính năng
Điều khiển vector✅ Sensorless & Closed loop
Hỗ trợ IPM/SPM motor✅ Có
Truyền thôngRS485RS485 + TCP (option)
I/O & logicCơ bảnLập trình mở rộng được

📞 Liên hệ HLAuto.vn để được tư vấn biến tần KDE phù hợp

  • Sẵn kho từ 0.75kW đến 90kW

  • Hỗ trợ lắp đặt, cài đặt tại xưởng

  • Có kỹ thuật test và sửa chữa tận nơi

  • Cho mượn biến tần chạy thử – đổi mới nếu không tương thích

Hotline/Zalo kỹ thuật: 0948.956.835

Website: https://hlauto.vn

💬 Nếu bạn là thợ kỹ thuật, kỹ sư điều khiển, hoặc chủ xưởng đang cần biến tần ổn định, mạnh, hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ, thì KDE500M chính là con át chủ bài mà bạn nên cân nhắc trong năm 2025.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

1 Đánh giá

K
khánh

biến tần có thể mua nhiều bên, nhưng dịch vụ được như hlauto thì khó có bên nào đáp ứng được. cảm ơn anh em đã hỗ trợ bên mình nhiệt tình.

Trả lời
11:42 03/06/2025

Sản phẩm liên quan

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE200, KDE200M
  • Công suất: 0.75kw - 500kw
  • Điện áp vào: từ 1 pha 220V đến 3 pha 380V
  • Điện áp ra: từ 3 pha 220V đến 3 pha 380V

Thêm giỏ hàng

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE300A
  • Dải công suất: 0.75kw - 560kw
  • Sản xuât: Trung Quốc
  • Bảo hành: 18 tháng

Thêm giỏ hàng

Thông báo

Chat Zalo
Gọi ngay
Chat Facebook