Biến tần KDE600 – Giải pháp điều khiển cao cấp cho tải nặng và hệ thống tự động hóa hiện đại

5 đánh giá

Mã sản phẩm: 1004

Còn hàng

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE600, KDE600S, KDE620, KDE650
  • Dải công suât: 0.75kw - 630kw
  • Bảo hành: 18 tháng
  • Sản xuât: Trung Quốc

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

1. Giới thiệu chung về biến tần KDE600

Trong bối cảnh các nhà máy, xưởng sản xuất ngày càng chuyển mìa hướng tự động hóa toàn diện, nhu cầu sử dụng biến tần để điều khiển động cơ ngày càng cao. Tuy nhiên, không phải dòng biến tần nào cũng đủ "lực" đủ để đáp ứng các tải nặng, ứng dụng điều khiển chính xác hay môi trường làm việc khác nghiệt.

Đó là lý do biến tần KDE600 ra đời. Dòng biến tần cao cấp nhất hiện nay của hãng KDE, KDE600 được thiết kế đặc biệt để xử lý:

  • Tải nặng động mô-men cao (như máy ép, máy trộn, máy thổi màng...)
  • Yêu cầu điều khiển chính xác theo tốc độ hoặc moment
  • Môi trường hoạt động khó, nhiệt độ cao, bụi bẩn, rung chấn

KDE600 thực sự là bước tiến lớn từ dòng KDE500M, mang theo nhiều tính năng cao cấp chỉ thường thấy ở các dòng biến tần cao cấp như Siemens, Yaskawa, hay ABB.

2. Các dải công suất và khả năng ứng dụng

Biến tần KDE600 được thiết kế để điều khiển linh hoạt nhiều loại động cơ, bao gồm cả motor không đồng bộ, đồng bộ IPM/SPM, servo feedback.

  • Dải công suất: 0.75kW – 630kW
  • Loại tải hỗ trợ: Quạt, bơm, băng tải dài, máy nén khí, máy CNC, máy ép dọt, máy trộn, thang máy...

So sánh khả năng KDE500M và KDE600:

Tiêu chíKDE500MKDE600
Công suất tối đa400kW630kW
Điều khiển vectorSensorless VectorVector có encoder + Torque
Motor đồng bộKhông hỗ trợ IPMHỗ trợ IPM/SPM, Servo
Giao tiếp encoderGiới hạn (UVW)UVW, SIN/COS, Resolver, EnDat
Logic nội & PIDCơ bảnMở rộng logic + multi PID

3. Thông số kỹ thuật của biến tần KDE600 series

Thông số kỹ thuật chung

Hạng mụcKDE600
Kiểu điều khiểnV/F, SVC (sensorless vector), VC (vector có hồi tiếp), Torque Control
Tần số đầu raV/F: 0–600Hz, SVC: 0–200Hz, VC: 0–400Hz
Sai số tốc độV/F: ±0.5%, SVC: ±0.2%, VC: ±0.02%
Moment khởi độngVC: 200% @0Hz, SVC: 180%@0.25Hz
Quá tải150% trong 60s, 180% trong 10s
PID tích hợpDual PID, Sleep, Anti-windup
Logic nộiPLC mini, delay, comparator, logic gate
Encoder feedbackHỗ trợ UVW, ABZ, Resolver, SIN/COS, PG analog
I/O mở rộng6 DI, 3 AI, 2 AO, 2 DO, 2 Relay, AI3 cho PT100/PT1000
Giao tiếpRS485 (Modbus RTU), CANopen, Profibus-DP (option)
Bảo vệ toàn diệnQuá áp, quá nhiệt, quá dòng, ngắn mạch, mất pha, chạm đất, chống nhiễu EMC

📌 Ghi chú: KDE600 hỗ trợ chỉnh mối tham số motor cho 4 motor khác nhau (multi-motor), tiết kiệm thời gian thay motor trong dây chuyền.

Mạch điều khiển của biến tần KDE600

Mach Dieu Khien Bien Tan KDE600
Mạch điều khiển biến tần KDE600

Bảng giải thích chi tiết các chân

LoạiKý hiệu chânTên chânMô tả và thiết lập mặc định
Ngõ vào số (DI)X1Chân vào đa chức năng 1Mặc định: chạy thuận (forward)
X2Chân vào đa chức năng 2Mặc định: chạy ngược (reverse)
X3Chân vào đa chức năng 3Mặc định: không có chức năng
X4Chân vào đa chức năng 4Mặc định: không có chức năng
X5Chân vào đa chức năng 5Mặc định: không có chức năng
X6Chân vào đa chức năng 6Mặc định: không có chức năng, có thể dùng làm ngõ vào xung tốc độ cao
COMChân chungChân COM cho ngõ vào số, đồng thời là mass nguồn +24V
Ngõ vào analog (AI)AI1Ngõ vào analog 1Tín hiệu 0–10V
AI2Ngõ vào analog 20–10V / 0–20mA (tuỳ chọn bằng jumper J2)
+10VNguồn cho biến trở analog+10V DC, tối đa 10mA (dùng biến trở 3K–5KΩ)
GNDMass tín hiệu analogChân mass dùng chung cho ngõ vào và ra analog
Ngõ ra số (DO)Y1Ngõ ra đa chức năng 1Mặc định: báo trạng thái đang chạy
Y2Ngõ ra đa chức năng 2Mặc định: không hoạt động, có thể dùng làm ngõ ra xung tốc độ cao
Ngõ ra relay (Relay)ROARelay ngõ raThường dùng để báo lỗi biến tần
ROBROA–ROB tiếp điểm thường đóng (NC) 
ROCROA–ROC tiếp điểm thường hở (NO) 
Ngõ ra analog (AO)AONgõ ra analog0–10V / 0–20mA (tuỳ chọn bằng jumper J1)
Nguồn phụ trợ+24V+24V đầu raDòng tối đa 100mA, GND là chân tham chiếu
Truyền thông RS485485+Dây dương truyền thôngTương thích Modbus RTU
485−Dây âm truyền thông 

Tham khảo: Tài liệu biến tần KDE 

Thông số chi tiết theo từng mã biến tần KDE600 Series

Thông số biến tần KDE600s và KDE600

ModelInput Current (A)Output Current (A)Adaptable Motor (KW)Adaptable Motor (HP)Product Size (mm)
Single-phase 220V, 50/60Hz
KDE600S-0R4GS25.42.30.40.5152×89×123
KDE600S-R75GS28.24.00.751.0152×89×123
KDE600S-1R5GS214.07.51.52.0152×89×123
KDE600S-2R2GS223.09.62.23.0152×89×123
Three-phase 220V, 50/60Hz
KDE600-0R4GT23.42.10.40.5185×118×167
KDE600-R75GT25.03.80.751.0185×118×167
KDE600-1R5GT25.85.11.52.0185×118×167
KDE600-2R2GT210.59.22.23.0185×118×167
KDE600-3R7GT214.613.33.75.0185×118×187
KDE600-5R5GT226.025.05.57.5247×160×190
KDE600-7R5GT235.032.07.510.0320×220×205
KDE600-011GT246.545.011.015.0320×220×205
KDE600-015GT262.060.015.020.0432×255×235
KDE600-018GT276.075.018.525.0432×255×235
KDE600-022GT292.091.022.030.0432×255×235
KDE600-030GT2113.0112.030.040.0518×300×260
KDE600-037GT2157.0135.037.050.0518×300×260
KDE600-045GT2176.0165.045.060.0620×390×300
KDE600-055GT2214.0210.055.075.0620×390×300
KDE600-075GT2307.0304.075.0100.0780×480×360
ModelInput Current (A)Output Current (A)Motor Power (kW)Motor Power (HP)Product Size (mm)
3phase input & output 380V-480V, 50/60Hz
KDE600S-R75GT43.42.10.751.0152 × 89 × 123
KDE600S-1R5GT45.83.81.52.0152 × 89 × 123
KDE600S-2R2GT410.55.12.23.0152 × 89 × 123
KDE600-0R75GT43.42.10.751.0185 × 118 × 167
KDE600-1R5GT45.83.81.52.0185 × 118 × 167
KDE600-2R2GT410.55.12.23.0185 × 118 × 167
KDE600-3R7G/5R5PT414.613.03.75.0185 × 118 × 187
KDE600-5R5G/7R5PT420.517.55.57.5247 × 160 × 190
KDE600-7R5G/011PT426.025.07.510.0320 × 220 × 205
KDE600-011G/015PT435.032.011.015.0320 × 220 × 205
KDE600-015G/018PT446.545.015.020.0432 × 255 × 235
KDE600-018G/022PT462.060.018.525.0432 × 255 × 235
KDE600-022G/030PT476.075.022.030.0432 × 255 × 235
KDE600-030G/037PT492.091.030.040.0518 × 300 × 260
KDE600-037G/045PT4113.0112.037.050.0518 × 300 × 260
KDE600-045G/055PT4157.0150.045.060.0620 × 390 × 300
KDE600-055G/075PT4214.0210.055.075.0620 × 390 × 300
KDE600-075G/090PT4260.0250.075.0100.0780 × 480 × 360
KDE600-090G/110PT4307.0304.090.0125.0780 × 480 × 360
KDE600-110G/132PT4385.0377.0110.0150.01274 × 480 × 391
KDE600-132G/160PT4460.0440.0132.0175.01274 × 480 × 391
KDE600-160G/185PT4468.0455.0160.0210.01274 × 480 × 391
KDE600-185G/200PT4525.0500.0185.0250.01320 × 580 × 450
KDE600-200G/220PT4585.0550.0200.0270.01320 × 580 × 450
KDE600-220G/250PT4658.0620.0220.0300.01320 × 580 × 450
KDE600-250G/280PT4730.0680.0250.0340.01380 × 650 × 500
KDE600-280G/315PT4820.0750.0280.0375.01380 × 650 × 500
KDE600-315G/355PT4900.0830.0315.0430.01800 × 710 × 500
KDE600-355G/400PT4980.0900.0355.0475.01800 × 710 × 500
KDE600-400G/450PT41050.0980.0400.0500.01850 × 1060 × 500
KDE600-450G/500PT41120.01120.0450.0600.01850 × 1060 × 500
KDE600-630G/710PT41200.01120.0630.0710.01850 × 1060 × 500

Bảng thông số biến tần KDE620

ModelInput Current (A)Output Current (A)Motor Power (kW)Motor Power (HP)Product Size (mm)
single phase 220V input,380V-480V 3 phase output
KDE620-0R4GS43.42.10.40.5185 × 118 × 167
KDE620-R75GS45.03.80.751.0185 × 118 × 167
KDE620-1R5GS45.85.11.52.0185 × 118 × 167
KDE620-2R2GS410.59.02.23.0185 × 118 × 167
KDE620-3R7GS414.617.03.75.0185 × 118 × 187
KDE620-5R5GS426.025.05.57.5247 × 160 × 190
KDE620-7R5GS435.032.07.510.0320 × 220 × 205
KDE620-011GS446.545.011.015.0320 × 220 × 205
KDE620-015GS462.060.015.020.0432 × 255 × 235
KDE620-018GS476.075.018.525.0432 × 255 × 235
KDE620-022GS492.091.022.030.0432 × 255 × 235
KDE620-030GS4113.0112.030.040.0518 × 300 × 260
KDE620-037GS4157.0135.037.050.0518 × 300 × 260
KDE620-045GS4180.0165.045.060.0620 × 390 × 300
KDE620-055GS4214.0210.055.075.0620 × 390 × 300
KDE620-075GS4307.0304.075.0100.0780 × 480 × 360

Bảng thông số biến tần KDE650

ModelInput Current (A)Output Current (A)Motor Power (kW)Motor Power (HP)Product Size (mm)
3 phase input & output 380V-480V, 50/60Hz
KDE650-R75GT43.42.10.751.0185 × 118 × 167
KDE650-1R5GT45.83.81.52.0185 × 118 × 167
KDE650-2R2GT45.85.12.23.0185 × 118 × 167
KDE650-3R7G/5R5PT410.59.93.75.0185 × 118 × 187
KDE650-5R5G/7R5PT414.613.05.57.5247 × 160 × 190
KDE650-7R5G/11PT420.517.57.510.0247 × 160 × 190
KDE650-011G/015PT430.024.011.015.0320 × 220 × 205
KDE650-015G/018PT436.031.015.020.0320 × 220 × 205
KDE650-018G/022PT446.540.018.525.0432 × 255 × 235
KDE650-022G/030PT460.052.022.030.0432 × 255 × 235
KDE650-030G/037PT475.065.030.040.0432 × 255 × 235
KDE650-037G/045PT490.082.037.050.0518 × 300 × 260
KDE650-045G/055PT4113.0112.045.060.0518 × 300 × 260
KDE650-055G/075PT4157.0150.055.075.0620 × 390 × 300
KDE650-075G/090PT4214.0210.075.0100.0620 × 390 × 300
KDE650-090G/110PT4260.0250.090.0125.0780 × 480 × 360
KDE650-110G/132PT4307.0304.0110.0150.0780 × 480 × 360
KDE650-132G/160PT4385.0377.0132.0175.01274 × 480 × 391
KDE650-160G/185PT4460.0440.0160.0210.01274 × 480 × 391
KDE650-185G/200PT4468.0455.0185.0250.01274 × 480 × 391
KDE650-200G/220PT4525.0500.0200.0270.01320 × 580 × 450
KDE650-220G/250PT4585.0550.0220.0300.01320 × 580 × 450
KDE650-250G/280PT4658.0620.0250.0340.01320 × 580 × 450
KDE650-280G/315PT4730.0680.0280.0375.01380 × 650 × 500
KDE650-315G/355PT4820.0750.0315.0430.01380 × 650 × 500
KDE650-355G/400PT4900.0830.0355.0475.01800 × 710 × 500
KDE650-400G/450PT4980.0900.0400.0500.01800 × 710 × 500
KDE650-450G/500PT41050.0980.0450.0600.01850 × 1060 × 500
KDE650-500G/560PT41120.01120.0500.0650.01850 × 1060 × 500
KDE650-630G/710PT41200.01120.0630.0710.01850 × 1060 × 500

4. Điểm nổi bật của biến tần KDE600

4.1. Điều khiển moment chính xác với vector vòng kín

  • Hỗ trợ chế độ Torque Control (điều khiển mô-men) với độ chính xác ±0.02%
  • Điều khiển ổn định ngay cả khi tải biến thiên hoặc dừng đột ngột
  • Phù hợp cho máy ép, máy kéo sợi, thang máy, hệ thống nâng hạ tải lớn

4.2. Đa dạng giao tiếp và encoder feedback

  • Giao tiếp mở rộng: RS485, CANopen, Profibus-DP
  • Nhận tín hiệu từ encoder UVW, SIN/COS, Resolver, PG analog
  • Có thể sử dụng cùng lúc nhiều kênh feedback (multi PG)

4.3. Logic nội và I/O lập trình mạnh mẽ

  • Cho phép lập trình logic đơn giản thay thế PLC (logic gate, timer, counter...)
  • Tùy biến đầu vào/ra: 6 DI, 3 AI, 2 AO, 2 DO, 2 relay
  • Cổng AI3 hỗ trợ cảm biến nhiệt độ PT100/PT1000 – bảo vệ motor

4.4. Hỗ trợ multi-motor, cài đặt nhanh chóng

  • Tùy chọn lưu 4 bộ thông số motor khác nhau (P9-xx)
  • Tự động chuyển thông số nếu thay đổi động cơ chạy trong dây chuyền
  • Tiết kiệm thời gian setup và hiệu chuẩn lại khi sửa chữa hoặc thay mới

5. Hướng dẫn cài đặt cơ bản KDE600

Bước 1: Reset tham số gốc

  • P00.18 = 1 → Nhấn ENTER → Biến tần khởi động lại

Bước 2: Chọn chế độ điều khiển

  • P00.06 = 0 : V/F
  • P00.06 = 1 : SVC (sensorless vector)
  • P00.06 = 2 : VC (vector closed loop – cần encoder)
  • P00.06 = 3 : Torque Control

Bước 3: Nhập thông số motor

Tham sốMô tảGiá trị điển hình
P01.00Điện áp định mức motor380V
P01.01Dòng điện định mứcTheo nameplate motor
P01.02Số cực4
P01.03Tốc độ định mức1450rpm hoặc tương ứng

Bước 4: Auto tuning (khuyến nghị)

  • P02.00 = 1 : Bật chế độ tuning
  • P02.01 = 0/1/2/3 : Chọn kiểu tuning
    • 0: Không quay motor (stationary)
    • 1: Quay có tải
    • 2: Đo điện trở cuộn dây
    • 3: Tuning moment quán tính

Bước 5: Thiết lập nguồn RUN và tần số

  • P00.09 = 0 : Điều chỉnh tần số bằng keypad
  • P00.10 = 0 : Chạy/dừng từ keypad
  • P00.10 = 1 : Chạy/dừng từ chân DI (X1, X2...)

6. Mã lỗi thường gặp và cách xử lý

Biến tần KDE600 trang bị hệ thống bảo vệ toàn diện, mã lỗi hiển thị rõ ràng trên màn hình LED hoặc LCD, giúp kỹ thuật viên dễ dàng xử lý khi gặp sự cố.

Mã lỗiMô tả lỗiNguyên nhân phổ biếnCách xử lý khuyến nghị
E.OCQuá dòngTải nặng, khởi động đột ngột, motor kẹtTăng thời gian tăng tốc, kiểm tra tải cơ khí
E.OVQuá áp DC BusDừng tải nhanh, năng lượng hồi trả nhiềuGắn điện trở xả, tăng thời gian giảm tốc
E.UVThấp áp đầu vàoSụt áp lưới điện, dây pha lỏngKiểm tra điện áp nguồn, siết lại terminal
E.OHQuá nhiệtQuạt làm mát hỏng, môi trường nóngVệ sinh khe tản nhiệt, thay quạt
E.PFMất pha/mất tín hiệuDây pha đứt, tiếp xúc lỏngĐo lại pha, siết lại đầu nối, kiểm tra CB
E.SCNgắn mạch motorMotor chạm vỏ, dây chạm đất, IGBT lỗiKiểm tra cách điện, đo dòng rò, sửa công suất
E.GFRò rỉ dòng xuống đấtMotor ẩm, cách điện kémSấy motor, thay dây, đo lại trở cách điện

💡 KDE600 hỗ trợ cấu hình hành vi sau lỗi: dừng tự do, dừng giảm tốc, tự reset hoặc giữ trạng thái chờ xử lý. Có thể cài qua nhóm tham số P07.xx.

7. Kết luận – Vì sao nên chọn biến tần KDE600?

KDE600 không chỉ là một dòng biến tần mạnh – mà còn là giải pháp điều khiển công nghiệp hóa – chính xác hóa – tối ưu hóa, dành cho các hệ thống đòi hỏi cao về mô-men, phản hồi, độ bền và khả năng mở rộng.

KDE600 phù hợp cho:

  • Doanh nghiệp có dây chuyền sản xuất liên tục, tải nặng (ép, nghiền, thổi màng…)

  • Hệ thống cần điều khiển mô-men chính xác hoặc phản hồi từ encoder

  • Ứng dụng sử dụng multi-motor, tiết kiệm thời gian hiệu chỉnh

  • Đơn vị cần tích hợp điều khiển tự động mà không muốn đầu tư thêm PLC

So sánh nhanh KDE600 với dòng phổ thông:

Yếu tốBiến tần thườngKDE500MKDE600
Điều khiển vectorCó (sensorless)Có (sensorless)Có (có hồi tiếp, Torque Ctrl)
EncoderKhông hỗ trợHạn chế (UVW)Hỗ trợ đầy đủ, đa chuẩn
Logic nội & PIDRất cơ bản1 PIDPLC mini + Dual PID
Multi-motor controlKhôngCó giới hạnCó – 4 nhóm thông số motor

📞 Liên hệ ngay HLAuto.vn – Nhà phân phối chính hãng biến tần KDE600

  • Hotline kỹ thuật: 0948.956.835

  • Zalo hỗ trợ: Long Lê – phản hồi trong 5 phút

  • Website: https://hlauto.vn

🎁 HLAuto cam kết:

  • ✅ Hàng mới chính hãng 100%, bảo hành từ 18 đến 24 tháng

  • ✅ Hỗ trợ tư vấn chọn model, lắp đặt tận nơi, hướng dẫn cài đặt

  • ✅ Có sẵn linh kiện sửa chữa – bảo trì biến tần KDE tại xưởng

  • ✅ Nhận giao hàng nhanh toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật từ xa miễn phí

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

1 Đánh giá

T
anh tuấn

mới lắp con KDE600-280G/315PT4 cho hệ thống cẩu, bước đầu chạy ổn, chưa phát sinh gì. anh em hỗ trợ nhiệt tình, cài theo yêu cầu khách hàng, giao và xuống hỗ trợ tại công trường.

Trả lời
17:09 03/06/2025

Sản phẩm liên quan

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE200, KDE200M
  • Công suất: 0.75kw - 500kw
  • Điện áp vào: từ 1 pha 220V đến 3 pha 380V
  • Điện áp ra: từ 3 pha 220V đến 3 pha 380V

Thêm giỏ hàng

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE300A
  • Dải công suất: 0.75kw - 560kw
  • Sản xuât: Trung Quốc
  • Bảo hành: 18 tháng

Thêm giỏ hàng

  • Thương hiệu: KDE
  • Model: KDE500, KDE500M
  • Công suât: 0.75 - 710kw
  • Bảo hành: 18 tháng
  • Sản xuât: Trung Quốc

Thêm giỏ hàng

Thông báo

Chat Zalo
Gọi ngay
Chat Facebook