Sửa Biến Tần Fuji Electric Từ A-Z: Nguyên Nhân, Cách Xử Lý & Hướng Dẫn Chi Tiết

Long Lê Tác giả Long Lê 18/06/2025 64 phút đọc

1. Giới thiệu về biến tần Fuji Electric

Fuji Electric là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất các thiết bị điện công nghiệp, trong đó biến tần là một trong những dòng sản phẩm chủ lực. Với ưu điểm về độ bền, khả năng chịu tải tốt và điều khiển linh hoạt, biến tần Fuji Electric được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa tại nhà máy, khu công nghiệp, tòa nhà thương mại...

cac-loai-bien-tan-fuji-electric
HLAuto chuyên sửa chữa các dòng biến tần Fuji Electric

Các dòng biến tần phổ biến của Fuji:

  • Frenic-Mini: nhỏ gọn, dùng cho tải nhẹ, quạt, băng tải nhỏ

  • Frenic-HVAC: chuyên dùng cho điều hòa không khí, thông gió

  • Frenic-Ace: dòng đa năng, hiệu suất cao

  • Frenic-MEGA: dùng cho tải nặng, điều khiển chính xác

  • Frenic-Eco: tiết kiệm năng lượng cho hệ thống bơm và quạt

Xem thêm: Hướng dẫn sửa biến tần

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động cơ bản

Biến tần Fuji Electric, tương tự các hãng khác, gồm 3 khối chính:

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): chuyển đổi điện xoay chiều AC thành điện một chiều DC

  • Khối lọc (DC link): dùng tụ điện để làm phẳng dòng DC

  • Khối nghịch lưu (Inverter): chuyển đổi dòng DC thành AC 3 pha với tần số thay đổi

Ngoài ra còn có:

  • Board điều khiển (Control PCB): trung tâm xử lý điều khiển và giao tiếp người dùng

  • IGBT (Transistor cách ly cổng): linh kiện công suất chính trong mạch nghịch lưu

  • Quạt và cảm biến nhiệt: đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định

3. Chuẩn đoán lỗi biến tần Fuji với từng trường hợp

Mặc dù được đánh giá cao về độ bền, nhưng sau thời gian dài vận hành, biến tần Fuji vẫn có thể gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là bảng tổng hợp mã lỗi, nguyên nhân và cách xử lý:

3.1 Bảng mã lỗi biến tần Fuji và mô tả chi tiết

Khi biến tần Fuji hiển thị mã lỗi trên màn hình LED như OC1, LV, Er3…, đó là dấu hiệu thiết bị đang gặp sự cố. Để xác định nguyên nhân, bạn chỉ cần tra cứu bảng mã lỗi dưới đây. Mỗi mã đi kèm tên lỗi và mô tả chi tiết giúp bạn nhanh chóng nhận biết vấn đề như: quá dòng, sụt áp, lỗi bộ nhớ… Việc xác định đúng lỗi giúp kỹ thuật viên xử lý nhanh, tránh sửa sai và tiết kiệm thời gian. Đây là công cụ cần thiết cho thợ sửa chữa và người vận hành.

Mã lỗiTên lỗi tiếng AnhDiễn giải tiếng Việt
OC1,OC1,OC3Instantaneous overcurrent

Dòng điện đầu ra của biến tần vượt quá ngưỡng cho phép:

  • OC1: Trong tăng tốc
  • OC2: Trong vận hành
  • OC3: Trong giảm tốc
EFGround faultChạm đất: dòng rò đến đất vượt quá giới hạn (ở nguồn 200V: >50mA; ở 400V: >25mA)
OV1,OV2,OV3Overvoltage

Quá áp:

  • OV1: Trong tăng tốc
  • OV2: Trong vận hành
  • OV3: Trong giảm tốc
LVUndervoltageĐiện áp DC bus thấp hơn ngưỡng cho phép
LinInput phase lossMất pha đầu vào (điện áp giữa các pha không cân bằng)
OPLOutput phase lossMất pha đầu ra
OH1Heat sink overheatNhiệt độ tản nhiệt vượt quá giới hạn
OH2External alarmBáo lỗi từ thiết bị bên ngoài
OH3Inverter internal overheatBiến tần quá nhiệt bên trong
OH4Motor protection (PTC thermistor)Cảm biến nhiệt PTC động cơ phát hiện nhiệt độ bất thường
FUSFuse tripCầu chì bên trong bị ngắt do dòng quá lớn hoặc lỗi nghiêm trọng
PbFCharging circuit malfunctionLỗi mạch sạc trong biến tần
OL1Overload of motor 1Động cơ 1 bị quá tải
OLUInverter overloadBiến tần quá tải
Er1Memory errorLỗi bộ nhớ
Er2Keypad communications errorLỗi kết nối giữa bàn phím và biến tần
Er3CPU errorLỗi CPU
Er4Communication errorLỗi kết nối truyền thông nội bộ
Er5Option errorLỗi đã được phát hiện bởi thẻ tùy chọn được kết nối (không phải
bởi bộ biến tần).
Er6Operation protectionPhát hiện thao tác vận hành không chính xác
Er7Tuning errorTự động điều chỉnh đã không thành công, dẫn đến kết quả điều chỉnh bất thường
Er8RS-485 communications error (COM port 1)Lỗi truyền thông cổng RS-485 (cổng COM 1)
ErPRS-485 communications error (COM port 2)Lỗi truyền thông cổng RS-485 (cổng COM 2)
ErFData saving error during undervoltageLỗi khi lưu dữ liệu do điện áp thấp
ErHHardware errorLỗi phần cứng trong bảng điều khiển chính
PV1,PV2,PV3,PVA,PVb,PVCPID feedback errorLỗi phản hồi tín hiệu PID: dây phản hồi bị đứt hoặc không kết nối
CoFCurrent input break detectionMất tín hiệu dòng điện vào
EcFEnable circuit failureLỗi mạch kích hoạt (Enable) phát hiện lỗi mạch
EcLCustomizable logic errorLỗi logic tùy biến
rLoStuck preventionCảnh báo ngừng hoạt động do dòng điện vượt giới hạn
FoLFilter clogging errorLỗi tắc nghẽn bộ lọc (thường liên quan đến PID)
LoKPassword protectionNhập sai mật khẩu vượt quá số lần cho phép
ErrMock alarmBáo lỗi giả lập (được tạo ra có chủ đích để kiểm tra hệ thống)

3.2 Lỗi biến tần theo trạng thái Motor

Bạn đã từng gặp tình huống biến tần báo lỗi nhưng motor vẫn quay bình thường – hoặc ngược lại? Rất nhiều trường hợp lỗi không nằm ở bản thân biến tần, mà xuất phát từ chính động cơ đang điều khiển. Dưới đây là các lỗi phổ biến theo trạng thái của motor mà kỹ thuật viên cần nắm rõ.

sua-bien-tan-theo-loi-motor
Sửa biến tần dựa theo hoạt động của Motor

[1] Mô tơ không quay – Nguyên nhân và hướng xử lý

STTNguyên nhân có thểHướng kiểm tra và xử lý đề xuất
1Không có nguồn cấp vào biến tần- Kiểm tra điện áp nguồn, cân bằng giữa các pha. 
- Kiểm tra Aptomat, CB chống rò (ELCB), khởi động từ. 
- Kiểm tra các điểm nối dây, tiếp điểm lỏng hoặc đứt.
2Không có lệnh chạy xuôi/ngược hoặc hai lệnh cấp cùng lúc (điều khiển ngoài)- Kiểm tra trạng thái chân [FWD], [REV] bằng “I/O Checking”. 
- Đảm bảo không có hai lệnh cùng lúc. 
- Kiểm tra nguồn điều khiển ngoài (F02 = 1). 
- Kiểm tra cài đặt E98, E99 (chân FWD, REV). 
- Kiểm tra công tắc SW1 trên bo mạch.
3Thiếu tín hiệu cho phép chạy (Enable)- Kiểm tra chân [EN] bằng “I/O Checking”. 
- Đảm bảo dây tín hiệu hoặc PLC đã cấp đúng.
4Biến tần chưa nhận lệnh chạy- Kiểm tra chế độ hiện tại (nhấn phím Mode). 
- Chuyển biến tần sang chế độ RUN.
5Có tín hiệu điều khiển ưu tiên cao hơn- Xem lại sơ đồ điều khiển. 
- Kiểm tra lệnh ưu tiên từ màn hình, chân chức năng. 
- Hủy lệnh ưu tiên hoặc cấu hình lại.
6Không có tín hiệu tần số đầu vào (analog)- Kiểm tra tín hiệu đầu vào tại [13], [11], [C1], [V2]. 
- Kiểm tra biến trở, cảm biến đầu vào.
7Tần số tham chiếu quá thấp (gần 0Hz)- Kiểm tra cài đặt tần số (F23, F25). 
- Đảm bảo tần số đặt đủ lớn để quay mô tơ.
8Có lệnh tần số ưu tiên cao hơn đang kích hoạt- Kiểm tra tham số F15 (tần số cao) và F16 (thấp). 
- Điều chỉnh lại giá trị phù hợp.
9Có lệnh dừng khẩn cấp đồng thời với lệnh chạy- Kiểm tra các chân E01–E09 và trạng thái input. 
- Gỡ bỏ lệnh dừng khẩn nếu không cần.
10Dây dẫn đến motor bị đứt hoặc tiếp xúc kém- Kiểm tra và siết chặt lại dây. 
- Thay dây nếu cần.
11Motor bị quá tải- Đo dòng tải, kiểm tra cơ cấu truyền động. 
- Kiểm tra phanh cơ học đã được nhả chưa.
12Mô-men xoắn không đủ để khởi động tải- Tăng tham số F09 (hệ số mô-men khởi động). 
- Kiểm tra thông số động cơ (H30, H50–H53, H65, H66). 
- Chọn đúng loại motor (H80). 
- Đảm bảo tần số khởi động > tần số trượt.
13Cuộn kháng DC lỗi hoặc tiếp điểm lỏng- Kiểm tra cuộn kháng DC (DCR) nếu dùng. 
- Siết chặt hoặc thay thế nếu hư.

[2] Motor quay nhưng tốc độ không tăng – Nguyên nhân và cách khắc phục

STTNguyên nhân có thểHướng kiểm tra và xử lý đề xuất
1Tần số tối đa (maximum frequency) đang được cài quá thấp- Kiểm tra tham số F03 (Tần số tối đa). 
- Điều chỉnh lại giá trị phù hợp với yêu cầu tải.
2Tần số giới hạn trên (F15) đang được cài quá thấp- Kiểm tra tham số F15. 
- Điều chỉnh lại giá trị giới hạn trên cho phù hợp.
3Tần số tham chiếu được cài quá thấp- Kiểm tra tín hiệu tần số tham chiếu bằng “I/O Checking”. 
- Tăng tần số tham chiếu. 
- Kiểm tra biến trở, chiết áp, công tắc, rơ-le... ngoại vi. 
- Sửa chữa hoặc thay thế nếu hỏng. 
- Kiểm tra dây tín hiệu tại các chân [13], [12], [11], [C1], [V2].
4Có lệnh tần số ưu tiên khác đang kích hoạt (multi-frequency, PID, truyền thông...)- Kiểm tra lệnh tần số nào đang được ưu tiên bằng “Data Setting” và “Data Checking”. 
- Hủy lệnh ưu tiên khác nếu không cần thiết.
5Thời gian tăng tốc (acceleration time) cài quá dài hoặc quá ngắn- Kiểm tra tham số F07, E10, E12, E14 (thời gian tăng tốc). 
- Điều chỉnh lại cho phù hợp với tải.
6Biến tần quá tải- Giảm tải đầu ra. 
- Kiểm tra phanh cơ học có bị giữ không.
7Chế độ cài đặt không phù hợp với đặc tính tải- Nếu dùng chế độ Auto-torque boost, kiểm tra các tham số P02~P06, P07, P08. 
- Căn chỉnh lại các giá trị này để phù hợp đặc tính tải.
8Tần số đầu ra không tăng do giới hạn từ chức năng limiter- Kiểm tra F43 (Mode selection) và F44 (Limiter). 
- Nếu F43 ≠ 2 thì đặt lại. 
- Nếu F44 ≠ 0 (chức năng giới hạn đang hoạt động), hãy chuyển F44 = 0 để tắt.
9Mô-men xoắn không đủ khiến tốc độ không tăng được- Tăng tham số F09 (hệ số mô-men). 
- Kiểm tra các tham số F04F08, H50H53, H65~H66 để đảm bảo phù hợp với loại motor. 
- Khớp chế độ điều khiển VE với thông số motor.
10Tín hiệu đầu ra không đạt do giới hạn mô-men- Kiểm tra các tham số giới hạn mô-men: F40, F41, E16, E17. 
- Đặt lại hoặc khôi phục giá trị mặc định nếu cần. 
- Đặt lại tham số TL/ATC1.
11Hệ số bias và gain bị cài sai- Kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số F18, C50, C32, C34, C37, C39, C42, C44.

 [3] Motor quay ngược hướng với lệnh điều khiển

STTNguyên nhân có thểHướng kiểm tra và xử lý đề xuất
1Đấu dây motor bị sai- Kiểm tra lại sơ đồ đấu nối giữa biến tần và motor. 
- Đảm bảo đầu ra U, V, W của biến tần nối đúng với U, V, W của motor.
2Cài đặt lệnh chạy tới/lùi bị sai hoặc đầu nối [FWD], [REV] bị đấu ngược- Kiểm tra các thông số E98 và E99. 
- Kiểm tra đầu dây nối với chân [FWD] và [REV]. 
- Điều chỉnh lại cài đặt hoặc đấu nối cho đúng.
3Hướng quay mặc định của motor không giống với chuẩn của biến tần- Một số motor không tuân chuẩn IEC sẽ có chiều quay ngược. 
- Chuyển đổi thiết lập chiều quay bằng tham số FWD/REV trong biến tần.

[4] Motor bị biến động tốc độ hoặc dao động dòng điện (hunting) khi chạy ở tốc độ không đổi

STTNguyên nhân có thểHướng kiểm tra và xử lý đề xuất
1Tín hiệu tần số đầu vào dao động- Kiểm tra tín hiệu tần số bằng Menu #4 “I/O Checking” trên bàn phím. 
- Tăng các hằng số bộ lọc: C33, C38, C43 để làm mượt tín hiệu.
2Sử dụng biến trở ngoài để điều khiển tần số- Đảm bảo không có nhiễu từ nguồn ngoài vào dây điều khiển. 
- Dùng dây xoắn đôi có bọc chống nhiễu hoặc đi dây riêng biệt. 
- Kiểm tra biến trở có bị lỗi không. 
- Có thể nối tụ vào đầu ra của biến trở hoặc gắn lõi chống nhiễu (Ferrite core).
3Lệnh chuyển tần số hoặc đa tần số bị dao động- Kiểm tra tín hiệu relay chuyển tần số có bị nháy liên tục không. 
- Nếu relay lỗi → thay thế relay.
4Dây giữa biến tần và motor quá dài- Kiểm tra các chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc chống rung động có đang kích hoạt. 
- Tắt chế độ tiết kiệm năng lượng bằng cách cài F37 = “1” và F42 = “0”. 
- Dùng cáp đấu motor phù hợp, rút ngắn dây nếu có thể.
5Motor bị rung do tải biến thiên hoặc dao động cơ khí- Tắt các chức năng điều khiển không cần thiết như tiết kiệm năng lượng, tăng cường mô men… 
- Kiểm tra các thông số: F26 (Motor sound), F27 (Carrier freq.), F60 (Auto energy save), H30 (Damping). 
- Giảm tần số sóng mang (Carrier Frequency – F26, F27) để giảm dao động.

[5] Motor phát ra tiếng kêu lạ hoặc âm thanh dao động bất thường

STTNguyên nhân có thểHướng kiểm tra và xử lý đề xuất
1Tần số sóng mang (Carrier Frequency) quá thấp- Kiểm tra các mã chức năng F26 (Motor Sound - tần số sóng mang) và F27 (Tone - độ ồn motor). 
➤ Tăng tần số sóng mang (F26). 
➤ Điều chỉnh F27 về mức phù hợp để giảm tiếng ồn.
2Nhiệt độ xung quanh khu vực lắp biến tần quá cao (ảnh hưởng đến tần số sóng mang nếu có bật H98)- Đo nhiệt độ tại vị trí lắp đặt biến tần. Nếu > 40°C: 
➤ Cải thiện thông gió tại vị trí đặt biến tần. 
➤ Giảm tải cho biến tần bằng cách giảm tốc độ motor hoặc giảm dòng tải (đặc biệt là quạt, bơm). 
➤ Giảm giá trị tần số giới hạn (F15) nếu cần. 
⚠ Nếu bật H98, có thể xảy ra các cảnh báo: H98, b-H, o-C, o-L.
3Motor bị cộng hưởng với tải cơ khí- Kiểm tra độ chính xác lắp đặt của motor, độ đồng tâm và điểm tựa. 
- Ngắt motor khỏi tải để chạy riêng → xác định vị trí gây cộng hưởng → điều chỉnh cơ khí phù hợp. 
- Điều chỉnh thông số C01 đến C04 để giảm cộng hưởng (độ rộng bước nhảy và độ trễ tần số). 
- Bật chức năng kiểm soát tốc độ không liên tục (H07: "ON") và điều chỉnh thông số quan sát dao động (H13 từ 1 đến 20). ⚠ Tùy từng tải cụ thể, hiệu quả có thể khác nhau.

[6] Động cơ không tăng hoặc giảm tốc đúng thời gian cài đặt

Nguyên nhânHướng xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Cài đặt kiểu tăng/giảm tốc không phù hợp (S-curve, tuyến tính, v.v.)Kiểm tra thông số H07 để điều chỉnh kiểu tăng/giảm tốc.
(2) Chức năng giới hạn dòng (Current Limiter) đang hạn chế tần số tăng- Đảm bảo F43 được đặt về "0" (chế độ thay đổi tần số/tốc độ).
- Kiểm tra thông số F44 và đặt lại mức giới hạn dòng phù hợp với tải.
- Nếu cần, vô hiệu hóa giới hạn dòng trong quá trình tăng tốc.
(3) Tự động hãm (Anti-regenerative control) hoạt động khi giảm tốc- Kiểm tra thông số H69, nếu không cần dùng, hãy tắt chức năng này.
- Kiểm tra các thông số giảm tốc F08, E11, E13, E15.
(4) Biến tần báo quá tải (Overload)- Đo dòng ra thực tế.
- Giảm tải hoặc hạ tần số đầu ra (thông số F15) nếu sử dụng cho tải nặng (bơm, quạt lớn).
(5) Mô-men tải thay đổi lớn bất thường- Tăng giá trị moment bù tại thông số F09 để ổn định phản hồi điều khiển moment.
(6) Nhiễu từ biến trở (Analog Potentiometer)- Kiểm tra nhiễu tín hiệu điều khiển từ biến trở bên ngoài.
- Cách ly dây tín hiệu khỏi các nguồn gây nhiễu.
- Nếu có thể, dùng lệnh tần số từ truyền thông hoặc các nguồn ít nhiễu hơn.
(7) Tần số đặt quá thấp, dưới giới hạn tối thiểu- Kiểm tra các thông số giới hạn tần số đầu ra: F40, F41, E16, E17.
- Đảm bảo lệnh chạy F/T1/T2 khớp với tần số mong muốn.
(8) Thời gian tăng/giảm tốc hoặc tín hiệu RT1/RT2 không đúng- Kiểm tra lại các thông số thời gian tăng giảm tốc: F07, F08, E10...
- Kiểm tra trạng thái và chức năng của RT1, RT2.

[7] Động cơ không khởi động lại sau khi nguồn phục hồi (mất điện tạm thời)

Nguyên nhânHướng xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Cài đặt F14 không cho phép khởi động lại sau mất điện- Kiểm tra thông số F14.
- Đặt lại về chế độ phù hợp: 0, 1, 2 tùy trường hợp.
- Nếu đang ở chế độ “3” (cấm khởi động lại), cần đổi lại.
(2) Lệnh chạy bị mất khi nguồn được cấp lại- Bật chế độ lưu lệnh chạy trước khi mất điện bằng cách đặt thông số Y10 = "1" (Memory Run Command).
(3) Tín hiệu khởi động không được gửi lại sau khi nguồn hồi phục- Kiểm tra mạch điều khiển ngoài (remote control circuit).
- Với PLC hoặc rơ-le điều khiển: nên sử dụng thêm chức năng “Enable 3-wire mode”.
- Hoặc tạo một lệnh chạy giả lập được gửi lại trong vòng vài giây sau khi cấp nguồn trở lại.

[8] Động cơ bị nóng bất thường (The motor abnormally heats up)

Nguyên nhânHướng xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Momen khởi động (Torque Boost) cài quá cao- Kiểm tra thông số F09 (Torque Boost).
- Thử giảm giá trị F09 nếu thấy dòng ra cao nhưng động cơ không bị ì.
- Nếu vẫn quá nóng, giảm dần F09 cho tới khi động cơ hoạt động ổn định.
(2) Động cơ chạy liên tục ở tốc độ quá thấp- Kiểm tra tốc độ làm việc của động cơ.
- Cân nhắc tăng tốc độ hoạt động, hoặc thay bằng motor chuyên dụng cho tốc độ thấp để tránh sinh nhiệt nhiều.
(3) Tải nặng hoặc dòng ra vượt định mức- Đo dòng điện thực tế tại đầu ra.
- Giảm tải nếu quá tải (ví dụ như bơm hoặc quạt tải lớn).
- Có thể cần giảm tần số giới hạn tại F15 để phù hợp với tải.

[9] Động cơ không hoạt động như mong đợi (The motor does not run as expected)

Nguyên nhânHướng xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Cài đặt sai thông số chức năng- Kiểm tra lại toàn bộ mã chức năng (function codes) có bị cài sai hoặc thừa lệnh không cần thiết.
- Cấu hình lại toàn bộ thông số kỹ thuật theo từng nhóm chức năng.
- Nếu cần: Chép lại cấu hình, reset tất cả mã lệnh bằng H03, rồi nhập lại cấu hình từng mục theo thứ tự.
(2) Biến tần đang hoạt động ở chế độ 1 pha (Single-phase power)- Kiểm tra biến tần có hoạt động đúng nguồn điện không.
- Tham khảo mục 6.7 để xác minh chế độ nguồn và phương thức hoạt động đúng (3 pha hoặc 1 pha).

3.3 Lỗi biến tần do cài đặt thông số

Không phải lúc nào biến tần báo lỗi cũng do hư hỏng phần cứng. Một số lỗi xuất hiện đơn giản chỉ vì thông số cài đặt chưa đúng: sai tần số, dòng điện khởi động, thời gian tăng/giảm tốc… Mục này sẽ giúp bạn nhận biết và khắc phục các lỗi liên quan đến cấu hình phần mềm trong biến tần.

sua-bien-tan-loi-cai-dat
Sửa biến tần do bị lỗi cài đặt

1. Màn hình LED không hiển thị (Nothing appears on the LED monitor)

Nguyên nhânHướng xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Không có nguồn cấp (AC chính hoặc điều khiển) cho biến tần- Kiểm tra điện áp ngõ vào và các đường dây nguồn.
- Đảm bảo MCB hoặc ELCB đang hoạt động đúng.
- Kiểm tra tiếp điểm, pha thiếu, đấu sai cực hoặc tiếp xúc không ổn định.
(2) Nguồn cấp cho bo mạch điều khiển không đủ- Kiểm tra jumper giữa đầu P1 và PC hoặc xem có nguồn ngoài cấp cho P1 không.
- Nếu không có jumper, cần gắn jumper hoặc cấp nguồn DC ngoài ổn định vào P1-PC.
(3) Bàn phím không được kết nối đúng cách- Kiểm tra lại kết nối của keypad với biến tần.
- Rút ra, cắm lại cẩn thận. Nếu vẫn không được, thử thay dây kết nối.
- Có thể dùng keypad từ xa để kiểm tra lại kết nối.
- Trong trường hợp hư bàn phím, thay keypad khác để kiểm tra lại.

2. Không thay đổi được thông số cài đặt (Data of function codes cannot be changed)

Nguyên nhânHướng xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Cố gắng thay đổi thông số trong khi motor đang chạy- Chỉ thay đổi được thông số khi motor dừng hoàn toàn.
- Kiểm tra trạng thái màn hình: nếu hiển thị “Drive Monitoring” thì không thể chỉnh.
(2) Dữ liệu đang được bảo vệ (Data Protection)- Kiểm tra và thay đổi thông số F00:
+ “1” hoặc “3” để cho phép chỉnh thông số.
+ “0” để bảo vệ toàn bộ dữ liệu.
(3) Đang dùng lệnh điều khiển từ xa (Remote Control - WE-KP terminal)- Nếu các thông số E01, E07, E95 – E99 không thay đổi được, có thể đang ở chế độ “IO Checking”.
- Kết nối bàn phím WE-KP để chỉnh trực tiếp qua cổng đầu vào số.
(4) Chưa nhấn phím SET sau khi chỉnh thông số- Sau khi chỉnh giá trị mới, nhấn SET (⏎) để lưu. Nếu không, sẽ bị quay về giá trị cũ.
(5) Đang bật tín hiệu chạy (FWD hoặc REV)- Tắt các lệnh chạy FWD / REV để thay đổi thông số.
(6) Không hiển thị đúng thông số cần chỉnh- Nếu chọn “QUICK SET” thì chỉ hiện một số thông số cơ bản.
- Chuyển sang chế độ "USER SET" hoặc "ALL SET" để xem và chỉnh tất cả các thông số.
- Xem thêm chương 3, bảng 3.5 (trong tài liệu hướng dẫn) để biết các nhóm chức năng tương ứng.

3.4 Khi màn hình LED hiển thị bất thường (không phải lỗi Alarm hoặc Light Alarm)

Một số lỗi đặc biệt chỉ xuất hiện khi biến tần làm việc trong điều kiện nhất định như mất nguồn đột ngột, tín hiệu điều khiển không ổn định, hoặc hệ thống tự khởi động lại. Dưới đây là các trường hợp hiển thị đặc biệt mà bạn cần hiểu rõ để kịp thời phản ứng.

bien-tan-loi-hien-thi-dac-biet
Xử lý lỗi biến tần ở một số trường hợp đặc biệt

[1] Hiển thị “----(center bar)”

Nguyên nhânCách xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Chức năng PID đang được chọn nhưng không cài đúng chế độ giám sát- Kiểm tra thông số J01 (PID control) và E43 (LED monitor item).
- Nếu E43 đang là “10” (PID Feedback Amount), có thể gây hiển thị "_ _ _ _".
- Thay đổi E43 thành giá trị khác như “0” ~ “12”.
(2) Đang bật một số chức năng đặc biệt khác- Kiểm tra thông số J01:
→ “0”: Tắt PID.
→ “1”: Bật PID.
- Hoặc bật các chế độ đặc biệt:
→ “2”: Process control mode.
→ “3”: Dancer control mode.
(3) Kết nối bàn phím không ổn định- Nhấn lại phím SET (⏎) xem hiển thị có thay đổi không.
- Kiểm tra dây nối bàn phím nếu dùng remote.
- Thử thay bàn phím mới.

[2] Hiển thị “_ _ _ _ (gạch dưới)”

Nguyên nhânCách xử lý – Kiểm tra thông số
(1) DC bus chưa sạc đầy khi bật nguồn- Truy cập mục “Maintenance Information”, kiểm tra điện áp DC.
- Kiểm tra thông số H72, phải đúng loại điện áp cấp:
+ 200V nếu dùng nguồn 1 pha 200V hoặc 3 pha 200V.
+ 400V nếu dùng 3 pha 400V.
- Kiểm tra tụ DC nếu nghi ngờ có sự cố tụ.
(2) Chưa bật nguồn chính (main power)- Kiểm tra nguồn chính đã cấp đúng và ổn định chưa.
(3) Kết nối nguồn chưa đúng hoặc H72 chưa đúng- Kiểm tra lại dây cấp nguồn.
- Đảm bảo H72 được cài đúng với loại điện áp cấp.
(4) Biến tần đang chạy ở chế độ nguồn 1 pha- Tham khảo thêm mục 6.7 – Biến tần hoạt động với nguồn 1 pha để kiểm tra.

[3] Hiển thị [    ] trên LED

Nguyên nhânCách xử lý – Kiểm tra thông số
(1) Tần số hiển thị vượt quá giới hạn hiển thị của LED- Khi tần số vượt quá khả năng hiển thị của màn LED (mặc định là 1000.000 Hz), sẽ hiện chữ “C”.
- Kiểm tra và điều chỉnh lại thông số E50 – Display coefficient.

3.5 Biến tần hoạt động ở 1 pha nguồn điện

Biến tần 3 pha thường yêu cầu nguồn điện 3 pha đầu vào để đảm bảo cân bằng tải và hoạt động ổn định. Trong trường hợp chỉ có nguồn 1 pha, một số model vẫn khởi động được nhờ cơ chế tự điều chỉnh nội bộ. Tuy nhiên, việc này không nên duy trì lâu dài. Hãy cùng tìm hiểu những rủi ro khi biến tần chạy ở nguồn 1 pha và cách xử lý an toàn.

bien-tan-loi-pha-nguon-dau-vao
Biến tần hoạt động ở 1 pha, 3 pha

1. Quạt làm mát không hoạt động

Hiện tượngQuạt làm mát không chạy khi biến tần hoạt động
Nguyên nhân- Biến tần công suất lớn (≥ 60HP/230V hoặc ≥ 125HP/460V) bị đấu nhầm nguồn vào L1 và L2 thay vì L1 và L3
Cách xử lý- Kiểm tra và đấu lại nguồn đúng vào L1 và L3 để quạt hoạt động ổn định

2. Màn hình LED hiển thị gạch dưới “_ _ _ _”

Hiện tượngMàn hình LED hiển thị liên tục gạch dưới, không vào được giao diện chính
Nguyên nhân- Nguồn đấu nhầm vào L1 và L2 thay vì L1 và L3
- Tín hiệu phát hiện pha chính (main power phase) bị sai
Cách xử lý- Kiểm tra lại dây nguồn và đấu đúng L1 và L3
- Kiểm tra thông số H72 nếu cần (tùy dòng máy)

3. Motor không chạy đúng hoặc hoạt động sai lệch

Hiện tượngMotor chạy chậm, rung, yếu, hoặc không đều khi dùng nguồn 1 pha
Nguyên nhân- Nguồn 1 pha gây nhiễu điện áp đầu vào
- Điều khiển vector không ổn định
- Công suất cấp không đủ tải
Cách xử lý- Giảm tải motor nếu buộc phải dùng nguồn 1 pha
- Nếu yêu cầu độ chính xác cao, nên chuyển sang dùng nguồn 3 pha
- Cân nhắc tăng công suất biến tần

4. Báo lỗi PbF – Lỗi sạc tụ điện

Hiện tượngBiến tần báo lỗi PbF – Charger Circuit Fault
Nguyên nhân- Biến tần công suất lớn bị cấp nhầm vào L1 và L2 thay vì L1 và L3
Cách xử lý- Cấp lại nguồn đúng L1 và L3
- Kiểm tra dòng sạc tụ nếu lỗi vẫn còn

5. Báo lỗi  Lin: mất pha đầu vào - Input Phase Loss

Hiện tượngBiến tần báo lỗi mất pha mặc dù chỉ dùng nguồn 1 pha
Nguyên nhân- Biến tần mặc định kiểm tra đủ 3 pha
- Khi chỉ có 1 pha, hệ thống hiểu là lỗi mất pha
Cách xử lý- Vào thông số H09:
+ Đặt H09 = “0” để tắt tính năng kiểm tra mất pha
+ Nếu dùng H09 = “2” (mặc định), đổi thành “81” để tránh báo lỗi

6. Báo lỗi OH1 / OH3 / OLV – Quá nhiệt, nội nhiệt, quá tải

Hiện tượng

Biến tần báo các lỗi: 

- OH1: Quá nhiệt 

- OH3: Quá nhiệt bên trong

- OLV: Quá tải

Nguyên nhân- Motor tải nặng khi dùng nguồn 1 pha
- Biến tần không đủ dòng cấp khi chỉ có 1 pha
Cách xử lý- Giảm tải motor (nếu dùng nguồn 1 pha)
- Tăng công suất biến tần để bù dòng
- Nên sử dụng nguồn 3 pha nếu vận hành tải nặng lâu dài

4. Quy trình sửa chữa biến tần Fuji Electric

Quá trình sửa chữa biến tần Fuji Electric cần được thực hiện một cách tuần tự, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

🔧 Bước 1: Kiểm tra ban đầu

  • Quan sát mã lỗi hiển thị trên màn hình LCD

  • Kiểm tra điện áp đầu vào, kiểm tra cầu chì, dây đấu nối

  • Quan sát xem có dấu hiệu bất thường như cháy, mùi khét, tụ phồng...

🔧 Bước 2: Đo kiểm linh kiện

  • Tụ điện DC: Dùng thang đo ESR để xác định tình trạng

  • IGBT: Dùng đồng hồ vạn năng ở thang diode để kiểm tra xem có chập không

  • Cảm biến nhiệt: Đo điện trở cảm biến, hoặc quan sát tín hiệu đưa về vi xử lý

  • Board điều khiển: Kiểm tra tụ lọc nhỏ, điện áp cấp nguồn IC, reset nếu cần

🔧 Bước 3: Vệ sinh và thay thế

  • Dùng cọ, khí nén và cồn công nghiệp để làm sạch bụi, dầu bám trên board

  • Thay thế các linh kiện bị lỗi: tụ, IGBT, cảm biến nhiệt, quạt...

  • Dán keo tản nhiệt đúng cách khi gắn IGBT mới

🔧 Bước 4: Lắp lại và chạy thử

  • Gắn lại đầy đủ ốc vít, dây cáp, cấp nguồn lại

  • Test không tải, sau đó test với tải nhẹ

  • Kiểm tra lại các thông số: dòng, điện áp, tần số, nhiệt độ

5. Lưu ý khi sửa chữa biến tần Fuji

  • Xả tụ kỹ lưỡng trước khi thao tác để tránh điện giật

  • Không cắm nhầm pha gây hỏng mạch chỉnh lưu

  • Không sử dụng linh kiện trôi nổi vì có thể gây hỏng nặng hơn

  • Ghi lại thông số cấu hình trước khi tháo nguồn

  • Cẩn trọng với các lỗi EEPROM và CPU, có thể cần thiết bị chuyên dụng để nạp lại firmware

Video chia sẻ sửa biến tần Fuji Electric của anh Vũ Kiên

6. Dịch vụ sửa chữa biến tần Fuji tại HL Auto

HL Auto là đơn vị chuyên sửa chữa biến tần Fuji Electric, với đội ngũ kỹ sư kinh nghiệm lâu năm và thiết bị kiểm tra hiện đại.

✅ Cam kết dịch vụ:

  • Kiểm tra miễn phí, báo giá nhanh trong ngày

  • Sửa tại chỗ hoặc nhận máy về xưởng

  • Thay thế linh kiện chính hãng, bảo hành 3–6 tháng

  • Xử lý triệt để các lỗi: OC, OH, UV, lỗi CPU, EEPROM…

  • sẵn linh kiện cho các dòng Frenic-Mini, Ace, Eco, HVAC

7. Kết luận

Biến tần Fuji Electric là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều hệ thống điều khiển công nghiệp. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành dài hạn, các lỗi như quá dòng, quá nhiệt, hoặc lỗi board điều khiển vẫn có thể xảy ra. Việc sửa chữa đúng kỹ thuật không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị.

👉 Nếu bạn cần tư vấn hoặc dịch vụ sửa biến tần Fuji tại nhà máy, hãy liên hệ HL Auto – chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

0.0
0 Đánh giá
Long Lê
Tác giả Long Lê Giám Đốc
Kỹ sư Điện tử Tự động hóa, hơn 15 năm kinh nghiệm sửa chữa biến tần, sáng lập HL Auto chuyên thiết bị tự động, sửa biến tần và cung cấp biến tần chất lượng, giá tốt tại Việt Nam.
Bài viết trước Sửa biến tần Yaskawa từ A-Z: Cách xử lý lỗi, kiểm tra linh kiện và bảo trì hiệu quả

Sửa biến tần Yaskawa từ A-Z: Cách xử lý lỗi, kiểm tra linh kiện và bảo trì hiệu quả

Bài viết tiếp theo

Bảng mã lỗi biến tần Delta – Giải thích chi tiết và cách xử lý

Bảng mã lỗi biến tần Delta – Giải thích chi tiết và cách xử lý
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Chat Zalo
Gọi ngay
Chat Facebook