Các loại biến tần phổ biến trên thị trường hiện nay – Ưu điểm, ứng dụng và cách lựa chọn
Các loại biến tần phổ biến hiện nay đang xuất hiện ở hầu hết các nhà máy, xưởng sản xuất, hệ thống bơm nước, HVAC, dây chuyền đóng gói hay máy móc CNC. Dù bạn là sinh viên kỹ thuật đang tìm hiểu đồ án điều khiển tốc độ động cơ, hay là một kỹ thuật viên – thợ sửa chữa đã từng thay vài con IGBT trên board biến tần, thì việc hiểu rõ từng thương hiệu, ưu điểm – nhược điểm, cách chọn lựa biến tần vẫn là kiến thức cực kỳ hữu ích.
Bởi lẽ, mỗi loại biến tần đều có điểm mạnh riêng: loại bền nhưng khó sửa, loại dễ cấu hình nhưng nhanh hư nếu môi trường ẩm; có loại thì cực phổ biến ngoài thị trường, linh kiện thay thế đầy đủ, còn có loại thì “đã xài là chỉ có thay nguyên cục”.
Trong bài viết này, HLAuto chia sẻ lại kinh nghiệm thực tế từ việc tiếp xúc, cài đặt, sửa chữa hàng trăm dòng biến tần khác nhau để giúp anh em kỹ thuật hiểu sâu và chọn đúng loại biến tần phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
I. Tổng quan về biến tần & thị trường biến tần
1. Biến tần là gì?
Biến tần (Inverter, VFD – Variable Frequency Drive) là thiết bị chuyên dùng để điều khiển tốc độ và mô-men của động cơ điện xoay chiều. Nhờ khả năng thay đổi tần số và điện áp cấp vào động cơ, biến tần giúp:
Điều chỉnh tốc độ động cơ vô cấp (tăng/giảm mềm)
Tiết kiệm điện năng
Bảo vệ động cơ khỏi hiện tượng dòng khởi động lớn
Tăng tuổi thọ thiết bị cơ khí
Nếu bạn từng mở một con biến tần ra, bạn sẽ thấy mạch chỉnh lưu (cầu diode), tụ DC link, khối IGBT nghịch lưu và phần điều khiển (vi xử lý – mạch drive). Và nếu bạn từng sửa biến tần cháy nổ, bạn sẽ thấy tầm quan trọng của... cấu hình đúng và linh kiện chuẩn.
📌 Gợi ý: nếu chưa nắm rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của biến tần, bạn nên đọc trước bài [“Cấu tạo biến tần”] và [“Nguyên lý hoạt động của biến tần”] trên HLAuto.vn để hiểu nền tảng trước khi đi sâu vào từng loại.
2. Tình hình thị trường biến tần tại Việt Nam
Hiện nay, thị trường biến tần tại Việt Nam có thể nói là “rất đa dạng nhưng cũng rất phân mảnh”. Mỗi ngành, mỗi xưởng lại có xu hướng sử dụng những thương hiệu khác nhau:
Ngành gỗ, cơ khí nhỏ lẻ: dùng nhiều INVT, LS, Delta – giá tốt, dễ sửa, dễ thay
Nhà máy Nhật, Hàn: dùng Mitsubishi, Yaskawa, Fuji – ổn định, lâu bền
Các hệ HVAC, máy nén khí: dùng Danfoss, Schneider – chuyên dụng
Dây chuyền tự động hóa lớn: Siemens, ABB – công nghiệp nặng, PLC tích hợp
Nhiều kỹ thuật viên mới vào nghề hoặc sinh viên kỹ thuật thường hỏi: “Nên học biến tần loại nào trước?”, hoặc “Nên chọn biến tần nào cho bơm nước 5.5kW?”. Đó chính là lý do bạn nên nắm được bức tranh tổng thể về các loại biến tần phổ biến hiện nay, để ứng dụng hiệu quả hơn.

II. Cách phân loại biến tần phổ biến
Trên thị trường hiện có hàng chục thương hiệu và hàng trăm dòng biến tần khác nhau. Tuy nhiên, để dễ hiểu và dễ lựa chọn, chúng ta có thể chia thành 3 nhóm chính theo các tiêu chí sau:
1. Phân loại theo nguồn gốc xuất xứ
Nhóm | Đặc điểm | Đại diện tiêu biểu |
---|---|---|
Nhật Bản | Bền, chất lượng cao, thiết kế kỹ | Mitsubishi, Yaskawa, Fuji, Hitachi, Panasonic |
Châu Âu – Mỹ | Chuẩn CE, hiệu năng ổn định, tích hợp PLC mạnh | Siemens (Đức), ABB (Thuỵ Sĩ), Schneider (Pháp) |
Hàn Quốc – Đài Loan – Trung Quốc | Giá rẻ hơn, dễ thay thế, phổ biến tại Việt Nam | LS, Delta, INVT, Veichi, Inovance, V&T |
🎯 Gợi ý: nếu bạn là thợ sửa chữa, nên ưu tiên học và tiếp xúc với các hãng Trung Quốc – Hàn Quốc như INVT, LS, Delta vì chúng chiếm đến 60–70% số lượng biến tần trong các xưởng nhỏ, máy chế biến gỗ, bơm quạt dân dụng.
2. Phân loại theo chức năng sử dụng
Loại biến tần | Ứng dụng phổ biến |
---|---|
Biến tần bơm/quạt | HVAC, hệ thống bơm tăng áp, điều hòa công nghiệp |
Biến tần cho máy nén khí | Điều khiển mô-men đầu ra ổn định, tiết kiệm điện |
Biến tần CNC/máy chế biến gỗ | Điều khiển động cơ trục chính, trục dao, trục cắt |
Biến tần trung thế | Dùng cho động cơ trên 200kW, trạm bơm lớn, nhà máy điện |
Lưu ý: Một số hãng có dòng chuyên biệt cho từng ứng dụng (ví dụ Danfoss chuyên HVAC, Schneider có dòng ATV610 chuyên bơm/quạt).
3. Phân loại theo dải công suất/cấu hình
Dải công suất | Loại biến tần phù hợp | Gợi ý hãng |
---|---|---|
Dưới 3kW | Máy nhỏ, quạt hút, bơm mini | Delta, INVT mini, LS iC5 |
3–15kW | Máy nén khí, máy chế biến gỗ, bơm lớn | INVT GD20, LS iG5A, Schneider ATV310 |
Trên 15kW | Dây chuyền, máy ép, trung thế | Siemens G120, ABB ACS580, Yaskawa A1000 |
🧠 Mẹo nhỏ: Khi gặp biến tần không rõ model, bạn nên tra cứu trên label hoặc qua phần mềm của hãng để biết nó thuộc phân khúc nào.
III. Các loại biến tần phổ biến – Phân tích theo thương hiệu
Khi lựa chọn biến tần, ngoài yếu tố kỹ thuật, nhiều kỹ sư và thợ sửa chữa còn quan tâm đến thương hiệu. Bởi mỗi hãng lại có thế mạnh riêng về chất lượng, tính năng, độ bền hoặc giá cả. Dưới đây là một số thương hiệu phổ biến được phân theo khu vực sản xuất:
1. Thương hiệu Nhật Bản – độ bền cao, kỹ thuật ổn định
Biến tần Nhật Bản từ lâu đã có tiếng về sự ổn định, độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Một số thương hiệu tiêu biểu:
Yaskawa: Nổi bật với các dòng A1000, V1000, J1000 – độ bền cao, tích hợp nhiều chế độ điều khiển vector.
Mitsubishi Electric: Được sử dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp, có khả năng giao tiếp mạnh mẽ và lập trình linh hoạt.
Omron: Thân thiện với người dùng, hiệu quả cao trong hệ thống điều khiển tự động hóa.
Fuji Electric: Thiết kế nhỏ gọn, khả năng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Ưu điểm: Bền, ít lỗi, tương thích cao với các hệ thống công nghiệp hiện đại.
❌ Nhược điểm: Giá thành khá cao so với thương hiệu Trung Quốc hoặc Đài Loan.
2. Thương hiệu châu Âu và Mỹ – công nghệ tiên tiến, hiệu suất cao
Các dòng biến tần từ châu Âu và Mỹ thường được sử dụng trong các nhà máy lớn, yêu cầu cao về tính năng điều khiển:
Siemens (Đức): Biến tần dòng G120, MM440 – nổi tiếng với độ tin cậy, khả năng truyền thông mạnh mẽ.
ABB (Thuỵ Sĩ): Mạnh về tiết kiệm năng lượng và tích hợp nhiều tính năng bảo vệ.
Schneider Electric (Pháp): Dòng ATV đa dạng, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng.
Danfoss (Đan Mạch): Tối ưu cho điều khiển quạt, bơm, HVAC.
✅ Ưu điểm: Công nghệ tiên tiến, nhiều tính năng thông minh, hỗ trợ kết nối truyền thông công nghiệp hiện đại.
❌ Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ thuật viên có trình độ.
3. Thương hiệu Đài Loan – cân bằng giữa giá và chất lượng
Biến tần Đài Loan hiện nay khá được ưa chuộng nhờ giá hợp lý và độ ổn định tương đối:
Delta Electronics: Một trong những hãng lớn nhất Đài Loan, đa dạng dòng sản phẩm từ cơ bản đến cao cấp (VFD-M, VFD-E, VFD-EL…).
TECO: Độ bền khá tốt, thường dùng trong ngành HVAC, xử lý nước.
FATEK: Mặc dù nổi tiếng hơn về PLC nhưng cũng có sản phẩm biến tần phù hợp cho thị trường giá rẻ.
✅ Ưu điểm: Giá phải chăng, linh kiện dễ thay thế, phổ biến ở thị trường Đông Nam Á.
❌ Nhược điểm: Tính năng không quá đa dạng, một số dòng chưa ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

4. Thương hiệu Trung Quốc giá rẻ – phổ cập nhanh nhưng cần chọn lọc các loại biến tần phổ biến
Trong khoảng 5–7 năm gần đây, biến tần Trung Quốc chiếm thị phần lớn ở phân khúc phổ thông. Một số thương hiệu đáng chú ý:
INVT: Được đánh giá khá cao trong phân khúc tầm trung, dòng GD20, GD200A rất phổ biến.
KDE: giá thành tốt, độ bền cao, dòng mới nhất và phổ biến nhất là biến tần KDE600
Veichi: Có khả năng điều khiển linh hoạt, giá thấp.
Hiconics, Eura, Powtran: Thường gặp ở các nhà máy vừa và nhỏ tại Việt Nam.
✅ Ưu điểm: Giá rẻ, dễ tìm linh kiện, phù hợp với xưởng nhỏ, startup, trường học.
❌ Nhược điểm: Tuổi thọ thấp hơn các dòng cao cấp, độ tin cậy phụ thuộc vào lô sản xuất và nhà phân phối.
✅ Tổng kết mục III: Mỗi thương hiệu biến tần đều có thế mạnh riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Nếu bạn là thợ sửa chữa hoặc kỹ thuật viên, hiểu rõ đặc điểm của từng hãng sẽ giúp lựa chọn dễ dàng hơn, tư vấn chính xác hơn, đồng thời tăng hiệu quả sửa chữa và thay thế linh kiện.

IV. Biến tần theo ứng dụng – Lựa chọn phù hợp từng ngành nghề
Tùy theo từng lĩnh vực sản xuất, các loại biến tần phổ biến sẽ có cấu hình, tính năng và chuẩn truyền thông khác nhau. Việc hiểu rõ nhu cầu ứng dụng giúp kỹ thuật viên, sinh viên kỹ thuật hay chủ xưởng lựa chọn đúng dòng biến tần, tránh lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng.
1. Biến tần cho ngành HVAC – điều hòa không khí
Trong hệ thống HVAC, biến tần thường dùng để điều khiển quạt, bơm nước nóng/lạnh, chiller,… Ưu điểm là tiết kiệm điện, giảm ồn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Một số tính năng quan trọng:
Tích hợp PID để điều khiển áp suất/lưu lượng tự động
Tự động khởi động lại khi mất điện
Có khả năng giao tiếp BACnet, Modbus RTU/TCP, LonWorks, phù hợp với hệ thống BMS
Biến tần phổ biến trong HVAC: Danfoss FC 102, Schneider ATV212, Yaskawa GA500, INVT CHV100
2. Biến tần trong ngành thực phẩm & đồ uống
Yêu cầu trong ngành này là vận hành sạch, chính xác, ổn định và có thể rửa thiết bị (washdown). Biến tần cần có khả năng chịu nước, kháng bụi, điều khiển moment chính xác ở tốc độ thấp.
Một số điểm kỹ thuật cần lưu ý:
Chế độ điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control)
Khả năng chịu môi trường IP65/IP66
Giao tiếp với PLC, HMI, máy đóng gói nhanh và chuẩn
Các dòng phổ biến: ABB ACS355, Delta C2000, Siemens SINAMICS G120
3. Biến tần cho băng tải, máy đóng gói, máy in
Trong các hệ thống cần dừng khởi động thường xuyên, biến tần cần có chức năng:
Brake unit tích hợp (tích hợp phanh hãm)
Dừng nhanh không trượt (DC braking)
Đồng bộ tốc độ giữa các trục (multi-motor control hoặc master/slave)
Các dòng biến tần phù hợp như: Mitsubishi FR-E800, Delta VFD-M, Yaskawa V1000, INVT GD200A.
V. Cách lựa chọn loại biến tần phù hợp – Kinh nghiệm thực tế
Trong quá trình sửa chữa và tư vấn cho khách hàng hơn 15 năm, chúng tôi tại HLAuto.vn thường tư vấn theo quy trình 3 bước đơn giản giúp lựa chọn biến tần hiệu quả:
Bước 1: Xác định đặc tính tải và môi trường
Tải nhẹ: quạt, bơm → chọn biến tần tiết kiệm năng lượng, không cần moment lớn
Tải nặng: máy ép, nghiền → cần biến tần có moment khởi động cao
Môi trường bụi, ẩm, nóng: chọn biến tần có chuẩn bảo vệ cao (IP54 trở lên)
Bước 2: Xác định yêu cầu điều khiển
Có cần điều khiển nhiều tốc độ không?
Có cần khởi động mềm, dừng mềm?
Có cần giao tiếp với PLC, HMI hay SCADA?
Bước 3: Xác định ngân sách và độ sẵn có
Biến tần phổ thông như INVT, Delta, Veichi có giá thành tốt, dễ thay thế
Biến tần Nhật/Châu Âu như Yaskawa, Siemens, ABB có độ ổn định cao, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài
VI. Xu hướng biến tần hiện nay – Điện toán, truyền thông và AI
1. Biến tần tích hợp Ethernet/IP và IoT
Các loại biến tần phổ biến đang dần hỗ trợ giao tiếp hiện đại như Ethernet/IP, Profinet, EtherCAT để dễ dàng giám sát từ xa, tích hợp vào hệ thống IIoT.
Một số dòng như Yaskawa GA700, Siemens G120X đã hỗ trợ quản lý qua web browser, phần mềm mobile app.
2. Biến tần thông minh – học máy và điều khiển tối ưu
Một số dòng cao cấp sử dụng công nghệ học máy để tối ưu hóa chế độ điều khiển dựa trên hành vi tải. Điều này giúp tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ thiết bị mà không cần lập trình phức tạp.
Kết luận
Việc lựa chọn đúng loại biến tần không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả vận hành, tuổi thọ thiết bị và độ an toàn cho hệ thống. Trong phần 2, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào cách chọn biến tần theo từng ứng dụng thực tế, cùng so sánh ưu – nhược điểm giữa các thương hiệu lớn trên thị trường. Nếu bạn đang làm kỹ thuật, sửa chữa hay bắt đầu tìm hiểu về tự động hóa, đừng bỏ qua phần tiếp theo để nắm trọn kiến thức về các loại biến tần phổ biến.