Các loại biến tần phổ biến trên thị trường hiện nay – Ưu điểm, ứng dụng và cách lựa chọn
Biến tần là thiết bị không thể thiếu trong tự động hóa công nghiệp hiện đại, giúp điều khiển tốc độ và mô-men của động cơ điện một cách linh hoạt. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại biến tần với cấu hình, tính năng và ứng dụng khác nhau, khiến người dùng dễ rơi vào “ma trận” lựa chọn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
Phân loại các loại biến tần phổ biến hiện nay
Ưu điểm và nhược điểm từng loại
Ứng dụng thực tế trong công nghiệp
Cách lựa chọn biến tần phù hợp với nhu cầu
🔹 1. Phân loại biến tần theo nguyên lý hoạt động
Dựa vào nguyên lý hoạt động của biến tần mà chúng ta chia ra những loại sau:
a. Biến tần V/f (Voltage/Frequency – Điện áp/tần số)
Đây là loại biến tần đơn giản nhất, điều khiển tốc độ động cơ bằng cách điều chỉnh đồng thời điện áp và tần số đầu ra theo tỷ lệ cố định.
Ưu điểm:
Cấu tạo đơn giản, giá rẻ
Dễ lắp đặt và vận hành
Phù hợp với tải không yêu cầu độ chính xác cao
Nhược điểm:
Khó kiểm soát mô-men chính xác
Hiệu suất thấp ở tốc độ thấp
Ứng dụng: Băng tải, máy bơm, quạt gió, hệ thống HVAC.
b. Biến tần điều khiển vector (Vector Control)
Loại biến tần này sử dụng thuật toán để tách dòng từ và dòng mô-men, giúp điều khiển chính xác tốc độ và mô-men động cơ.
Ưu điểm:
Khả năng điều khiển mô-men chính xác
Ổn định ở tốc độ thấp
Hỗ trợ phản hồi encoder (trong vector có hồi tiếp)
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn V/f
Cần cấu hình kỹ thuật nhiều hơn
Ứng dụng: Máy ép nhựa, thang máy, máy CNC, thiết bị nâng hạ.
Xem thêm: Nguyên lý và cấu tạo biến tần
c. Biến tần điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Vector Control)
Là biến tần vector nhưng không cần cảm biến hồi tiếp (encoder). Sử dụng mô hình toán học để đoán tốc độ quay.
Ưu điểm:
Giảm chi phí thiết bị
Vẫn điều khiển chính xác trong nhiều ứng dụng
Nhược điểm:
Sai số cao hơn khi tải thay đổi liên tục
Không phù hợp với ứng dụng cần độ chính xác tuyệt đối
d. Biến tần điều khiển mô-men (Torque Control)
Dùng cho các ứng dụng yêu cầu mô-men ổn định, bất kể tốc độ.
Ưu điểm:
Kiểm soát mô-men cực chính xác
Bảo vệ tốt động cơ khỏi quá tải
Nhược điểm:
Chi phí cao, cần phần mềm và kỹ thuật cấu hình chuyên sâu
Ứng dụng: Cần trục, máy kéo, thiết bị quấn cuộn.

🔹 2. Phân loại theo pha nguồn điện đầu vào
a. Biến tần 1 pha vào – 3 pha ra
Nguồn cấp: 220VAC 1 pha
Đầu ra: 3 pha 220V hoặc 380V (tùy dòng máy)
Ưu điểm: Cho phép sử dụng động cơ 3 pha ở nơi chỉ có điện dân dụng 1 pha
Ứng dụng: Máy nén khí, máy mài, thang máy gia đình, máy chế biến gỗ nhỏ.
b. Biến tần 3 pha vào – 3 pha ra
Nguồn cấp: 380VAC 3 pha
Đầu ra: 3 pha điều khiển tần số
Ưu điểm: Ổn định, công suất cao, ứng dụng công nghiệp lớn
Ứng dụng: Dây chuyền sản xuất, bơm trạm, máy cắt thép, hệ thống HVAC trung tâm.
🔹 3. Phân loại theo ứng dụng chuyên biệt
a. Biến tần cho bơm và quạt (HVAC)
Đặc điểm:
Tích hợp chế độ điều khiển PID
Khởi động/dừng mềm mượt
Tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước, xử lý nước, điều hòa trung tâm.
b. Biến tần cho thang máy
Đặc điểm:
Hỗ trợ điều khiển vector có phản hồi
Điều khiển mô-men mượt, chống trượt
Tích hợp chức năng cứu hộ
Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, chung cư, trung tâm thương mại.
c. Biến tần năng lượng tái tạo (Solar inverter, Wind inverter)
Đặc điểm:
Biến đổi DC từ tấm pin thành AC
Đồng bộ với lưới điện
Tích hợp MPPT (Maximum Power Point Tracking)
Ứng dụng: Nhà máy điện mặt trời, điện gió, hệ thống hybrid lưu trữ.
🔹 4. Phân loại theo thương hiệu phổ biến
Thương hiệu | Quốc gia | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
ABB | Thụy Sĩ | Độ bền cao, tin cậy, phổ biến toàn cầu |
Siemens | Đức | Tích hợp trong dây chuyền tự động hóa lớn |
Mitsubishi | Nhật Bản | Phổ biến tại châu Á, giao diện dễ sử dụng |
Delta | Đài Loan | Giá cạnh tranh, ứng dụng phổ thông |
Schneider | Pháp | Bền bỉ, bảo vệ tốt, dùng trong tòa nhà |
INVT | Trung Quốc | Dòng giá rẻ, phổ biến ở thị trường Việt Nam |

🔹 5. Cách chọn biến tần phù hợp
Để chọn đúng loại biến tần, bạn cần dựa vào:
Công suất động cơ: Biến tần nên chọn dư khoảng 20% công suất
Loại tải: Tải nhẹ (quạt, bơm) hay tải nặng (ép, nâng hạ)
Mức độ điều khiển cần thiết: Cần chính xác tốc độ hay mô-men không?
Điều kiện môi trường: Có bụi, nhiệt cao, ẩm ướt? → chọn biến tần IP cao
Nguồn điện sẵn có: 1 pha hay 3 pha?
Ngân sách: Chọn thương hiệu và tính năng phù hợp với khả năng tài chính
🔹 6. Xu hướng mới trong thị trường biến tần
Biến tần tích hợp AI: Tự tối ưu hiệu suất hoạt động
Biến tần kết nối IoT/Modbus/TCP: Dễ giám sát và điều khiển từ xa
Biến tần SiC/GaN: Công nghệ vật liệu mới giúp tiết kiệm năng lượng
Thiết kế module: Giảm thời gian bảo trì và thay thế linh kiện
📌 Kết luận
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại biến tần với tính năng và ứng dụng đa dạng. Việc hiểu rõ từng loại biến tần giúp bạn chọn lựa thiết bị phù hợp nhất với hệ thống, tối ưu hiệu suất và giảm thiểu chi phí, cũng như hạn chế việc phải sửa chữa biến tần về sau.