Trong môi trường sản xuất hiện đại, các lỗi thường gặp ở biến tần là nỗi ám ảnh của mọi kỹ thuật viên bảo trì và người vận hành xưởng. Mình là Lê Long, CEO HLAuto – với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành điện tử tự động hóa, mình đã trực tiếp xử lý hàng trăm ca sửa chữa biến tần từ 5kW đến 250kW cho các nhà máy trên khắp Việt Nam.
Qua những năm làm việc, mình nhận thấy rằng hiểu rõ các lỗi thường gặp ở biến tần không chỉ giúp bạn xử lý nhanh khi sự cố xảy ra, mà còn giúp phòng ngừa trước, tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí thay thế thiết bị và tránh gián đoạn sản xuất.
Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn 9 lỗi phổ biến nhất mà biến tần thường gặp phải: từ lỗi không lên nguồn, quá dòng OC, quá áp OV, thấp áp UV, quá nhiệt OH, mất pha, đến lỗi giao tiếp với PLC và lỗi do môi trường. Mỗi lỗi đều được phân tích theo 3 khía cạnh: nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, và cách xử lý cụ thể từ thực tế xưởng.
Đặc biệt, mình còn tổng hợp bảng tra cứu nhanh, quy trình chẩn đoán 5 bước, và case study thật từ các dự án HLAuto đã thực hiện. Dù bạn là sinh viên mới vào nghề, kỹ thuật viên đang làm việc tại xưởng, hay chủ doanh nghiệp muốn hiểu rõ hơn về thiết bị – bài viết này sẽ là "cẩm nang" đáng tin cậy cho bạn.
Bắt đầu ngay thôi!
1. Tổng Quan Về Các Lỗi Thường Gặp Ở Biến Tần
1.1. Phân Loại Lỗi Biến Tần Theo Nguyên Nhân
Để hiểu rõ các lỗi thường gặp ở biến tần, chúng ta cần phân loại chúng theo nguồn gốc nguyên nhân. Điều này giúp anh em kỹ thuật có cái nhìn hệ thống, từ đó chẩn đoán và xử lý nhanh hơn.
các lỗi thường gặp ở biến tần
Theo kinh nghiệm của mình, các lỗi biến tần có thể chia thành 4 nhóm chính:
1️⃣ Nhóm lỗi nguồn điện và điện áp:
Nhóm này bao gồm các lỗi liên quan đến chất lượng nguồn cấp và mạch nguồn bên trong:
Lỗi biến tần không lên nguồn (mất nguồn hoàn toàn)
Lỗi quá áp OV - Overvoltage (điện áp DC Bus quá cao)
Lỗi thấp áp UV - Undervoltage (điện áp DC Bus quá thấp)
Lỗi mất pha đầu vào SPI - Supply Phase Loss Input
Nhóm này chiếm khoảng 30-35% tổng số lỗi trong thực tế, thường xuất phát từ lưới điện không ổn định, cầu chì đứt, hoặc bo nguồn bị hư hỏng. Đây là những lỗi tương đối dễ chẩn đoán vì có biểu hiện rõ ràng và công cụ đo kiểm đơn giản.
2️⃣ Nhóm lỗi dòng điện và công suất:
Đây là nhóm lỗi phổ biến nhất, liên quan đến tải và module công suất:
Lỗi quá dòng OC - Overcurrent (dòng điện vượt ngưỡng cho phép)
Lỗi chạm đất GF - Ground Fault (rò điện xuống đất)
Nhóm này chiếm 25-30%, nguyên nhân chủ yếu từ tải quá nặng, IGBT cháy, hoặc motor bị kẹt. Các lỗi này thường xuất hiện đột ngột và có thể gây hư hỏng nghiêm trọng nếu không xử lý kịp thời.
3️⃣ Nhóm lỗi nhiệt độ và môi trường:
Nhóm này thường bị xem nhẹ nhưng lại là nguyên nhân gốc rễ của nhiều sự cố:
Chiếm 20-25%, thường gặp ở các xưởng may, gỗ, xi măng, hoặc nhà máy không có hệ thống thông gió tốt. Các lỗi này có xu hướng tích lũy dần theo thời gian và làm giảm tuổi thọ thiết bị.
4️⃣ Nhóm lỗi giao tiếp và điều khiển:
Đây là nhóm lỗi ít gặp nhất nhưng khó chẩn đoán nhất:
Lỗi mất pha đầu ra SPO - Supply Phase Loss Output
Lỗi giao tiếp giữa biến tần và PLC (RS485, Modbus, Profibus)
Lỗi cảm biến, encoder
Lỗi tín hiệu điều khiển analog/digital
Chiếm 15-20%, thường do cấu hình sai, cáp truyền thông nhiễu, hoặc bo điều khiển bị lỗi. Các lỗi này đòi hỏi kỹ năng cao về lập trình và giao tiếp công nghiệp.
💡 Ghi chú từ kinh nghiệm:
Trong thực tế, một lỗi có thể thuộc nhiều nhóm cùng lúc. Ví dụ, lỗi quá dòng OC có thể do tải nặng (nhóm 2) HOẶC do mất pha đầu ra (nhóm 4). Vì vậy, việc chẩn đoán chính xác bằng cách loại trừ từng nguyên nhân luôn là bước quan trọng nhất.
Hiểu rõ phân loại này giúp bạn có hướng tiếp cận đúng khi gặp lỗi. Thay vì "bắn phá lung tung", bạn sẽ biết nên kiểm tra đâu trước, đâu sau, tiết kiệm rất nhiều thời gian troubleshooting.
1.2. Bảng Tổng Hợp Lỗi Biến Tần Và Mức Độ Phổ Biến
Để các bạn dễ hình dung và tra cứu nhanh, mình tổng hợp bảng so sánh các lỗi thường gặp ở biến tần dựa trên số liệu thực tế từ hơn 500 case HLAuto đã xử lý trong 3 năm gần đây (2022-2024).
STT
Mã lỗi
Tên lỗi
Mức độ phổ biến
Thời gian xử lý TB
Chi phí sửa TB
1
OC
Lỗi quá dòng
⭐⭐⭐⭐⭐ (Rất cao)
2-4 giờ
2-8 triệu
2
OH
Lỗi quá nhiệt
⭐⭐⭐⭐⭐ (Rất cao)
1-3 giờ
0.5-2 triệu
3
UV
Lỗi thấp áp
⭐⭐⭐⭐ (Cao)
1-2 giờ
1-4 triệu
4
OV
Lỗi quá áp
⭐⭐⭐⭐ (Cao)
2-5 giờ
1-5 triệu
5
SPI
Lỗi mất pha vào
⭐⭐⭐ (Trung bình)
1-3 giờ
0.5-3 triệu
6
OL
Lỗi quá tải
⭐⭐⭐ (Trung bình)
2-4 giờ
1-6 triệu
7
GF
Lỗi chạm đất
⭐⭐⭐ (Trung bình)
3-6 giờ
2-8 triệu
8
SPO
Lỗi mất pha ra
⭐⭐ (Thấp)
2-4 giờ
2-7 triệu
9
-
Không lên nguồn
⭐⭐⭐⭐ (Cao)
4-8 giờ
2-10 triệu
10
COM
Lỗi giao tiếp
⭐⭐ (Thấp)
2-5 giờ
1-4 triệu
📊 Phân tích chi tiết từ bảng thống kê:
Về mức độ phổ biến:
Lỗi OC và OH là 2 lỗi phổ biến nhất, chiếm gần 40% tổng số case. Nguyên nhân chính là do tải nặng, môi trường bụi bẩn và thiếu bảo trì định kỳ.
Lỗi không lên nguồn tuy ít gặp hơn nhưng thời gian xử lý lại lâu nhất (4-8 giờ) do cần kiểm tra nhiều khâu từ nguồn vào đến bo nguồn, tụ, diode...
Lỗi giao tiếp ít gặp nhất (chỉ 5-8% case) nhưng lại khó chẩn đoán nhất với kỹ thuật viên mới, đòi hỏi hiểu biết về giao tiếp công nghiệp.
Về thời gian xử lý:
Các lỗi liên quan đến môi trường (OH, bụi bẩn) xử lý nhanh nhất: 1-3 giờ, chủ yếu là vệ sinh và bảo trì.
Các lỗi liên quan đến phần cứng (OC do IGBT cháy, không lên nguồn) mất thời gian hơn: 4-8 giờ, cần thay linh kiện và test kỹ.
Nguyên tắc vàng: Phát hiện sớm → Xử lý nhanh → Chi phí thấp
Về chi phí sửa chữa:
Chi phí dao động rất lớn từ 0.5-10 triệu tùy thuộc vào:
Công suất biến tần (5kW rẻ hơn 50kW rất nhiều)
Linh kiện hỏng (vệ sinh 0.5tr, thay IGBT/module 5-10tr)
Hãng biến tần (hàng Nhật/Âu đắt hơn hàng Trung Quốc)
Mẹo tiết kiệm: Bảo trì định kỳ 3-6 tháng/lần (chi phí 300-500k) giúp phòng ngừa các lỗi lớn, tiết kiệm hàng chục triệu/năm.
💡 Insight quan trọng:
Qua bảng thống kê này, mình muốn nhấn mạnh rằng: 70% lỗi biến tần có thể phòng ngừa được thông qua:
Bảo trì định kỳ (vệ sinh, kiểm tra)
Cải thiện môi trường lắp đặt (tủ điện, thông gió)
Cài đặt thông số phù hợp với tải
Đầu tư AVR/UPS cho lưới điện không ổn định
Đừng đợi đến khi biến tần hỏng mới sửa – đó là cách tốn kém nhất!
Đây là lỗi "im lặng chết người" – biến tần hoàn toàn không có phản ứng: không đèn báo, không quạt quay, không relay kêu. Người mới vào nghề thường lúng túng nhất với lỗi này vì không có mã lỗi hiển thị để lần theo.
Lỗi mất nguồn ở Biến Tần
🔍 Nguyên nhân phổ biến:
Cầu chì bên trong biến tần đứt (40% trường hợp)
Cầu chì bảo vệ mạch nguồn chính (thường 5-20A tùy công suất)
Nguyên nhân: chập nguồn, sét đánh, tụ nguồn chập
Bo nguồn switching hỏng (30%)
IC nguồn như TOPSwitch, LNK304, UC38xx cháy
Transistor/MOSFET nguồn chập
Transformer nguồn đứt dây
Diode chỉnh lưu ngắn mạch (15%)
Một hoặc nhiều diode trong cầu chỉnh lưu bị chập
Gây đoản mạch nguồn AC
Tụ nguồn phồng hoặc chập (10%)
Tụ điện phân 450V/680µF bị phồng, rò điện
Gây chập nguồn DC Bus
Nguồn đầu vào không có hoặc quá thấp (5%)
CB ngắt, dây nguồn đứt
Điện áp lưới quá thấp < 180V (biến tần 220V)
👁️ Dấu hiệu nhận biết:
Bật CB → biến tần hoàn toàn "chết", không có dấu hiệu sự sống
Đèn LED trên panel không sáng
Màn hình không hiển thị gì
Quạt làm mát không quay
Không có tiếng "tích" của relay đóng
Đặc biệt: Một số trường hợp CB nhảy liên tục ngay khi bật nguồn → nghi diode chỉnh lưu hoặc tụ nguồn chập
🛠️ Cách xử lý từng bước:
Bước 1: Kiểm tra nguồn vào bằng đồng hồ vạn năng
Đo điện áp tại đầu nối R-S-T (hoặc L1-L2-L3)
Đảm bảo có đủ 220V ± 10% (1 pha) hoặc 380V ± 10% (3 pha)
Nếu không có điện áp → kiểm tra CB, dây nguồn, contactor
Bước 2: Kiểm tra cầu chì bên trong biến tần
LƯU Ý AN TOÀN: Ngắt nguồn hoàn toàn, đợi 5-10 phút cho tụ nguồn xả hết điện
Tháo nắp biến tần
Tìm cầu chì (thường ở gần đầu nối nguồn R-S-T)
Dùng đồng hồ đo thông mạch (chế độ beep)
Nếu cầu chì đứt → CHƯA vội thay! Phải tìm nguyên nhân gây chập trước
Bước 3: Kiểm tra bo nguồn switching
Đo điện áp DC Bus tại P(+) và N(-)
Biến tần 220V: DC Bus bình thường ≈ 310VDC
Biến tần 380V: DC Bus bình thường ≈ 540VDC
Nếu không có điện áp DC → nghi IC nguồn hoặc transformer nguồn hỏng
Kiểm tra IC nguồn PWM: TOPSwitch, LNK, UC38xx
Đo điện trở các chân với GND
So sánh với datasheet hoặc IC cùng loại
Kiểm tra transistor/MOSFET nguồn
Đo chế độ Diode: D-S, G-S
Nếu chập → cần thay mới
Bước 4: Kiểm tra diode chỉnh lưu
Cầu diode thường ở giai đoạn đầu, sau đầu nối R-S-T
Đo từng diode theo chế độ Diode test:
Chiều thuận: 0.4-0.7V (diode silicon)
Chiều ngược: OL (hở mạch)
Nếu phát hiện diode chập (đo 2 chiều đều thông) → cần thay cả cầu diode (không nên thay lẻ)
Quy cách thường gặp:
Biến tần 5-15kW: Diode 30A/1200V
Biến tần 15-50kW: Diode 50-100A/1200V
Bước 5: Kiểm tra tụ nguồn
Quan sát tụ có dấu hiệu phồng, chảy nhựa không
Đo điện áp giữa 2 chân tụ (phải = 0V sau khi chờ 10 phút)
Nếu có điện áp → NGUY HIỂM! Chờ tiếp hoặc dùng điện trở xả tụ
Đo dung lượng tụ bằng LCR meter (nếu có)
Tụ bị suy giảm > 20% dung lượng → nên thay mới
📌 Case thực tế từ HLAuto:
Case 1 - Delta VFD-E 15kW không lên nguồn: Tháng 3/2024, một khách hàng xưởng may ở Bắc Ninh gửi biến tần Delta VFD-E 15kW về HLAuto. Triệu chứng: hoàn toàn không lên nguồn sau cơn mưa giông kèm sét.
Quá trình xử lý:
Kiểm tra cầu chì: Đứt
Kiểm tra IC nguồn LNK304: Cháy đen một phần
Kiểm tra diode chỉnh lưu: Bình thường
Kiểm tra tụ nguồn: Bình thường
Giải pháp:
Thay IC nguồn LNK304 mới
Thay cầu chì 10A/250V
Test kỹ toàn bộ mạch nguồn
Chạy thử không tải 2 giờ
Kết quả: Biến tần hoạt động trở lại bình thường. Chi phí: 1.2 triệu (IC + công sửa), khách hàng tiết kiệm được 80% so với mua mới (giá mới ~18 triệu).
Case 2 - Mitsubishi FR-A840 37kW không lên nguồn: Tháng 6/2024, một nhà máy nhựa ở Đồng Nai gặp sự cố biến tần Mitsubishi FR-A840 37kW không lên nguồn. Khách hàng cho biết trước đó có nghe tiếng nổ nhỏ.
Quá trình xử lý:
Kiểm tra: Cầu chì đứt
Kiểm tra: Tụ nguồn 680µF/450V bị phồng và chảy nhựa
Kiểm tra: Diode chỉnh lưu 1 trong 6 viên bị chập
Giải pháp:
Thay toàn bộ cầu diode KBPC5010 (50A/1000V) x2 cầu
Thay bộ tụ nguồn mới: 680µF/450V x4 con (mắc song song)
Thay cầu chì
Kiểm tra kỹ IC nguồn, bo điều khiển
Test tải 50% trong 4 giờ
Kết quả: Biến tần hoạt động ổn định. Chi phí: 6.5 triệu (linh kiện + công), tiết kiệm ~85% so với mua mới (giá mới ~45 triệu).
💡 Kinh nghiệm từ thực tế:
Nếu cầu chì đứt → KHÔNG vội thay ngay, cần tìm nguyên nhân chập. Thay cầu chì khi còn lỗi = "tự tử" lần 2, có thể làm cháy bo điều khiển.
Sét đánh là nguyên nhân phổ biến gây hỏng bo nguồn. Khuyến nghị lắp chống sét Surge Protector (1-2 triệu) cho các vùng hay giông.
Không nên tự sửa nếu chưa có kinh nghiệm với bo nguồn switching – rất dễ gây nguy hiểm và làm hỏng thêm. Hãy gửi đến trung tâm uy tín như HLAuto.
Tuổi thọ tụ nguồn thường 5-7 năm. Biến tần > 5 năm tuổi nên kiểm tra và thay tụ phòng ngừa.
Lỗi OC (Overcurrent) là lỗi phổ biến nhất trong các lỗi thường gặp ở biến tần, chiếm đến 20-25% tổng số case. Biến tần hiển thị mã lỗi OC, OC1 (khi tăng tốc), OC2 (khi giảm tốc), OC3 (khi chạy ổn định), hoặc OCA (khi tự động chạy), và ngắt ngay lập tức để bảo vệ IGBT khỏi cháy.
Sửa biến tần lỗi OC (quá dòng - Overcurrent)
🔍 Nguyên nhân phổ biến:
IGBT hoặc module IPM ngắn mạch (35% - nguyên nhân phần cứng)
Ngắt đột ngột khi đang chạy hoặc ngay khi nhấn Start
Có thể kèm theo tiếng nổ nhỏ "bốp" nếu IGBT cháy đột ngột
Đèn LED báo lỗi sáng đỏ, có thể nhấp nháy
Motor chưa kịp quay hoặc mới quay được vài vòng
🛠️ Cách xử lý theo tình huống:
TH1: Lỗi OC ngay khi bấm Start (chưa kết nối motor)
→ 99% do IGBT hoặc bo công suất hỏng
Cách kiểm tra:
Tháo dây motor U-V-W khỏi biến tần
Nhấn Start để chạy không tải
Nếu vẫn báo OC ngay lập tức → chắc chắn IGBT hoặc IPM hỏng
Cách sửa:
Ngắt nguồn, chờ 10 phút
Tháo module IGBT hoặc IPM
Đo từng IGBT:
Chế độ Diode test
Đo C-E: thuận ~0.5V, ngược OL
Đo G-E: phải OL cả 2 chiều
Nếu phát hiện IGBT chập → thay mới
Lưu ý: Thay IGBT phải thay từng nhóm (1 nhánh gồm 2 IGBT), không thay lẻ
Bôi lại keo tản nhiệt (thermal paste)
Xiết ốc với mô-men phù hợp (2-3 Nm)
⚠️ Không nên tự sửa nếu:
Chưa có kinh nghiệm hàn IGBT
Không có IC driver cùng loại thay thế
Không có thiết bị kiểm tra chuyên dụng
→ Gửi HLAuto xử lý để tránh hỏng thêm
TH2: Lỗi OC khi motor đang chạy có tải
→ Nghi motor kẹt hoặc quá tải
Cách kiểm tra:
Kiểm tra tải trực quan:
Có vật cản, vướng mắc không?
Băng tải có chạy trơn tru không?
Motor quay có bị nặng, có tiếng kêu bất thường không?
Đo dòng điện bằng ampe kìm:
Đo tại 3 pha U-V-W
So sánh với dòng định mức trên tem motor
Quy tắc:
Dòng < 100% định mức → bình thường
Dòng 100-120% → quá tải nhẹ
Dòng > 120% → quá tải nghiêm trọng
Đo nhiệt độ motor:
Dùng nhiệt kế hồng ngoại
Motor bình thường: 50-70°C
Motor quá tải: > 80°C, nóng bỏng tay
Cách xử lý:
Nếu tải nặng: Giảm tải xuống mức phù hợp
Nếu motor kẹt: Kiểm tra ổ bi, tra dầu mỡ
Nếu vướng mắc: Loại bỏ vật cản
Nếu motor nhỏ: Nâng cấp motor lớn hơn hoặc biến tần lớn hơn
TH3: Lỗi OC thỉnh thoảng, không cố định
→ Nghi cách điện motor kém hoặc nhiễu điện
Cách kiểm tra:
Đo cách điện motor bằng Megger:
Đo từng pha với vỏ motor (PE)
U-PE, V-PE, W-PE
Quy tắc:
≥ 2MΩ: Tốt
0.5-2MΩ: Cảnh báo
< 0.5MΩ: Nguy hiểm, cần thay motor
Kiểm tra dây motor:
Có chạm vỏ, bị hở cách điện không?
Dây quá dài > 50m → thêm cuộn kháng đầu ra
Dây đi chung hố cáp với nguồn AC → tách riêng
Cách xử lý:
Nếu motor chạm vỏ: Sửa chữa hoặc quấn lại motor
Nếu dây motor dài: Lắp cuộn kháng AC reactor đầu ra (3-5% Zb)
Nếu nhiễu điện:
Lắp cuộn kháng DC reactor ở DC Bus
Nối dây PE đúng chuẩn
Lắp tụ lọc nhiễu
TH4: Lỗi OC khi Start hoặc Stop
→ Nghi thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn
Cách xử lý:
Tăng thời gian tăng tốc (ACC): từ 3-5s lên 10-20s
Tăng thời gian giảm tốc (DEC): từ 3-5s lên 10-20s
Cài đặt S-curve (đường cong tăng tốc mềm)
Với tải quán tính lớn: cần lắp điện trở hãm
📊 Bảng tra cứu nhanh lỗi OC:
Thời điểm lỗi
Nguyên nhân khả năng cao
Cách xử lý nhanh
Ngay khi Start (không motor)
IGBT hỏng
Sửa/thay biến tần
Khi Start (có motor)
Thời gian ACC quá ngắn
Tăng ACC lên 10-15s
Khi chạy ổn định
Motor kẹt, quá tải
Kiểm tra tải
Khi Stop
Thời gian DEC quá ngắn
Tăng DEC + lắp điện trở hãm
Thỉnh thoảng
Cách điện kém
Đo Megger motor
📌 Case thực tế từ HLAuto:
Case: Schneider ATV320 11kW - lỗi OC liên tục
Tháng 7/2024, một xưởng cơ khí ở Bình Dương gửi biến tần Schneider ATV320 11kW về HLAuto. Triệu chứng: báo lỗi OC ngay khi nhấn Start, motor chưa kịp quay.
Quá trình kiểm tra:
Tháo motor, chạy không tải → vẫn báo OC
Kết luận: IGBT hỏng
Mở biến tần, phát hiện 1 trong 6 IGBT (pha U-down) bị chập C-E
Kiểm tra IC driver: bình thường
Giải pháp:
Thay cả nhánh pha U (2 IGBT: up + down)
Model IGBT: FGH40N60SMD (40A/600V)
Bôi keo tản nhiệt mới
Test không tải 2 giờ
Test có tải 50% trong 4 giờ
Kết quả: Biến tần hoạt động bình thường. Chi phí: 2.8 triệu (IGBT + công), tiết kiệm 75% so với mua mới (~12 triệu).
💡 Bài học: Khách hàng kể trước đó biến tần bị lỗi OV (quá áp) nhiều lần nhưng không xử lý. Lỗi OV kéo dài → điện áp DC Bus cao → IGBT chịu áp suất lớn → dẫn đến cháy. Nguyên tắc: xử lý lỗi ngay khi phát hiện, đừng để kéo dài.
Lỗi OV (Overvoltage) xảy ra khi điện áp DC Bus vượt quá ngưỡng cho phép. Với biến tần 220V, ngưỡng thường là 400-410VDC, còn biến tần 380V là 750-800VDC. Đây là lỗi rất nguy hiểm vì có thể làm cháy tụ nguồn hoặc IGBT nếu kéo dài.
Biến tần có chức năng AVR tự động giảm điện áp đầu ra khi phát hiện OV
Enable thông số AVR trong menu setting
TH2: Lỗi OV do lưới điện cao
✅ Giải pháp:
Lắp biến áp hạ áp:
Ví dụ: Lưới 420V → Biến áp 420V/380V
Công suất biến áp ≥ 1.5 × công suất biến tần
Sử dụng AVR (Automatic Voltage Regulator):
AVR ổn áp 3 pha
Dải ổn áp: 380V ± 10%
Công suất ≥ tổng công suất các biến tần
Cài đặt ngưỡng OV cao hơn (không khuyến khích):
Một số biến tần cho phép điều chỉnh ngưỡng OV
Lưu ý: Chỉ tăng tối đa 5-10%, không nên lạm dụng
Nguy cơ: Tụ nguồn, IGBT có thể hỏng nếu điện áp quá cao lâu dài
TH3: Điện trở hãm hoặc transistor hãm hỏng
✅ Cách kiểm tra:
Kiểm tra điện trở hãm:
Ngắt nguồn biến tần
Tháo điện trở hãm ra (thường 2 dây nối với P(+) và DB)
Đo điện trở: thường 50-150Ω tùy công suất
Nếu hở mạch (∞) → điện trở đứt, cần thay mới
Nếu chập (< 10Ω) → điện trở chập, rất nguy hiểm
Kiểm tra transistor hãm:
Transistor hãm thường là IGBT TO-247
Đo C-E, G-E bằng đồng hồ chế độ Diode
Nếu C-E chập → IGBT hỏng, cần thay
✅ Giải pháp:
Thay điện trở hãm mới, đúng thông số
Thay transistor hãm (IGBT) nếu cần
Lưu ý: Công suất điện trở phải phù hợp, nếu quá nhỏ → cháy
📊 Bảng thông số điện trở hãm tham khảo:
Công suất biến tần
Điện trở hãm (Ω)
Công suất (W)
Model thường dùng
3.7kW / 380V
180-220Ω
200-300W
BR-200W-200R
5.5kW / 380V
130-180Ω
300-400W
BR-400W-150R
7.5kW / 380V
100-130Ω
400-500W
BR-500W-120R
11kW / 380V
80-100Ω
500-600W
BR-600W-100R
15kW / 380V
60-80Ω
600-800W
BR-800W-80R
📌 Case thực tế từ HLAuto:
Case: Delta VFD-C2000 7.5kW - Lỗi OV liên tục
Tháng 5/2024, một xưởng dệt ở Nam Định gặp lỗi OV liên tục trên 3 biến tần Delta VFD-C2000 7.5kW điều khiển motor cuốn vải. Triệu chứng: mỗi khi nhấn Stop, biến tần báo lỗi OV, phải reset mới chạy lại được.
Quá trình phân tích:
Kiểm tra lưới điện: 380V bình thường
Quan sát: Lỗi chỉ xảy ra khi Stop
Tải: Cuộn vải nặng 200kg, có quán tính lớn
Thời gian giảm tốc hiện tại: 2s
Không có điện trở hãm
Nguyên nhân: Thời gian giảm tốc quá ngắn, năng lượng hãm tái sinh lớn, không có điện trở hãm để tiêu tán.
Giải pháp:
Tăng thời gian DEC từ 2s lên 8s
Lắp thêm điện trở hãm cho cả 3 biến tần:
Model: 100Ω / 300W
Nối giữa P(+) và DB
Enable chức năng DC braking: 50% × 1.5s
Kết quả:
Lỗi OV không còn tái diễn
Motor dừng mềm mại hơn
Chi phí: 350k × 3 = 1.05 triệu
Tiết kiệm so với phương án nâng cấp biến tần lớn hơn (tốn 45 triệu)
💡 Bài học: Nhiều kỹ thuật viên chỉ nghĩ đến nâng cấp biến tần lớn hơn khi gặp lỗi OV, trong khi giải pháp đơn giản chỉ là lắp điện trở hãm. Hiểu đúng nguyên nhân → giải pháp đúng → tiết kiệm chi phí.
⚠️ Lưu ý quan trọng:
Không nên set ngưỡng OV quá cao để "qua mặt" lỗi → rất nguy hiểm cho tụ nguồn và IGBT!
Điện trở hãm phải có công suất đủ, nếu không sẽ cháy điện trở. Công thức: P ≥ Công suất biến tần × 15% × Chu kỳ làm việc 10%.
Với ứng dụng có hãm thường xuyên (thang máy, cần trục), nên chọn biến tần có unit hãm tích hợp (4-quadrant VFD).
Lỗi UV (Undervoltage) xảy ra khi điện áp DC Bus giảm xuống dưới ngưỡng cho phép. Ngưỡng thường là: 200VDC (biến tần 220V) và 380VDC (biến tần 380V). Lỗi này ít gây hư hỏng thiết bị nhưng khiến sản xuất bị gián đoạn, đặc biệt ở các khu công nghiệp có lưới điện yếu.
🔍 Nguyên nhân phổ biến:
Lưới điện yếu, điện áp đầu vào thấp (50%)
Điện áp 220V xuống còn 180-190V
Điện áp 380V xuống 320-340V
Thường xảy ra giờ cao điểm hoặc khi có thiết bị công suất lớn khởi động
KCN xa trạm biến áp → tổn thất đường dây lớn
Tụ nguồn bị suy giảm dung lượng (25%)
Tụ già, phồng → không giữ được điện áp
ESR (điện trở nội) tăng cao
Dung lượng giảm xuống < 80% giá trị ghi trên tem
Diode chỉnh lưu yếu hoặc hở (15%)
Một trong các diode bị hở → thiếu áp
Cầu diode tiếp xúc kém với tản nhiệt
Diode bị suy giảm hiệu suất do nhiệt độ cao
Biến tần quá tải, dòng điện quá lớn (10%)
DC Bus bị sụt áp do tải nặng
Khi motor tăng tốc, dòng lớn → điện áp giảm
👁️ Dấu hiệu nhận biết:
Hiển thị "UV", "LU", "UU", "UUL" tùy hãng
Thường xảy ra khi motor tăng tốc hoặc chạy với tải nặng
Biến tần tự reset sau vài giây nếu điện áp hồi phục
Đèn LED nhấp nháy hoặc màn hình tắt bật liên tục
Nghe thấy tiếng relay đóng ngắt "tích tích" liên tục
Dễ gặp vào giờ cao điểm (11h-13h, 17h-19h)
🛠️ Cách xử lý chi tiết:
Bước 1: Đo điện áp lưới
Đo điện áp R-S-T:
Đo khi biến tần đang chạy (có tải)
Đo ở nhiều thời điểm trong ngày
Ghi lại giá trị thấp nhất
Đánh giá chất lượng lưới:
Biến tần 220V:
Điện áp < 200V → lưới quá yếu, cần ổn áp
Điện áp 200-210V → biên giới, dễ bị UV khi tải nặng
Điện áp > 210V → bình thường
Biến tần 380V:
Điện áp < 350V → lưới quá yếu
Điện áp 350-370V → biên giới
Điện áp > 370V → bình thường
Bước 2: Kiểm tra tụ nguồn
Quan sát tụ:
Tụ có phồng, chảy nhựa, rỉ dung dịch không?
Vỏ tụ có vết nứt, phù lên không?
Đo điện áp DC Bus:
Đo tại P(+) và N(-)
Giá trị chuẩn:
Biến tần 220V: 300-310 VDC
Biến tần 380V: 530-540 VDC
Nếu thấp hơn 10% → tụ hoặc diode yếu
Đo dung lượng tụ (nếu có LCR meter):
Ngắt nguồn, chờ tụ xả hết điện
Tháo tụ ra, đo dung lượng
Quy tắc: Dung lượng < 80% giá trị ghi trên tem → cần thay
Đo ESR (Equivalent Series Resistance):
ESR cao → tụ không còn tốt
Giá trị chuẩn: ESR < 0.5Ω (tụ 450V/680µF)
Nếu ESR > 1Ω → nên thay tụ
Bước 3: Kiểm tra diode chỉnh lưu
Đo từng diode trong cầu chỉnh lưu:
Chế độ Diode test
Chiều thuận: 0.4-0.7V
Chiều ngược: OL (hở mạch)
Kiểm tra tiếp xúc tản nhiệt:
Diode phải tiếp xúc tốt với tản nhiệt
Keo tản nhiệt không khô cứng
Ốc xiết chắc chắn
Nếu phát hiện diode hở → thay cả cầu diode (không thay lẻ)
Bước 4: Đo dòng điện khi Start
Đo dòng điện 3 pha khi motor tăng tốc
Nếu dòng > 150% định mức → tải quá nặng hoặc thời gian ACC quá ngắn
Giải pháp:
Tăng thời gian tăng tốc ACC
Giảm tải
Nâng cấp biến tần lớn hơn
✅ Giải pháp xử lý các trường hợp:
TH1: Lỗi UV do lưới điện yếu
Lắp AVR (Automatic Voltage Regulator):
AVR 3 pha, dải ổn áp 380V ± 20%
Công suất AVR ≥ 1.5 × tổng công suất thiết bị
Giá: 5-20 triệu tùy công suất
Lắp UPS công suất lớn:
UPS Online 3 pha
Thời gian lưu điện: 10-30 phút
Giá: 20-100 triệu tùy công suất
Lắp biến áp tăng áp:
Ví dụ: 350V → 380V
Công suất ≥ 1.2 × công suất biến tần
Giá: 3-10 triệu
Giảm thời gian tăng tốc:
Tăng ACC time để giảm đột biến dòng
Motor tăng tốc chậm hơn → dòng nhỏ hơn → sụt áp ít hơn
TH2: Lỗi UV do tụ hoặc diode yếu
Thay tụ nguồn mới:
Dung lượng = hoặc lớn hơn ghi trên tem
Điện áp ≥ 450V (biến tần 380V)
Thương hiệu uy tín: Nippon Chemicon, Rubycon, Panasonic
Thay cả bộ tụ (nếu 4 con → thay cả 4)
Thay cầu diode:
Thay cả cầu, không thay lẻ
Bôi lại keo tản nhiệt
Xiết ốc với mô-men phù hợp
📊 Bảng thông số tham khảo:
Loại biến tần
DC Bus bình thường
Ngưỡng UV
Cảnh báo
Xử lý
220V, 1 pha
300-310 VDC
< 200 VDC
200-250 VDC
Kiểm tra tụ/diode
380V, 3 pha
530-540 VDC
< 380 VDC
380-450 VDC
Kiểm tra lưới/tụ
📌 Case thực tế từ HLAuto:
Case: Lưới điện yếu gây lỗi UV liên tục
Tháng 9/2024, một xưởng mộc ở Bình Dương gặp lỗi UV liên tục trên biến tần LS iG5A 5.5kW điều khiển máy CNC. Triệu chứng: Mỗi khi máy hàn điện ở cạnh bật lên, biến tần báo UV và ngắt.
Quá trình kiểm tra:
Đo điện áp lưới khi máy hàn hoạt động: Giảm từ 380V xuống còn 340V
Đo khi máy hàn tắt: 375V
Kiểm tra tụ nguồn: Bình thường
Kiểm tra diode: Bình thường
Nguyên nhân: Máy hàn công suất lớn (15kVA) hút dòng lớn → sụt áp lưới nghiêm trọng → biến tần báo UV.
Giải pháp đề xuất:
Phương án 1: Lắp AVR 10kVA riêng cho biến tần CNC (chi phí: 4 triệu)
Phương án 2: Tách mạch điện riêng cho máy hàn (chi phí: 2 triệu)
Phương án 3: Giảm thời gian ACC của biến tần từ 3s lên 8s (chi phí: 0đ)
Khách hàng chọn: Phương án 1 + 3
Kết quả:
Lỗi UV không còn tái diễn
Điện áp ổn định 380V ± 5V
Máy CNC chạy ổn định 100%
💡 Mẹo phòng ngừa lỗi UV:
Kiểm tra chất lượng lưới định kỳ bằng đồng hồ đo điện áp, ghi log trong 1 tuần để nắm xu hướng.
Đầu tư AVR/UPS cho các thiết bị quan trọng, đặc biệt ở KCN xa trạm biến áp.
Thay tụ nguồn định kỳ 5-7 năm cho biến tần hoạt động liên tục, môi trường nhiệt độ cao.
Không để biến tần chạy liên tục ở điều kiện UV (điện áp biên giới) → giảm tuổi thọ.
Lỗi OH (Overheat) là lỗi xếp thứ 2 phổ biến nhất trong các lỗi thường gặp ở biến tần, chỉ sau lỗi OC, đặc biệt trong các xưởng có nhiệt độ cao. Biến tần tự ngắt khi nhiệt độ tản nhiệt vượt 70-85°C (tùy hãng) để bảo vệ IGBT và các linh kiện nhạy cảm nhiệt.
Tháng 7/2024, một nhà máy may ở Hưng Yên gửi về 5 biến tần Mitsubishi FR-D700 5.5kW đều báo lỗi OH sau 20-30 phút chạy.
Triệu chứng:
Tất cả 5 biến tần cùng lỗi
Môi trường: Xưởng may, nhiều xơ vải
Biến tần đặt trong tủ điện không có quạt thông gió
Quá trình kiểm tra: Khi mở nắp biến tần, cảnh tượng "kinh hoàng": tản nhiệt và bo mạch bị phủ kín bởi xơ vải dày 3-5mm, một số chỗ còn kết thành cục cứng.
Giải pháp:
Vệ sinh sạch sẽ cả 5 biến tần (2 giờ/biến tần)
Tư vấn khách hàng:
Lắp lưới lọc bụi ở cửa quạt biến tần
Lắp quạt thông gió cho tủ điện
Vệ sinh định kỳ 3 tháng/lần
Chi phí:
Vệ sinh: 300k × 5 = 1.5 triệu
Lưới lọc bụi: 50k × 5 = 250k
Quạt thông gió tủ điện: 200k × 5 = 1 triệu
Tổng: 2.75 triệu
Kết quả:
Cả 5 biến tần hoạt động bình thường
Không còn lỗi OH
Tiết kiệm ~95 triệu so với mua mới (19 triệu × 5)
Case 2: Delta VFD-E 15kW - Lỗi OH do quạt hỏng
Tháng 10/2024, một xưởng nhựa ở Bình Dương gặp lỗi OH trên biến tần Delta VFD-E 15kW.
Triệu chứng:
Biến tần chạy được 10-15 phút là báo OH
Vỏ biến tần rất nóng
Không nghe thấy tiếng quạt
Quá trình kiểm tra:
Mở nắp: Quạt hoàn toàn không quay
Đo điện áp cấp quạt: Có 24VDC
Quay tay quạt: Bị kẹt cứng
Kết luận: Quạt hỏng do vòng bi mòn
Giải pháp:
Thay quạt mới: 120mm × 120mm × 38mm, 24VDC, 0.4A
Vệ sinh sạch tản nhiệt
Chi phí:
Quạt: 250k
Công sửa + vệ sinh: 300k
Tổng: 550k
Kết quả: Biến tần hoạt động ổn định, nhiệt độ tản nhiệt giảm từ 80°C xuống 50°C.
💡 Mẹo phòng ngừa lỗi OH:
Vệ sinh định kỳ là cách HIỆU QUẢ NHẤT để phòng ngừa lỗi OH. Chi phí chỉ 300-500k nhưng tránh được sự cố hàng chục triệu.
Xưởng có bụi nhiều:
Lắp lưới lọc bụi ở cửa quạt (50-100k/cái)
Vệ sinh lưới mỗi tháng, vệ sinh biến tần mỗi 3 tháng
Tủ điện kín:
Lắp quạt hút gió ở trên + quạt thổi vào ở dưới
Tạo luồng khí đối lưu
Môi trường nóng > 40°C:
Đầu tư điều hòa tủ điện (500W-1500W)
Chi phí 5-15 triệu nhưng tăng tuổi thọ biến tần gấp 3-5 lần
Kiểm tra quạt mỗi năm: Thay quạt khi nghe thấy tiếng kêu bất thường, không chờ đến khi hỏng hoàn toàn.
Lỗi mất pha có 2 loại trong các lỗi thường gặp ở biến tần:
SPI (Supply Phase Loss Input): Mất pha đầu vào R-S-T
SPO (Supply Phase Loss Output): Mất pha đầu ra U-V-W
Lỗi này rất nguy hiểm vì khiến motor rung mạnh, kêu to, nóng bất thường và có thể cháy dây quấn motor nếu không xử lý kịp thời trong vòng 5-10 phút.
🔍 Nguyên nhân phổ biến:
Mất pha đầu vào (SPI):
CB hoặc contactor tiếp xúc kém (40%)
Tiếp điểm bị cháy đen, oxy hóa
Lò xo tiếp điểm yếu
Bụi bẩn trên tiếp điểm
Cầu chì đứt 1 pha (30%)
Do quá tải hoặc ngắn mạch trước đó
Cầu chì kém chất lượng
Dây nguồn đầu vào đứt hoặc lỏng (20%)
Ốc đầu nối lỏng do rung động
Dây bị đứt trong lõi (khó phát hiện)
Đầu cos nối kém
Lưới điện thiếu pha (10%)
Cầu dao tổng nhà máy tiếp xúc kém
Trạm biến áp có vấn đề
Mất pha đầu ra (SPO):
IGBT cháy 1 nhánh (50%)
1 trong 6 IGBT bị hỏng
Module IPM hỏng một phần
Dây motor đứt hoặc lỏng (30%)
Ốc đầu nối U-V-W lỏng
Dây motor bị đứt trong lõi
Contactor đầu ra tiếp xúc kém
Cài đặt bảo vệ mất pha quá nhạy (15%)
Ngưỡng phát hiện mất pha set quá thấp
Không phù hợp với tải
Bo điều khiển IGBT hỏng (5%)
IC driver IGBT lỗi
Optocoupler hỏng
👁️ Dấu hiệu nhận biết:
Hiển thị "SPI", "SPO", "IPF", "OPF", "LOP" tùy hãng
Motor rung mạnh, kêu "ù ù" hoặc "vo vo" bất thường
Motor nóng rất nhanh (có thể nóng 80°C chỉ sau 5 phút)
Dòng điện tăng cao bất thường
Đo bằng ampe kìm: 1 trong 3 pha có dòng = 0 hoặc chênh lệch > 20%
Tốc độ motor không ổn định, giật cục
🛠️ Cách kiểm tra và xử lý:
PHẦN A: Kiểm tra mất pha đầu vào (SPI)
Bước 1: Đo điện áp lưới 3 pha
Đo điện áp giữa các pha:
R-S: ? V
S-T: ? V
T-R: ? V
Đánh giá:
Bình thường: Cả 3 điện áp = 380V ± 10V
Mất pha: 1 hoặc 2 điện áp = 0V
Chênh lệch lớn: Điện áp chênh nhau > 15V
Bước 2: Kiểm tra CB, contactor
Kiểm tra trực quan:
Quan sát tiếp điểm có bị đen, cháy không
Nghe tiếng CB/contactor đóng có "tách" rõ không
Ngửi có mùi cháy không
Đo điện trở tiếp điểm:
Ngắt nguồn
Đóng CB/contactor
Đo điện trở qua tiếp điểm (R1-R2, S1-S2, T1-T2)
Chuẩn: < 0.5Ω
Tiếp xúc kém: 1-5Ω
Hở mạch: ∞ (OL)
Xử lý:
Nếu tiếp điểm cháy → mài hoặc thay CB/contactor mới
Nếu lò xo yếu → thay lò xo hoặc thay thiết bị
Bước 3: Kiểm tra cầu chì
Ngắt nguồn
Tháo cầu chì từng cái một
Đo thông mạch (chế độ beep)
Nếu hở → cầu chì đứt
Thay cầu chì mới cùng dòng định mức
LƯU Ý: Tìm nguyên nhân cầu chì đứt trước khi thay
Bước 4: Kiểm tra dây nguồn
Kiểm tra đầu nối:
Xiết chặt tất cả ốc đầu nối R-S-T
Mô-men xiết: 5-10 Nm tùy kích thước ốc
Đo điện trở dây:
Ngắt nguồn
Đo điện trở từ CB đến biến tần
Chuẩn: Gần 0Ω (< 0.2Ω với dây 6mm²)
Dây đứt: ∞ (OL)
Kiểm tra vỏ dây:
Có chỗ nào bị dập, chuột cắn không
Đo cách điện: R-PE, S-PE, T-PE (> 2MΩ)
PHẦN B: Kiểm tra mất pha đầu ra (SPO)
Bước 1: Phân tách hệ thống
Tháo dây motor U-V-W khỏi biến tần
Chạy biến tần không tải:
Nếu vẫn báo SPO → lỗi ở biến tần (IGBT)
Nếu không báo SPO → lỗi ở motor/dây motor
Bước 2: Nếu lỗi ở biến tần (IGBT)
Đo điện áp đầu ra U-V-W khi chạy không tải:
Đặt tốc độ 30Hz
Đo điện áp U-V, V-W, W-U
Chuẩn: Cả 3 điện áp = nhau ± 5%
Mất pha: 1 điện áp = 0V hoặc chênh > 20%
Xác định IGBT hỏng:
Ngắt nguồn, chờ 10 phút
Tháo IGBT hoặc module IPM
Đo từng IGBT:
Chế độ Diode test
Đo C-E: thuận ~0.5V, ngược OL
Đo G-E: OL cả 2 chiều
Nếu C-E chập → IGBT hỏng
Giải pháp:
Thay IGBT hoặc module IPM
Không tự sửa nếu chưa có kinh nghiệm
Gửi HLAuto để xử lý an toàn
Bước 3: Nếu lỗi ở motor/dây motor
Kiểm tra đầu nối motor:
Mở hộp đấu dây motor
Xiết chặt tất cả ốc U-V-W
Kiểm tra cos nối có lỏng không
Đo điện trở dây quấn motor:
Đo điện trở U-V, V-W, W-U
Chuẩn: 3 điện trở bằng nhau ± 5%
Dây đứt: 1 điện trở = ∞
Dây chập: 1 điện trở ≈ 0Ω
Đo cách điện motor:
Megger 500V hoặc 1000V
Đo U-PE, V-PE, W-PE
Chuẩn: ≥ 2MΩ
Motor chạm vỏ: < 1MΩ
Giải pháp:
Nếu đầu nối lỏng → xiết chặt
Nếu dây đứt → thay dây motor
Nếu motor chạm vỏ → sửa chữa hoặc quấn lại motor
📊 Bảng chẩn đoán nhanh:
Hiện tượng
Nguyên nhân khả năng cao
Cách kiểm tra
Xử lý
Báo SPI ngay khi bật nguồn
CB/contactor/cầu chì hỏng
Đo điện áp R-S-T
Thay thiết bị hỏng
Báo SPO khi chạy có motor
Dây motor lỏng
Kiểm tra ốc U-V-W
Xiết chặt
Báo SPO khi chạy không motor
IGBT hỏng
Đo IGBT
Sửa biến tần
Motor rung, kêu lớn
Mất pha đầu ra
Đo dòng 3 pha
Tìm pha = 0
📌 Case thực tế từ HLAuto:
Case: Lỗi SPO do ốc lỏng
Tháng 9/2024, một xưởng nhựa ở Bình Dương gặp lỗi SPO liên tục trên biến tần Schneider ATV320 7.5kW. Triệu chứng: Motor rung mạnh, kêu lớn, sau 2-3 phút biến tần báo SPO.
Quá trình kiểm tra:
Chạy không tải → Không báo lỗi
Kết luận: Lỗi ở motor hoặc dây motor
Kiểm tra hộp đấu dây motor → Phát hiện ốc pha V bị lỏng do rung động lâu ngày
Giải pháp:
Xiết chặt ốc pha V
Kiểm tra và xiết lại tất cả ốc còn lại
Dùng keo khóa ren (Loctite 243) để chống lỏng
Chi phí: 0 đồng (chỉ mất 15 phút kiểm tra)
Kết quả: Lỗi SPO biến mất hoàn toàn.
💡 Bài học: Đây là lỗi cơ bản nhưng rất nhiều kỹ thuật viên bỏ qua. Luôn kiểm tra các đầu nối trước khi nghĩ đến thay thế thiết bị đắt tiền.
⚠️ Lưu ý quan trọng:
KHÔNG để motor chạy thiếu pha > 5 phút → nguy cơ cháy dây quấn rất cao, sửa motor tốn 3-10 triệu.
Kiểm tra định kỳ các đầu nối (6 tháng/lần) để phát hiện sớm tiếp xúc kém.
Nếu thường xuyên mất pha → kiểm tra toàn bộ hệ thống từ trạm biến áp đến thiết bị.
Không nên tắt chức năng bảo vệ mất pha trên biến tần để "qua mặt" lỗi → rất nguy hiểm cho motor.
Lỗi giao tiếp (Communication Error) xảy ra khi biến tần và PLC không truyền nhận dữ liệu được qua các chuẩn RS485, Modbus RTU, Profibus, Ethernet/IP... Đây là lỗi khó chẩn đoán nhất trong các lỗi thường gặp ở biến tần, đặc biệt với kỹ thuật viên mới hoặc chưa có kiến thức về giao tiếp công nghiệp.
🔍 Nguyên nhân phổ biến:
Cấu hình thông số giao tiếp sai (35%)
Baud rate không khớp giữa PLC và biến tần
Địa chỉ Slave/Station không đúng
Parity, Stop bit, Data bit khác nhau
Protocol không giống nhau (Modbus RTU vs ASCII)
Dây truyền thông bị đứt, nhiễu (30%)
Dây không phải loại xoắn đôi có chắn (shielded twisted pair)
Dây quá dài (> 200m với 19200bps)
Dây đi chung hố cáp với nguồn AC 380V → nhiễu lớn
Đầu nối RJ45 hoặc terminal bị lỏng
Điện trở tải (termination resistor) sai (20%)
Thiếu điện trở 120Ω ở 2 đầu bus RS485
Hoặc quá nhiều điện trở (mỗi thiết bị đều lắp)
Điện trở không đúng giá trị (100Ω thay vì 120Ω)
Module giao tiếp PLC hoặc biến tần hỏng (10%)
IC RS485 cháy do sét, nhiễu lớn
Optocoupler cách ly hỏng
Port COM hỏng
Nhiễu điện từ quá lớn (5%)
Máy hàn, động cơ lớn gây nhiễu
Không có заземление đúng cách
Chưa lắp chống sét cho đường truyền thông
👁️ Dấu hiệu nhận biết:
Hiển thị "CE", "COM", "Er", "CEE", "COE" trên biến tần
PLC báo lỗi timeout, no response, CRC error
Biến tần không nhận lệnh Start/Stop từ PLC
Tốc độ đặt từ PLC không đến được biến tần
Dữ liệu đọc về (dòng, tốc độ, trạng thái) sai hoặc nhảy lung tung
Đèn TX/RX trên module giao tiếp không nhấp nháy
🛠️ Cách xử lý từng bước:
Bước 1: Kiểm tra cấu hình phần mềm
So sánh thông số PLC và biến tần:
Thông số
PLC
Biến tần
Phải giống nhau
Baud rate
9600 bps
9600 bps
✅
Data bit
8 bit
8 bit
✅
Parity
None/Even
None/Even
✅
Stop bit
1 bit
1 bit
✅
Protocol
Modbus RTU
Modbus RTU
✅
Địa chỉ Slave
1
1
✅
Thông số thường dùng:
Baud rate phổ biến: 9600, 19200, 38400 bps
Data bit: 8 bit (chuẩn)
Parity: None (không có) hoặc Even (chẵn)
Stop bit: 1 hoặc 2
Lưu ý:Chỉ cần 1 thông số sai → toàn bộ hệ thống không giao tiếp được.
Ví dụ lỗi thường gặp:
PLC: Baud 19200, Parity None
Biến tần: Baud 9600, Parity Even → KHÔNG giao tiếp được!
Loại dây khuyến nghị: CAT5e, CAT6 hoặc dây chuyên dụng RS485
Nối GND chỉ 1 đầu (PLC hoặc thiết bị đầu tiên), không nối 2 đầu
Chiều dài tối đa:
9600 bps: 1000m
19200 bps: 500m
38400 bps: 200m
Kiểm tra dây:
Đo thông mạch A-A, B-B (phải thông)
Đo cách điện A-B (phải hở, OL)
Đo cách điện A-GND, B-GND (phải hở)
Tách dây truyền thông khỏi nguồn AC:
KHÔNG đi chung hố cáp với dây 220V/380V
Khoảng cách tối thiểu: 30cm
Nếu phải cắt ngang → góc vuông 90°, không song song
Bước 3: Lắp điện trở tải đúng cách
Quy tắc điện trở tải RS485:
Bắt buộc phải có điện trở 120Ω ở 2 đầu bus
Đầu 1: Tại PLC (hoặc thiết bị master)
Đầu 2: Tại thiết bị slave cuối cùng
KHÔNG lắp điện trở ở các thiết bị ở giữa
Cách lắp:
Điện trở 120Ω, 1/4W
Nối giữa A(+) và B(-)
Lắp vào terminal block hoặc hàn trực tiếp
Kiểm tra:
Đo điện trở giữa A-B tại bất kỳ đâu trên bus
Giá trị chuẩn: ≈ 60Ω (2 điện trở 120Ω mắc song song)
Nếu đo được ∞ (OL) → thiếu điện trở
Nếu đo được 120Ω → chỉ có 1 điện trở
Nếu đo được 40Ω → có 3 điện trở (thừa 1)
Bước 4: Kiểm tra bằng phần mềm
Sử dụng công cụ Modbus Poll/Slave:
Tải Modbus Poll (PC) - phần mềm miễn phí
Kết nối PC ↔ biến tần qua USB to RS485 converter
Cấu hình thông số giống biến tần
Gửi lệnh đọc/ghi thử:
Đọc tốc độ hiện tại
Đọc dòng điện
Gửi lệnh Start/Stop
Đánh giá:
Nếu giao tiếp thành công → lỗi ở PLC hoặc cấu hình PLC
Nếu giao tiếp thất bại → lỗi ở biến tần hoặc cáp
Bước 5: Kiểm tra phần cứng
Kiểm tra module giao tiếp PLC:
Thay module khác thử (nếu có)
Kiểm tra jumper, DIP switch trên module
Kiểm tra port COM biến tần:
Thử giao tiếp với PC bằng phần mềm hãng
Nếu không được → port COM hỏng
📊 Bảng tra cứu nhanh lỗi giao tiếp:
Hiện tượng
Nguyên nhân khả năng cao
Cách xử lý
Hoàn toàn không kết nối
Baud rate sai
Kiểm tra lại cấu hình
Kết nối được rồi mất
Dây nhiễu, lỏng
Dùng dây chắn, xiết chặt
Đọc dữ liệu sai, CRC error
Địa chỉ Slave sai
Kiểm tra địa chỉ
Timeout liên tục
Thiếu điện trở tải
Lắp 120Ω ở 2 đầu
Chỉ 1 thiết bị không kết nối
Thiết bị đó hỏng
Thay module giao tiếp
📌 Case thực tế từ HLAuto:
Case: Lỗi giao tiếp do dây đi chung với nguồn AC
Tháng 10/2024, một dự án băng tải ở Long An gặp lỗi giao tiếp giữa PLC S7-1200 và 8 biến tần Schneider ATV320. Triệu chứng: Giao tiếp không ổn định, thỉnh thoảng timeout, dữ liệu đọc về nhảy lung tung.
Quá trình kiểm tra:
Kiểm tra cấu hình PLC và biến tần: Đúng hết
Kiểm tra điện trở tải: Có đủ 120Ω ở 2 đầu
Kiểm tra dây: Phát hiện dây RS485 đi chung hố cáp với dây nguồn 380V, khoảng cách chỉ 5cm
Nguyên nhân: Dây nguồn 380V gây nhiễu điện từ lớn lên dây RS485.
Giải pháp:
Tách riêng dây RS485, chạy hố cáp riêng
Khoảng cách tối thiểu 50cm với dây nguồn
Sử dụng dây RS485 có chắn (shielded)
Nối chắn của dây với GND tại 1 đầu (PLC)
Chi phí: 2 triệu (mua dây mới + công thi công)
Kết quả: Hệ thống giao tiếp ổn định 100%, không còn timeout hay lỗi CRC.
💡 Bài học: Nhiễu điện từ là nguyên nhân chính gây lỗi giao tiếp. Luôn tách riêng dây truyền thông với dây nguồn AC.
⚠️ Lưu ý quan trọng:
Giao tiếp công nghiệp rất "khắt khe" - chỉ 1 thông số sai là toàn bộ hệ thống không hoạt động.
Kiểm tra từ đơn giản đến phức tạp:
Cấu hình phần mềm (5 phút)
Dây cáp (10 phút)
Điện trở tải (5 phút)
Module phần cứng (30 phút)
Không nên thử nhiều thay đổi cùng lúc → khó biết cái nào đúng. Thay đổi từng thứ một, test ngay.
Lưu lại cấu hình khi hệ thống hoạt động tốt → dễ khôi phục khi có sự cố.
Đây không phải là 1 mã lỗi cụ thể, mà là nguyên nhân gốc rễ gây ra nhiều lỗi khác nhau: OC, OH, mất pha, chập nguồn, lỗi ngẫu nhiên... Môi trường xấu là "kẻ thù ngầm" làm giảm 50-70% tuổi thọ biến tần và là nguyên nhân của 20-25% các lỗi thường gặp ở biến tần.
🔍 Các yếu tố môi trường ảnh hưởng:
1️⃣ Bụi bẩn (35% nguyên nhân hỏng hóc do môi trường)
Loại xưởng: Gỗ, may, xi măng, đá, than, cơ khí...
Tác hại:
Bụi bít kín tản nhiệt → biến tần quá nhiệt OH
Bụi dẫn điện (bụi than, kim loại) → chập mạch, cháy bo
Bụi hút ẩm → tạo cầu nối điện, ăn mòn bo mạch
Bụi làm tắc quạt → quạt hỏng sớm
2️⃣ Độ ẩm cao (30%)
Ngưỡng nguy hiểm: > 90% RH (Relative Humidity)
Loại xưởng: Giặt là, nhuộm vải, chế biến thủy sản, rửa xe, nhà máy gạch...
Tác hại:
Ăn mòn bo mạch, chân linh kiện → xuất hiện gỉ sét màu xanh/trắng
Tạo cầu nối điện giữa các track PCB → chập nguồn
Gỉ sét tiếp điểm relay, contactor → tiếp xúc kém
Oxy hóa các chân connector, đầu nối → điện trở tiếp xúc tăng
Làm giảm cách điện giữa các lớp PCB
3️⃣ Nhiệt độ cao (25%)
Ngưỡng nguy hiểm: > 40°C môi trường xung quanh
Loại xưởng: Nhà máy thép, đúc nhôm, lò sấy, xưởng hàn, nhà máy gạch...
Tác hại:
Giảm tuổi thọ tụ điện (mỗi 10°C tăng → giảm 50% tuổi thọ)
Loại xưởng: Hóa chất, xi mạ, chăn nuôi (lợn, gà), gia công kim loại, xử lý nước thải
Tác hại:
Ăn mòn đồng trên PCB → track PCB đứt
Hỏng các tiếp điểm relay, connector
Làm hỏng lớp bảo vệ (solder mask) trên IC
Ăn mòn vỏ kim loại, ốc vít
👁️ Dấu hiệu biến tần bị ảnh hưởng bởi môi trường:
Bo mạch có dấu vết nước, đọng sương
Xuất hiện gỉ sét màu xanh lá (đồng oxy hóa) hoặc trắng (nhôm oxy hóa)
Tản nhiệt bị phủ kín bụi, có thể tạo thành lớp cứng
Các chân connector, terminal bị oxy hóa, đen xì
Tụ điện phồng, chảy nhựa
Mùi cháy khét, mùi hóa chất lạ, mùi ẩm mốc
Lỗi không cố định, xuất hiện ngẫu nhiên
Biến tần chạy được một thời gian rồi tự reset
🛠️ Cách phòng ngừa và xử lý:
Giải pháp 1: Nâng cấp cấp độ bảo vệ (IP Rating)
Bảng IP Rating:
IP Rating
Chống bụi
Chống nước
Ứng dụng
IP20
Vật > 12mm
Không
Tủ điện trong nhà, văn phòng
IP54
Chống bụi tốt
Chống nước văng
Xưởng may, gỗ, cơ khí
IP55
Chống bụi rất tốt
Chống phun nước
Xưởng thực phẩm, nhuộm
IP65
Kín bụi 100%
Chống phun nước mạnh
Rửa xe, chế biến thủy sản
IP66
Kín bụi 100%
Chống phun nước rất mạnh
Ngoài trời, môi trường khắc nghiệt
Khuyến nghị:
Biến tần tiêu chuẩn: IP20 → Chỉ dùng trong tủ điện kín
Giải pháp: Đặt biến tần trong tủ điện IP54/IP55, lắp quạt lọc bụi
Giải pháp 2: Hệ thống làm mát và thông gió
Quạt thông gió cơ bản:
Tủ điện < 1m³: Quạt 120mm, 220VAC, 15-20W
Tủ điện 1-3m³: Quạt hút (trên) + quạt thổi (dưới), tạo đối lưu
Vị trí: Hút ở trên (khí nóng nhẹ hơn), thổi ở dưới
Điều hòa tủ điện:
Công suất: 500W-1500W tùy kích thước tủ
Nguyên tắc: 1000 BTU cho 1kW thiết bị trong tủ
Ví dụ: Tủ có 3 biến tần 5kW → cần điều hòa 1500W (5000 BTU)
Giá: 8-25 triệu/bộ
Heat pipe (ống dẫn nhiệt):
Dùng cho tủ kín IP65 không thể lắp quạt
Truyền nhiệt từ trong tủ ra ngoài
Không trao đổi không khí → giữ tủ kín bụi
Giá: 5-15 triệu/bộ
Nguyên tắc vàng:
Nhiệt độ trong tủ < 35°C
Tốt nhất: 25-30°C
Giải pháp 3: Chống ẩm
Gói hút ẩm silica gel:
Loại 500g-1kg/gói
Thay hoặc sấy khô 3-6 tháng/lần
Chi phí: 50-100k/gói
Sơn coating bảo vệ (conformal coating):
Sơn lớp mỏng lên bo mạch
Loại: Acrylic, Silicone, Polyurethane
Chống ẩm, chống hóa chất
Giá: 200-500k/chai
Lưu ý: Phải sơn bởi thợ có kinh nghiệm
Bóng đèn sưởi:
25-40W, đặt trong tủ điện
Tạo nhiệt nhẹ, làm bay hơi ẩm
Giá: 30-50k/bóng
Máy hút ẩm:
Cho phòng điện, phòng điều khiển
Công suất: 20-50 lít/ngày
Giá: 5-15 triệu
Nguyên tắc: Độ ẩm trong tủ < 70% RH
Giải pháp 4: Lọc bụi
Lưới lọc bụi:
Lắp ở cửa quạt biến tần hoặc tủ điện
Loại: Nylon, Polyester (rửa được)
Độ mịn: 5-10 micron
Vệ sinh: 1 tháng/lần
Giá: 30-100k/cái
Tủ điện điều hòa kín:
Cho môi trường bụi rất nặng
Tủ IP65 + điều hòa + không trao đổi khí
Giá: 20-50 triệu/tủ (bao gồm điều hòa)
Vệ sinh định kỳ:
Môi trường sạch: 6-12 tháng/lần
Môi trường bụi TB: 3-6 tháng/lần
Môi trường bụi nặng: 1-3 tháng/lần
Chi phí: 200-500k/biến tần
Giải pháp 5: Chống khí ăn mòn
Biến tần phủ coating đặc biệt:
Anti-corrosion coating (C3, C4, C5)
Phù hợp môi trường hóa chất
Giá: Cao hơn biến tần thường 20-30%
Tủ kín + khí N₂:
Cho môi trường đặc biệt khắc nghiệt
Bơm khí Nitơ vào tủ, tạo áp suất dương nhẹ
Chi phí cao, chỉ dùng khi thật sự cần thiết
Kiểm tra và bảo trì thường xuyên:
3-6 tháng/lần
Thay các bộ phận kim loại bị ăn mòn
📊 Bảng môi trường và giải pháp:
Môi trường
Nhiệt độ
Độ ẩm
Bụi
Giải pháp đề xuất
Chi phí
Văn phòng, nhà xưởng sạch
20-30°C
40-70%
Ít
Biến tần thường, tủ IP20
Cơ bản
Xưởng may, gỗ, cơ khí
25-35°C
50-80%
Nhiều
Tủ IP54, quạt lọc bụi
2-5 tr
Nhà máy thực phẩm, nhuộm
25-40°C
70-95%
TB
Tủ IP55, điều hòa, chống ẩm
10-20 tr
Xi măng, đá, than
30-45°C
60-80%
Rất nhiều
Tủ IP65 kín, điều hòa
20-40 tr
Hóa chất, xi mạ
25-40°C
50-90%
TB
Tủ kín IP65, coating đặc biệt
25-50 tr
📌 Case thực tế từ HLAuto:
Case: Xưởng gỗ - 4 biến tần hỏng do bụi
Tháng 8/2024, xưởng chế biến gỗ ở Đồng Nai gửi về 4 biến tần Mitsubishi FR-A840 (mỗi cái ~25 triệu). Triệu chứng: Thỉnh thoảng báo lỗi OC, OH, hoặc tự reset không rõ lý do.
Khi mở biến tần: Cảnh tượng "kinh hoàng": tản nhiệt và bo mạch bị phủ kín bụi gỗ dày 5-7mm, có cả mạt sắt từ dao cắt. Một số chỗ bụi đã tạo thành lớp cứng do hút ẩm.
Nguyên nhân:
Biến tần đặt ngay cạnh máy cắt gỗ
Tủ điện mở (IP20)
Không có hệ thống lọc bụi
Không vệ sinh định kỳ (3 năm chưa mở lần nào)
Giải pháp:
Vệ sinh sạch sẽ cả 4 biến tần (4 giờ/cái)
Sơn coating bảo vệ lên bo mạch
Tư vấn khách hàng:
Nâng cấp tủ điện lên IP54
Lắp lưới lọc bụi ở quạt biến tần
Lắp quạt hút bụi riêng cho tủ điện
Vệ sinh định kỳ 3 tháng/lần
Chi phí:
Vệ sinh + sơn coating: 1 triệu × 4 = 4 triệu
Nâng cấp tủ điện IP54: 3 triệu × 4 tủ = 12 triệu
Lưới lọc + quạt: 1 triệu
Tổng: 17 triệu
So sánh: Mua mới 4 biến tần = 100 triệu → Tiết kiệm 83 triệu (83%)
Kết quả sau 6 tháng:
Cả 4 biến tần hoạt động ổn định
Không còn lỗi
Khách hàng vệ sinh đúng lịch 3 tháng/lần
💡 Kinh nghiệm từ thực tế:
Quy tắc vàng: Đầu tư 5-10% giá trị biến tần cho bảo vệ môi trường → Tăng gấp 3-5 lần tuổi thọ.
Vệ sinh định kỳ quan trọng hơn sửa chữa: Chi phí vệ sinh 300-500k, nhưng tránh được sự cố hàng chục triệu.
Môi trường xấu = chi phí bảo trì cao: Cân nhắc sử dụng motor trực tiếp (DOL) hoặc truyền động cơ khí nếu không thật sự cần biến tần.
Không nên "tiết kiệm nhầm chỗ": Mua biến tần 20 triệu nhưng không đầu tư tủ điện đúng cách → hỏng sau 1-2 năm → tốn gấp đôi.
Lỗi OL (Overload) xảy ra khi biến tần phát hiện tải vượt quá khả năng cho phép trong thời gian dài. Khác với lỗi OC (quá dòng tức thời), lỗi OL dựa trên tích lũy nhiệt (thermal accumulation) qua thời gian, mô phỏng cách motor bị quá nhiệt.
🔍 Nguyên nhân phổ biến:
Motor quá nhỏ so với tải (35%)
Ví dụ: Motor 5.5kW kéo tải 7kW
Motor chọn không đủ công suất dự trữ
Tải tăng đột biến hoặc bị kẹt (30%)
Băng tải bị vướng vật cản
Máy bơm hút cặn, bị tắc
Quạt bị vướng vật lạ
Máy nghiền bị kẹt đá
Biến tần công suất nhỏ hơn motor (20%)
Ví dụ: Biến tần 5.5kW điều khiển motor 7.5kW
Chọn sai công suất khi thiết kế
Thời gian chạy liên tục quá lâu ở tốc độ thấp (10%)
Motor chạy < 30Hz → quạt làm mát motor yếu
Motor tự làm mát kém → nóng → dòng tăng → OL
Cài đặt bảo vệ quá tải quá nhạy (5%)
Ngưỡng OL set quá thấp (< 100% dòng định mức motor)
Thời gian tích lũy nhiệt set quá ngắn
👁️ Dấu hiệu nhận biết:
Hiển thị "OL", "OL1", "OL2", "EF", "THL" tùy hãng
Biến tần báo lỗi sau 30s-5 phút chạy (không phải ngay lập tức như OC)
Motor nóng bất thường (> 70-80°C)
Dòng điện trung bình cao hơn định mức 10-20%
Tốc độ motor giảm dần trước khi ngắt
Vỏ motor rất nóng, có mùi sơn cháy
🛠️ Cách kiểm tra và xử lý:
Bước 1: Đo dòng điện thực tế
Dùng ampe kìm đo 3 pha U-V-W:
Đo khi motor đang chạy với tải thực tế
Ghi lại giá trị dòng điện trung bình
So sánh với dòng định mức:
Dòng định mức motor (ghi trên tem motor)
Dòng định mức biến tần (ghi trên tem biến tần)
Đánh giá:
Dòng < 100% định mức: Bình thường
Dòng 100-110%: Quá tải nhẹ, chấp nhận được ngắn hạn
Dòng 110-120%: Quá tải trung bình, cần xem xét
Dòng > 120%: Quá tải nghiêm trọng, phải xử lý ngay
Bước 2: Kiểm tra tải
Tháo tải khỏi motor:
Chạy motor không tải (không nối băng tải, bơm...)
Nếu không báo OL → do tải quá nặng
Nếu vẫn báo OL → do biến tần hoặc motor hỏng
Kiểm tra tải:
Có vướng mắc, ma sát bất thường không?
Băng tải có chạy trơn tru không?
Máy bơm có bị tắc, hút cặn không?
Quạt có lá quạt bị gãy, mất cân bằng không?
Đo moment tải (nếu có thiết bị):
So sánh với moment định mức motor
Nếu moment > định mức → tải quá nặng
Bước 3: Kiểm tra cài đặt bảo vệ
Kiểm tra thông số Electronic Thermal Relay:
Mitsubishi: Pr.9 (Motor rated current)
Delta: P9 (Motor rated current)
Schneider: bCL (Motor thermal current)
Phải set = dòng định mức motor chính xác
Kiểm tra ngưỡng OL Trip Level:
Mặc định thường: 110-120% dòng định mức
Nếu set quá thấp (ví dụ 100%) → dễ báo lỗi
Không nên set > 150% → nguy cơ cháy motor
Kiểm tra OL Trip Time:
Thời gian tích lũy nhiệt
Mặc định: 60 phút (1 phút ở 150% tải = 60 phút ở 100% tải)
Nếu set quá ngắn → dễ báo lỗi
✅ Giải pháp xử lý các trường hợp:
TH1: Tải quá nặng
Giảm tải xuống mức phù hợp:
Giảm vật liệu trên băng tải
Giảm lưu lượng bơm bằng van tiết lưu
Loại bỏ vướng mắc, cải thiện ma sát
Nâng cấp motor lớn hơn:
Công thức chọn motor:
P_motor ≥ P_tải × 1.2 (hệ số an toàn)
Ví dụ: Tải thực tế 6kW
→ Chọn motor ≥ 6 × 1.2 = 7.2kW
→ Chọn motor 7.5kW
Một xưởng cơ khí ở Hải Phòng sử dụng biến tần Delta VFD-E 5.5kW điều khiển motor 7.5kW cho máy tiện. Lỗi OL xuất hiện liên tục sau 2-3 phút gia công.
Nguyên nhân:
Công suất biến tần (5.5kW) < công suất motor (7.5kW)
Dòng định mức biến tần: 13A
Dòng motor khi gia công: 16-17A
→ Biến tần quá tải 130%
Giải pháp:
Nâng cấp lên biến tần Delta VFD-E 7.5kW
Cài đặt lại thông số motor
Chi phí:
Biến tần 7.5kW: 8.5 triệu
Trừ thanh lý biến tần cũ: 3 triệu
Thực tế: 5.5 triệu
Kết quả: Lỗi OL không còn xuất hiện, máy chạy ổn định 100%.
💡 Bài học: Nhiều người "tiết kiệm" bằng cách mua biến tần nhỏ hơn motor → tốn kém gấp đôi khi phải thay. Chọn đúng ngay từ đầu.
⚠️ Lưu ý quan trọng:
KHÔNG nên tăng ngưỡng OL quá cao (> 150%) để "qua mặt" lỗi → nguy cớ cháy motor rất cao. Chi phí sửa motor: 3-10 triệu, đắt hơn nhiều so với xử lý đúng cách.
Lỗi OL là cảnh báo rằng hệ thống đang hoạt động ngoài khả năng → cần tìm giải pháp gốc rễ (giảm tải, nâng cấp thiết bị), không nên "dập lỗi" bằng cách điều chỉnh thông số.
Công thức vàng: P_biến_tần ≥ P_motor ≥ P_tải × 1.2
Nếu thường xuyên quá tải → đánh giá lại toàn bộ hệ thống, có thể cần thiết kế lại.
Qua hơn 10 năm kinh nghiệm sửa chữa hàng ngàn biến tần, mình đúc kết được quy trình 5 bước để chẩn đoán các lỗi thường gặp ở biến tần nhanh chóng và chính xác. Quy trình này giúp anh em kỹ thuật tiết kiệm 60-70% thời gian troubleshooting.
🔍 Bước 1: Ghi nhận thông tin và triệu chứng
Đừng vội vàng mở biến tần! Hãy thu thập đầy đủ thông tin trước:
✅ Thông tin thiết bị:
Hãng, model biến tần (ví dụ: Mitsubishi FR-D740-3.7K)
Công suất (kW), điện áp (220V/380V)
Tuổi thiết bị (năm sử dụng)
Serial number (nếu có)
✅ Triệu chứng cụ thể:
Mã lỗi hiển thị (OC, OH, UV, OV...)
Khi nào lỗi xuất hiện? (Start, chạy ổn định, Stop, ngẫu nhiên)
Có hiện tượng gì khác? (tiếng kêu, mùi cháy, nóng, rung...)
Hoàn cảnh khi lỗi xảy ra? (thời tiết, tải nặng, điện áp thấp...)
✅ Lịch sử:
Đã từng sửa gì chưa? Sửa cái gì?
Có thay đổi gì về tải, môi trường, thông số không?
Lỗi này mới xuất hiện hay đã lâu?
Có lỗi khác kèm theo không?
✅ Thông tin tải:
Loại tải: băng tải, bơm, quạt, máy nén...
Công suất motor
Chế độ làm việc: liên tục, gián đoạn, thay đổi tốc độ...
📝 Mẹo: Tạo 1 file Excel hoặc sổ tay ghi chép lịch sử sửa chữa từng thiết bị → giúp phát hiện lỗi lặp lại, xu hướng hư hỏng.
🔍 Bước 2: Kiểm tra nguồn điện và môi trường
Đây là bước đơn giản nhất nhưng giải quyết được 40% trường hợp các lỗi thường gặp ở biến tần:
✅ Kiểm tra nguồn điện:
Đo điện áp R-S-T:
220V ± 10% (198-242V)
380V ± 10% (342-418V)
Đo tại nhiều thời điểm (sáng, trưa, tối)
Kiểm tra CB, cầu chì, contactor
Đo cách điện: R-PE, S-PE, T-PE (> 2MΩ)
Kiểm tra заземление (nối đất): < 10Ω
✅ Kiểm tra môi trường:
Nhiệt độ xung quanh (< 40°C)
Độ ẩm (< 80% RH)
Bụi bẩn trên tản nhiệt, bo mạch
Quạt có quay không? Có kêu không?
Tủ điện có thông gió tốt không?
💡 Kinh nghiệm: 30% các lỗi thường gặp ở biến tần do nguồn điện không ổn định → Đầu tư AVR/UPS (3-10 triệu) tiết kiệm hơn sửa biến tần nhiều lần.
🔍 Bước 3: Phân tách hệ thống (Isolation Test)
Mục đích: Xác định lỗi ở biến tần hay thiết bị ngoại vi (motor, cảm biến, PLC, dây cáp...)
✅ Test không tải:
Tháo dây motor (U-V-W)
Tháo dây tín hiệu điều khiển (nếu có)
Chạy biến tần ở chế độ preset speed (đặt tốc độ cố định)
Kết quả:
Nếu chạy bình thường → lỗi ở motor/tải/dây/tín hiệu điều khiển
Nếu vẫn báo lỗi → lỗi ở biến tần
✅ Test từng phần:
Kiểm tra motor riêng:
Quay tay motor có nặng không?
Đo cách điện: U-PE, V-PE, W-PE (> 2MΩ)
Đo điện trở dây quấn: U-V, V-W, W-U (phải bằng nhau ± 5%)
Kiểm tra dây motor:
Đo điện trở dây (gần 0Ω)
Kiểm tra đầu nối, ốc có lỏng không?
Dây có bị dập, chuột cắn không?
Kiểm tra tín hiệu điều khiển:
Analog 0-10V hoặc 4-20mA
Digital input (Start, Stop, Forward, Reverse)
Tín hiệu giao tiếp (RS485, Modbus...)
📊 Sơ đồ phân tách:
Hệ thống đầy đủ (báo lỗi)
↓
Test không tải
├─ OK → Lỗi ở motor/tải/dây
│ ├─ Test motor riêng
│ ├─ Test dây motor
│ └─ Test tín hiệu điều khiển
│
└─ NG → Lỗi ở biến tần
├─ Test nguồn → Lỗi bo nguồn?
├─ Test IGBT → Lỗi module công suất?
└─ Test bo điều khiển → Lỗi CPU/cảm biến?
🔍 Bước 4: Đo kiểm chi tiết (bằng dụng cụ)
Sử dụng các công cụ chuyên dụng để kiểm tra từng khối:
✅ Đồng hồ vạn năng (Multimeter):
Đo điện áp AC: R-S-T, U-V-W
Đo điện áp DC: DC Bus (P-N), nguồn 24VDC
Đo thông mạch: cầu chì, dây điện
Đo điện trở: dây quấn motor, điện trở hãm
Đo diode/transistor: IGBT, diode chỉnh lưu
✅ Ampe kìm (Clamp Meter):
Đo dòng điện 3 pha U-V-W
Phát hiện mất cân bằng pha
Đo dòng không tải và có tải
✅ Megger (đo cách điện):
Đo cách điện motor, dây cáp
Điện áp test: 500V (motor < 1000V) hoặc 1000V (motor > 1000V)
Ngưỡng an toàn: ≥ 2MΩ
✅ Oscilloscope (nếu có):
Kiểm tra xung PWM từ IGBT (hình sin chuẩn)
Kiểm tra tín hiệu analog 0-10V, 4-20mA
Phát hiện nhiễu trên đường truyền thông
✅ Nhiệt kế hồng ngoại:
Đo nhiệt độ tản nhiệt: 40-55°C (bình thường)
Đo nhiệt độ vỏ biến tần: 30-45°C
Đo nhiệt độ motor: 50-70°C
📌 Bảng tra cứu nhanh:
Linh kiện
Cách đo
Giá trị bình thường
Lỗi nếu
Tụ điện
Đo điện dung
Gần giá trị ghi trên tem
< 80% giá trị
Diode
Đo mode Diode
0.4-0.7V (thuận), OL (ngược)
Chập 2 chiều hoặc hở
IGBT
Đo C-E, G-E
C-E: OL (ngắt), 0.5V (bật); G-E: OL
Chập C-E hoặc G-E
Điện trở
Đo Ohm
Gần giá trị ghi trên vỏ
Chênh > 10%
Relay
Đo tiếp điểm
< 0.5Ω (đóng), OL (mở)
> 1Ω hoặc không đóng
🔍 Bước 5: Sửa chữa và test lại
✅ Nguyên tắc sửa chữa:
Luôn thay cả nhóm linh kiện:
Thay 1 tụ → nên thay cả bộ tụ nguồn
Thay 1 IGBT → nên thay cả nhánh (2 IGBT)
Lý do: Các linh kiện cùng lứa tuổi, hỏng gần đồng loạt
Kiểm tra kỹ trước khi cấp nguồn:
Đo điện trở cách điện PCB: P-GND, N-GND (> 1MΩ)
Kiểm tra cực tính tụ, diode (+ -, anode, cathode)
Xiết chặt ốc, kiểm tra mối hàn
Bôi keo tản nhiệt đúng cách
Test từ thấp đến cao:
Bước 1: Cấp nguồn 12V/24V trước (nguồn điều khiển)
Đo điện áp các điểm test trên bo điều khiển
Bước 2: Cấp 220V/380V (nguồn chính) nhưng chưa nối motor
Đo DC Bus
Kiểm tra quạt quay
Màn hình hiển thị bình thường
Bước 3: Nối motor, chạy không tải
Bước 4: Chạy có tải từ nhẹ đến nặng
✅ Test kỹ trước khi giao:
Chạy không tải: 30 phút
Chạy tải 50%: 1 giờ
Chạy tải 75%: 1 giờ
Chạy tải 100%: 30-60 phút
Đo nhiệt độ: Tản nhiệt, vỏ biến tần, motor
Đo dòng điện: 3 pha, kiểm tra cân bằng
Test các chức năng: Start, Stop, tăng/giảm tốc, hãm...
✅ Hoàn thiện:
Ghi lại lịch sử sửa chữa:
Linh kiện đã thay
Thông số đã điều chỉnh
Kết quả test
Dán tem bảo hành (nếu có)
Hướng dẫn khách hàng bảo trì, sử dụng đúng cách
⚠️ Lưu ý an toàn cực kỳ quan trọng:
LUÔN ngắt nguồn hoàn toàn trước khi mở biến tần
Đợi 5-10 phút (biến tần nhỏ) hoặc 10-20 phút (biến tần lớn) cho tụ nguồn phóng hết điện
Đo điện áp DC Bus = 0VDC trước khi chạm vào bất kỳ bộ phận nào
Đeo găng tay cách điện, giày cách điện
Sử dụng thảm cách điện khi làm việc
Không làm việc 1 mình - luôn có người hỗ trợ bên cạnh
Tắt CB tổng, không chỉ tắt CB biến tần
Dùng khóa an toàn (lockout/tagout) để tránh người khác bật nguồn nhầm
🚨 Cảnh báo: DC Bus của biến tần 380V lên đến 540VDC - rất nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu chạm phải!
3.2. Công Cụ Cần Thiết Khi Kiểm Tra
Để chẩn đoán các lỗi thường gặp ở biến tần hiệu quả, anh em kỹ thuật cần trang bị đầy đủ công cụ. Dưới đây là bộ công cụ tối thiểu và nâng cao mình khuyến nghị:
🔬 Bộ công cụ nâng cao (cho kỹ thuật viên có kinh nghiệm)
6. Megger (Insulation Tester) - 2-5tr
Đo cách điện motor, dây cáp
Điện áp test: 500V, 1000V
Hiển thị MΩ
Khuyến nghị: Kyoritsu 3132A (~3.5tr)
7. Oscilloscope (Máy hiện sóng) - 5-20tr
Kiểm tra xung PWM
Phân tích tín hiệu nhiễu
2-4 kênh, bandwidth ≥ 100MHz
Khuyến nghị: Hantek DSO5102P (~5tr - entry level)
8. Nhiệt kế hồng ngoại - 500k-2tr
Đo nhiệt độ không tiếp xúc
Đo tản nhiệt, IGBT, motor
Tầm đo: -50°C đến 500°C
Khuyến nghị: Fluke 62 Max+ (~2tr)
9. LCR Meter - 2-10tr
Đo chính xác tụ điện, cuộn cảm, điện trở
Phát hiện ESR cao của tụ
Tần số test: 100Hz, 1kHz, 10kHz
Khuyến nghị: DE-5000 (~3tr)
10. Máy thổi khí, bình xịt khí nén - 300k-1tr
Vệ sinh bụi bẩn
Áp suất 3-5 bar
Không chứa nước
11. USB to RS485 converter - 200-500k
Test giao tiếp Modbus
Kết nối PC với biến tần
Chip FTDI hoặc CH340
12. Power Quality Analyzer - 10-50tr
Phân tích chất lượng lưới điện
Đo harmonics, flicker, sag/swell
Chỉ cần cho công ty chuyên nghiệp
💰 Tổng chi phí bộ nâng cao: 10-30 triệu
🖥️ Công cụ phần mềm (miễn phí - vài triệu)
1. Modbus Poll/Slave (Free trial)
Test giao tiếp RS485, Modbus RTU
Gửi lệnh đọc/ghi register
Website: modbustools.com
2. Phần mềm setting của hãng biến tần
Mitsubishi: FR Configurator
Siemens: STARTER
Schneider: SoMove
Delta: DOPSoft, WPLSoft
ABB: DriveStudio
3. Multisim (Free - Student version)
Mô phỏng mạch điện
Học tập nguyên lý hoạt động
4. Excel
Ghi log lỗi, lịch sử sửa chữa
Tính toán thông số (ACC time, R_brake...)
📊 Bảng tổng hợp chi phí:
Cấp độ
Công cụ
Chi phí
Phù hợp
Cơ bản
Multimeter, Ampe kìm, Tuốc kìm
1.5-3 triệu
Kỹ thuật viên mới, freelancer
Trung cấp
Cơ bản + Megger, Nhiệt kế
5-8 triệu
Kỹ thuật viên 2-3 năm kinh nghiệm
Nâng cao
Trung cấp + Oscilloscope, LCR
10-30 triệu
Kỹ thuật viên senior, trưởng nhóm
Chuyên nghiệp
Nâng cao + Power Analyzer...
50-100 triệu
Công ty chuyên sửa chữa như HLAuto
💡 Lời khuyên từ kinh nghiệm:
Bắt đầu với bộ cơ bản, đầu tư dần theo nhu cầu và khả năng tài chính.
Mua công cụ chất lượng tốt (Fluke, Kyoritsu, Hioki...) → chính xác, bền lâu, ít hỏng. "Rẻ mà không tốt = tốn tiền 2 lần".
Học cách sử dụng thành thạo từng công cụ trước khi mua công cụ mới.
Bảo quản cẩn thận: Hộp đựng, chống ẩm, hiệu chuẩn định kỳ (Megger 1 năm/lần).
Nếu chưa có đủ công cụ hoặc kinh nghiệm, hãy liên hệ các trung tâm uy tín như HLAuto - chúng tôi có đầy đủ thiết bị chuyên nghiệp và kỹ thuật viên 10+ năm kinh nghiệm để xử lý mọi lỗi biến tần nhanh chóng, chính xác.
"Phòng bệnh hơn chữa bệnh" - Câu nói này đúng 100% với biến tần. Theo thống kê của HLAuto, 70% các lỗi thường gặp ở biến tần có thể phòng ngừa thông qua bảo trì đúng cách. Chi phí bảo trì định kỳ chỉ bằng 5-10% chi phí sửa chữa khi hỏng.
4.1. Bảo Trì Định Kỳ
📅 Lịch bảo trì chuẩn:
✅ Hàng tháng (5-10 phút):
Kiểm tra trực quan:
Đèn báo, màn hình hiển thị bình thường không
Quạt có quay không, có tiếng kêu bất thường không
Vỏ biến tần có nóng quá mức không (> 50°C)
Có mùi lạ không (cháy, hóa chất...)
Kiểm tra môi trường:
Nhiệt độ trong tủ điện
Độ ẩm (nếu có ẩm kế)
Bụi bẩn tích tụ
✅ Hàng quý / 3 tháng (30-60 phút):
Vệ sinh cơ bản:
Thổi bụi trên tản nhiệt, quạt
Lau sạch bên ngoài vỏ biến tần
Vệ sinh lưới lọc bụi (nếu có)
Kiểm tra điện:
Đo điện áp lưới R-S-T
Xiết chặt các đầu nối R-S-T, U-V-W
Kiểm tra CB, contactor
Kiểm tra thông số:
Xem log lỗi trên biến tần (nếu có)
Kiểm tra thời gian chạy tích lũy
Ghi lại dòng điện, nhiệt độ
✅ Nửa năm / 6 tháng (1-2 giờ):
Vệ sinh sâu:
Tháo nắp biến tần
Thổi sạch bụi bên trong
Vệ sinh bo mạch (nếu cần)
Kiểm tra chi tiết:
Quạt: Quay mượt không, dòng điện bình thường không
Tụ nguồn: Có phồng, chảy nhựa không
Tiếp điểm relay: Có cháy đen không
Dây điện trong biến tần: Có lỏng không
Test hoạt động:
Chạy không tải 30 phút
Đo nhiệt độ tản nhiệt
Kiểm tra các chức năng
✅ Hàng năm / 12 tháng (3-4 giờ):
Bảo trì toàn diện:
Vệ sinh sâu, kiểm tra kỹ từng bộ phận
Thay quạt làm mát (nếu > 3 năm tuổi)
Bôi lại keo tản nhiệt (nếu > 5 năm tuổi)
Kiểm tra tụ nguồn, thay nếu ESR cao
Sơn lại coating bảo vệ (nếu cần)
Cập nhật firmware (nếu có):
Kiểm tra phiên bản firmware mới
Cập nhật nếu cần thiết
Tài liệu hóa:
Chụp ảnh hiện trạng
Ghi lại các thông số đo được
Cập nhật lịch sử bảo trì
📊 Bảng chi phí bảo trì:
Tần suất
Thời gian
Chi phí (tự làm)
Chi phí (thuê dịch vụ)
Hàng tháng
10 phút
0đ
-
Hàng quý
1 giờ
0-50k
200-300k
6 tháng
2 giờ
50-100k
300-500k
Hàng năm
4 giờ
200-500k
500-1.000k
💡 So sánh:
Chi phí bảo trì 1 năm: ~500k-1tr
Chi phí sửa 1 lần hỏng lớn: 2-10tr
Tiết kiệm: 4-20 lần!
4.2. Cài Đặt Thông Số Phù Hợp
Cài đặt thông số đúng giúp biến tần hoạt động ổn định, giảm 50% các lỗi thường gặp ở biến tần như OC, OV, OH...
⚙️ Các thông số quan trọng cần cài đặt đúng:
1. Thông số motor (Motor Parameters):
Phải nhập chính xác thông số từ tem motor:
Thông số
Ký hiệu
Ví dụ
Lưu ý
Công suất motor
Pr.80 / P00
7.5 kW
Theo tem motor
Điện áp định mức
Pr.81 / P01
380V
380V (3 pha) hoặc 220V (1 pha)
Dòng định mức
Pr.9 / P9
16.5A
Quan trọng nhất cho bảo vệ OL
Tần số định mức
Pr.3 / P03
50Hz
50Hz (VN) hoặc 60Hz (US/JP)
Số cực
Pr.83 / -
4 pole
2, 4, 6, 8... pole
Lưu ý: Dòng định mức motor (Pr.9) phải set chính xác = dòng ghi trên tem motor, nếu không:
Set quá thấp → dễ báo lỗi OL
Set quá cao → không bảo vệ motor, nguy cơ cháy
2. Thời gian tăng/giảm tốc (ACC/DEC Time):
Nguyên tắc:
Tải nhẹ (quạt, băng tải rỗng): ACC 3-5s, DEC 3-5s
Tải trung bình (băng tải có hàng): ACC 5-10s, DEC 5-10s
Tải nặng (bơm, máy nén): ACC 10-20s, DEC 10-20s
Tải quán tính lớn (cuộn vải, cần trục): ACC 15-30s, DEC 20-40s
Công thức tính thời gian tăng tốc:
t_acc = (J_total × ω_max) / (9.55 × T_motor)
Trong đó:
- J_total: Moment quán tính tổng (kg.m²)
- ω_max: Tốc độ tối đa (rpm)
- T_motor: Moment motor (N.m)
Dấu hiệu cài đặt sai:
Thời gian ACC quá ngắn → lỗi OC khi Start
Thời gian DEC quá ngắn → lỗi OV khi Stop
3. Đường cong V/F (Voltage/Frequency curve):
Các chế độ V/F:
V/F tuyến tính: Phù hợp hầu hết ứng dụng (quạt, bơm, băng tải)
V/F squared (bình phương): Phù hợp quạt, bơm ly tâm (moment ∝ n²)
V/F với boost: Tải khởi động nặng (băng tải ngang, cần trục)
Vector control: Tải cần moment chính xác (máy tiện, máy phay)
Thông số boost (bù moment):
Boost thủ công: 0-10% (thường 3-5%)
Boost tự động: Enable chức năng Auto Torque Boost
Lưu ý: Không boost quá cao → motor nóng, lãng phí điện
4. Bảo vệ quá tải (Overload Protection):
Thông số
Giá trị khuyến nghị
Giải thích
OL trip level
110-120%
Ngưỡng quá tải
OL trip time
60 phút
Thời gian tích lũy nhiệt
Stall prevention
Enable
Chống tắc motor
Over-torque detection
150%
Phát hiện quá moment
5. Bảo vệ quá áp/thấp áp (OV/UV Protection):
Loại biến tần
UV trip
OV trip
Ghi chú
220V, 1 pha
180V
240V
± 20%
380V, 3 pha
340V
420V
± 10%
Khuyến nghị:
Nếu lưới điện yếu → giảm UV trip xuống 5-10%
Nếu có điện trở hãm → tăng OV trip lên 5%
KHÔNG tắt bảo vệ OV/UV để "qua mặt" lỗi
6. Tần số carrier (Carrier Frequency):
Tần số carrier
Ưu điểm
Nhược điểm
Ứng dụng
2-5 kHz
Ít tổn hao, hiệu suất cao
Tiếng ồn lớn
Biến tần lớn > 50kW
8-10 kHz
Cân bằng
Cân bằng
Phổ biến nhất
12-15 kHz
Êm, ít tiếng ồn
Nhiệt độ cao, hiệu suất giảm
Môi trường yêu cầu yên tĩnh
Nguyên tắc: Tần số càng cao → motor càng êm nhưng biến tần càng nóng.
7. Chức năng hãm (Braking Function):
DC Injection Braking:
DC braking current: 50-100% dòng định mức
DC braking time: 0.5-2s
DC braking frequency: 0.5-2Hz (bắt đầu hãm DC)
Dynamic Braking (với điện trở hãm):
Braking resistor: 100-200Ω (tùy công suất)
Braking duty: 10-20%
Enable braking function
📋 Checklist cài đặt thông số:
✅ Thông số motor: P_motor, V_motor, I_motor, f_motor
✅ ACC time: 5-20s (tùy tải)
✅ DEC time: 5-40s (tùy quán tính)
✅ V/F curve: Tuyến tính (mặc định)
✅ Base frequency: 50Hz
✅ Maximum frequency: 50-60Hz (không > 60Hz nếu không cần thiết)
✅ OL protection: 110-120%, 60 phút
✅ OV/UV level: Default
✅ Carrier frequency: 8-10kHz
✅ DC braking: Enable nếu cần dừng nhanh
4.3. Môi Trường Lắp Đặt Chuẩn
Môi trường lắp đặt đúng chuẩn giúp giảm 60-70% các lỗi thường gặp ở biến tần do nhiệt độ, ẩm, bụi.
📍 Địa chỉ: TT6.2B - 71 KĐT mới Đại Kim, Ngõ 282 Kim Giang, Phường Định Công, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
⏰ Thời gian làm việc: Thứ 2 - Thứ 7: 8:00 - 17:30 | Chủ nhật: Nghỉ
🚨 Hỗ trợ khẩn cấp 24/7 cho khách hàng hợp đồng bảo trì
📋 Quy trình làm việc:
Liên hệ: Gọi điện hoặc inbox mô tả lỗi
Tư vấn ban đầu: Kỹ thuật viên tư vấn qua điện thoại (miễn phí)
Nhận máy: Khách mang đến hoặc HLAuto đến tận nơi nhận (với khách hàng doanh nghiệp)
Kiểm tra & báo giá: 2-4 giờ (miễn phí kiểm tra)
Sửa chữa: Sau khi khách đồng ý báo giá
Test & bàn giao: Test kỹ trước khi giao, hướng dẫn sử dụng
Hỗ trợ sau bán: Tư vấn bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật
🎁 Ưu đãi đặc biệt:
🔥 Giảm 10% cho khách hàng lần đầu (khi giới thiệu từ bài viết này)
🔥 Miễn phí kiểm tra + tư vấn (trị giá 300k)
🔥 Ưu đãi đặc biệt cho hợp đồng bảo trì dài hạn
🙏 Lời cảm ơn
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc hết bài viết dài này về các lỗi thường gặp ở biến tần. Mình hy vọng những chia sẻ từ kinh nghiệm thực tế của HLAuto sẽ giúp ích cho công việc của bạn.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên:
👍 Chia sẻ cho đồng nghiệp, bạn bè cùng ngành
💬 Để lại comment nếu có thắc mắc, mình sẽ trả lời trong vòng 24h
📌 Lưu lại để tham khảo khi cần
Chúc các bạn làm việc hiệu quả, thiết bị luôn hoạt động ổn định!
Lê Long CEO & Founder - HLAuto Chuyên gia Điện Tử - Tự Động Hóa với 10+ năm kinh nghiệm
Sửa lỗi quá áp ở biến tần là một trong những kỹ năng cơ bản nhưng rất quan trọng mà bất kỳ kỹ thuật viên bảo trì, sinh viên ngành điện – tự động hóa, hay người vận hành xưởng nào cũng cần nắm vững. ...
Lỗi quá tải ở biến tần là một trong những lỗi phổ biến nhất của biến tần mà bất kỳ kỹ thuật viên nào cũng từng gặp – từ xưởng nhỏ dùng băng tải đến các nhà máy lớn vận hành hệ thống động cơ công suất ...
Lỗi biến tần do bụi bẩn, độ ẩm, nhiệt độ cao là một trong những nguyên nhân hỏng hóc phổ biến nhất mà đội ngũ HLAuto.vn thường gặp khi sửa chữa tại nhà máy, xưởng sản xuất. Tuy nhiên, lỗi này lại rất ...
Lỗi giao tiếp biến tần và PLC là một trong những sự cố khiến nhiều kỹ thuật viên, sinh viên kỹ thuật và người vận hành xưởng lúng túng khi hệ thống không nhận tín hiệu điều khiển hoặc phản hồi sai ...
Sửa lỗi mất pha ở biến tần là một trong những công việc kỹ thuật quan trọng mà bất kỳ kỹ sư, kỹ thuật viên hay người vận hành xưởng nào cũng cần nắm vững. Lỗi này không chỉ khiến biến tần không hoạt ...
Sửa lỗi quá nhiệt ở biến tần(OH) là một trong những kỹ năng quan trọng mà bất kỳ kỹ thuật viên điện – tự động hóa hay người vận hành xưởng nào cũng cần nắm chắc. Đây là lỗi phổ biến của biến tần , đặc ...
Sửa lỗi thấp áp ở biến tần (UV) là một trong những tình huống đầu tiên mà kỹ thuật viên mới vào nghề hay sinh viên thực tập thường gặp – và thường khá lúng túng. Tôi còn nhớ rõ lần đầu tiên được anh ...
Sửa biến tần lỗi OC là một trong những công việc quen thuộc mà kỹ thuật viên thường xuyên gặp phải khi làm việc với các hệ thống điều khiển động cơ. Lỗi OC (Over Current) – tức quá dòng – thường xảy ...
Sửa lỗi biến tần không lên nguồn là một trong những sự cố phức tạp và dễ gây lúng túng nhất với kỹ thuật viên và sinh viên kỹ thuật mới vào nghề. Khác với các lỗi có mã báo rõ ràng, lỗi này khiến ...